- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Vĩnh Long
XSVL Thứ 6 ngày 01/07/2022 | |
ĐB | 242578 |
G.1 | 61782 |
G.2 | 69183 |
G.3 | 80540 93433 |
G.4 | 24693 54304 41100 28041 17896 40833 75326 |
G.5 | 8543 |
G.6 | 7186 0658 6451 |
G.7 | 354 |
G.8 | 60 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 04 | 0 | 00, 40, 60 |
1 | 1 | 41, 51 | |
2 | 26 | 2 | 82 |
3 | 33(2) | 3 | 33(2), 43, 83, 93 |
4 | 40, 41, 43 | 4 | 04, 54 |
5 | 51, 54, 58 | 5 | |
6 | 60 | 6 | 26, 86, 96 |
7 | 78 | 7 | |
8 | 82, 83, 86 | 8 | 58, 78 |
9 | 93, 96 | 9 |
ĐB | 431608 |
G.1 | 71964 |
G.2 | 04106 |
G.3 | 85241 15965 |
G.4 | 91458 14307 83394 68317 62301 89178 85993 |
G.5 | 9063 |
G.6 | 1694 8493 8738 |
G.7 | 544 |
G.8 | 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 06, 07, 08 | 0 | |
1 | 17 | 1 | 01, 41 |
2 | 29 | 2 | |
3 | 38 | 3 | 63, 93(2) |
4 | 41, 44 | 4 | 44, 64, 94(2) |
5 | 58 | 5 | 65 |
6 | 63, 64, 65 | 6 | 06 |
7 | 78 | 7 | 07, 17 |
8 | 8 | 08, 38, 58, 78 | |
9 | 93(2), 94(2) | 9 | 29 |
ĐB | 645326 |
G.1 | 44414 |
G.2 | 00149 |
G.3 | 74366 78094 |
G.4 | 86337 20282 17592 53947 19957 33558 88395 |
G.5 | 7745 |
G.6 | 4614 7926 0708 |
G.7 | 304 |
G.8 | 69 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 08 | 0 | |
1 | 14(2) | 1 | |
2 | 26(2) | 2 | 82, 92 |
3 | 37 | 3 | |
4 | 45, 47, 49 | 4 | 04, 14(2), 94 |
5 | 57, 58 | 5 | 45, 95 |
6 | 66, 69 | 6 | 26(2), 66 |
7 | 7 | 37, 47, 57 | |
8 | 82 | 8 | 08, 58 |
9 | 92, 94, 95 | 9 | 49, 69 |
ĐB | 755513 |
G.1 | 83069 |
G.2 | 89045 |
G.3 | 18588 66095 |
G.4 | 43782 33434 16496 65993 21798 57973 02362 |
G.5 | 0573 |
G.6 | 7056 5195 1836 |
G.7 | 965 |
G.8 | 79 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 13 | 1 | |
2 | 2 | 62, 82 | |
3 | 34, 36 | 3 | 13, 73(2), 93 |
4 | 45 | 4 | 34 |
5 | 56 | 5 | 45, 65, 95(2) |
6 | 62, 65, 69 | 6 | 36, 56, 96 |
7 | 73(2), 79 | 7 | |
8 | 82, 88 | 8 | 88, 98 |
9 | 93, 95(2), 96, 98 | 9 | 69, 79 |
ĐB | 961258 |
G.1 | 95975 |
G.2 | 01217 |
G.3 | 41528 99804 |
G.4 | 12658 41002 89756 02555 97700 13562 80174 |
G.5 | 2412 |
G.6 | 9314 6826 8537 |
G.7 | 747 |
G.8 | 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 04 | 0 | 00 |
1 | 12, 14, 17, 19 | 1 | |
2 | 26, 28 | 2 | 02, 12, 62 |
3 | 37 | 3 | |
4 | 47 | 4 | 04, 14, 74 |
5 | 55, 56, 58(2) | 5 | 55, 75 |
6 | 62 | 6 | 26, 56 |
7 | 74, 75 | 7 | 17, 37, 47 |
8 | 8 | 28, 58(2) | |
9 | 9 | 19 |
ĐB | 807337 |
G.1 | 87631 |
G.2 | 62448 |
G.3 | 13703 36009 |
G.4 | 59099 30162 25926 26160 87403 34114 45979 |
G.5 | 8202 |
G.6 | 1960 6807 8855 |
G.7 | 416 |
G.8 | 08 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03(2), 07, 08, 09 | 0 | 60(2) |
1 | 14, 16 | 1 | 31 |
2 | 26 | 2 | 02, 62 |
3 | 31, 37 | 3 | 03(2) |
4 | 48 | 4 | 14 |
5 | 55 | 5 | 55 |
6 | 60(2), 62 | 6 | 16, 26 |
7 | 79 | 7 | 07, 37 |
8 | 8 | 08, 48 | |
9 | 99 | 9 | 09, 79, 99 |
Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Xem kết quả xổ số Vĩnh Long ngày
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê quan trọng
- Thống kê chu kỳ