XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Tiền Giang
Các tỉnh miền Nam mở thưởng hôm nay
XSTG Chủ nhật ngày 21/02/2021 | |
ĐB | 636679 |
G.1 | 80128 |
G.2 | 07062 |
G.3 | 80205 04696 |
G.4 | 65534 14274 84507 43272 99737 12286 20203 |
G.5 | 9038 |
G.6 | 0855 2809 5987 |
G.7 | 495 |
G.8 | 62 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 07, 09 | 0 | |
1 | 1 | ||
2 | 28 | 2 | 62(2), 72 |
3 | 34, 37, 38 | 3 | 03 |
4 | 4 | 34, 74 | |
5 | 55 | 5 | 05, 55, 95 |
6 | 62(2) | 6 | 86, 96 |
7 | 72, 74, 79 | 7 | 07, 37, 87 |
8 | 86, 87 | 8 | 28, 38 |
9 | 95, 96 | 9 | 09, 79 |
ĐB | 361235 |
G.1 | 95362 |
G.2 | 70061 |
G.3 | 22206 34034 |
G.4 | 43797 81436 62827 38999 49357 41913 07244 |
G.5 | 5566 |
G.6 | 6402 1614 1166 |
G.7 | 068 |
G.8 | 94 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 06 | 0 | |
1 | 13, 14 | 1 | 61 |
2 | 27 | 2 | 02, 62 |
3 | 34, 35, 36 | 3 | 13 |
4 | 44 | 4 | 14, 34, 44, 94 |
5 | 57 | 5 | 35 |
6 | 61, 62, 66(2), 68 | 6 | 06, 36, 66(2) |
7 | 7 | 27, 57, 97 | |
8 | 8 | 68 | |
9 | 94, 97, 99 | 9 | 99 |
ĐB | 938000 |
G.1 | 03579 |
G.2 | 99430 |
G.3 | 11551 79294 |
G.4 | 63536 71867 09017 00163 65738 75656 86360 |
G.5 | 5619 |
G.6 | 4899 4685 3084 |
G.7 | 910 |
G.8 | 76 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 10, 30, 60 |
1 | 10, 17, 19 | 1 | 51 |
2 | 2 | ||
3 | 30, 36, 38 | 3 | 63 |
4 | 4 | 84, 94 | |
5 | 51, 56 | 5 | 85 |
6 | 60, 63, 67 | 6 | 36, 56, 76 |
7 | 76, 79 | 7 | 17, 67 |
8 | 84, 85 | 8 | 38 |
9 | 94, 99 | 9 | 19, 79, 99 |
ĐB | 926044 |
G.1 | 53081 |
G.2 | 89132 |
G.3 | 44228 01463 |
G.4 | 33498 08639 74796 68799 14301 64590 86563 |
G.5 | 5622 |
G.6 | 2906 7368 9444 |
G.7 | 583 |
G.8 | 70 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 06 | 0 | 70, 90 |
1 | 1 | 01, 81 | |
2 | 22, 28 | 2 | 22, 32 |
3 | 32, 39 | 3 | 63(2), 83 |
4 | 44(2) | 4 | 44(2) |
5 | 5 | ||
6 | 63(2), 68 | 6 | 06, 96 |
7 | 70 | 7 | |
8 | 81, 83 | 8 | 28, 68, 98 |
9 | 90, 96, 98, 99 | 9 | 39, 99 |
ĐB | 919015 |
G.1 | 30339 |
G.2 | 94036 |
G.3 | 93227 12016 |
G.4 | 34268 33233 56563 29251 25811 53675 97303 |
G.5 | 3074 |
G.6 | 2439 5320 6076 |
G.7 | 760 |
G.8 | 48 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 20, 60 |
1 | 11, 15, 16 | 1 | 11, 51 |
2 | 20, 27 | 2 | |
3 | 33, 36, 39(2) | 3 | 03, 33, 63 |
4 | 48 | 4 | 74 |
5 | 51 | 5 | 15, 75 |
6 | 60, 63, 68 | 6 | 16, 36, 76 |
7 | 74, 75, 76 | 7 | 27 |
8 | 8 | 48, 68 | |
9 | 9 | 39(2) |
ĐB | 468007 |
G.1 | 78646 |
G.2 | 17074 |
G.3 | 81013 25109 |
G.4 | 76932 44016 31386 84419 12864 04408 41985 |
G.5 | 7280 |
G.6 | 9969 3911 4114 |
G.7 | 322 |
G.8 | 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07, 08, 09 | 0 | 80 |
1 | 11, 13, 14, 16(2), 19 | 1 | 11 |
2 | 22 | 2 | 22, 32 |
3 | 32 | 3 | 13 |
4 | 46 | 4 | 14, 64, 74 |
5 | 5 | 85 | |
6 | 64, 69 | 6 | 16(2), 46, 86 |
7 | 74 | 7 | 07 |
8 | 80, 85, 86 | 8 | 08 |
9 | 9 | 09, 19, 69 |
Xem kết quả xổ số Tiền Giang ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng