Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 10 |
28 |
G.7 | 252 |
249 |
G.6 |
5732
0574
8567
|
1027
7974
7589
|
G.5 | 6200 |
1393 |
G.4 |
25781
59005
93300
34056
03189
92910
63009
|
54254
33814
97273
69323
82808
55474
49618
|
G.3 |
05611
57285
|
33357
43735
|
G.2 | 59538 |
82598 |
G.1 | 96940 |
48337 |
ĐB | 429188 |
373307 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMT theo ngày:
- Kết quả XSMT 29/04/2020
- Kết quả XSMT 28/04/2020
- Kết quả XSMT 27/04/2020
- Kết quả XSMT 26/04/2020
- Kết quả XSMT 25/04/2020
Xem kết XS3MIEN cùng ngày:
- Kết quả XSMB 27/04/2020
- Kết quả XSMN 27/04/2020
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMT
- Danh sách kqxsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMT