Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Soi Cầu giải đặc biệt
Biên ngày cầu chạy
Số ngày cầu chạy
-
ngày
+
Chọn tỉnh/thành
Gần giải đặc biệt hơn
- Bấm vào số trong bảng kết quả để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số mầu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 7 ngày
Bảng cầu tính từ 2 ngày trước 28/01/2023
Đầu 0 | 01 2 lần | 03 4 lần | 04 1 lần | 05 1 lần | ||||||
Đầu 1 | 10 2 lần | 11 12 lần | 13 18 lần | 14 9 lần | 15 4 lần | 16 3 lần | 18 10 lần | 19 4 lần | ||
Đầu 2 | 23 3 lần | |||||||||
Đầu 3 | 30 6 lần | 31 11 lần | 32 1 lần | 33 15 lần | 34 6 lần | 35 5 lần | 36 3 lần | 37 4 lần | 38 7 lần | 39 3 lần |
Đầu 4 | 40 1 lần | 41 9 lần | 43 15 lần | 44 6 lần | 45 4 lần | 46 1 lần | 48 5 lần | 49 1 lần | ||
Đầu 5 | 51 3 lần | 53 6 lần | 54 1 lần | 55 1 lần | 58 1 lần | |||||
Đầu 6 | 60 1 lần | 61 4 lần | 63 11 lần | 64 4 lần | 65 2 lần | 66 1 lần | 68 2 lần | 69 1 lần | ||
Đầu 7 | 70 1 lần | 71 7 lần | 73 11 lần | 74 5 lần | 75 2 lần | 76 2 lần | 77 1 lần | 78 4 lần | 79 3 lần | |
Đầu 8 | 80 4 lần | 81 6 lần | 83 18 lần | 84 9 lần | 85 4 lần | 86 3 lần | 87 1 lần | 88 4 lần | 89 6 lần | |
Đầu 9 | 90 2 lần | 91 10 lần | 93 16 lần | 94 9 lần | 95 4 lần | 96 3 lần | 97 1 lần | 98 4 lần | 99 4 lần |
Kết quả cụ thể theo ngày
- Chi tiết cầu xổ số Miền Bắc biên độ: 2 ngày tính từ: 28/01/2023. Cặp số: , xuất hiện: lần
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
XSMB Thứ 7, 28/01/2023
ĐB | 87219 | |||||||||||
G.1 | 88795 | |||||||||||
G.2 | 61887 | 71870 | ||||||||||
G.3 | 36399 | 99176 | 44895 | |||||||||
48144 | 89665 | 83781 | ||||||||||
G.4 | 1226 | 3681 | 3051 | 3591 | ||||||||
G.5 | 1368 | 8512 | 0613 | |||||||||
9140 | 8974 | 7483 | ||||||||||
G.6 | 313 | 104 | 436 | |||||||||
G.7 | 30 | 87 | 80 | 75 |
Đặc biệt :87219
XSMB Thứ 6, 27/01/2023
ĐB | 72859 | |||||||||||
G.1 | 84970 | |||||||||||
G.2 | 22948 | 27905 | ||||||||||
G.3 | 68839 | 72151 | 45870 | |||||||||
16675 | 45622 | 30683 | ||||||||||
G.4 | 5687 | 8094 | 1582 | 5288 | ||||||||
G.5 | 9289 | 6626 | 4652 | |||||||||
3120 | 7508 | 5479 | ||||||||||
G.6 | 166 | 101 | 463 | |||||||||
G.7 | 93 | 42 | 35 | 69 |
Đặc biệt :72859
XSMB Thứ 5, 26/01/2023
ĐB | 34164 | |||||||||||
G.1 | 21642 | |||||||||||
G.2 | 85331 | 53702 | ||||||||||
G.3 | 36678 | 49662 | 96488 | |||||||||
70757 | 21183 | 72285 | ||||||||||
G.4 | 2204 | 4344 | 9025 | 9940 | ||||||||
G.5 | 3753 | 4608 | 9088 | |||||||||
7731 | 5934 | 6916 | ||||||||||
G.6 | 100 | 874 | 364 | |||||||||
G.7 | 32 | 60 | 46 | 20 |
Đặc biệt :34164
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan Hot
- Thống kê nhanh
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto Hot
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto Hot
- Thống kê tần suất cặp loto Hot
- Bảng đặc biệt tuần Hot
- Bảng đặc biệt theo tháng Hot
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt Hot
- Kết quả giải DB cho ngày mai Hot
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô Hot
- Thống kê loto theo loto Hot
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về Hot
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê quan trọng Hot