XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Quảng Bình
Các tỉnh miền Trung mở thưởng hôm nay
XSQB Thứ 5 ngày 14/01/2021 | |
ĐB | 354957 |
G.1 | 17031 |
G.2 | 61009 |
G.3 | 04377 73382 |
G.4 | 93538 51187 07524 64212 75649 65687 25053 |
G.5 | 9375 |
G.6 | 8744 8770 8736 |
G.7 | 065 |
G.8 | 20 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 20, 70 |
1 | 12 | 1 | 31 |
2 | 20, 24 | 2 | 12, 82 |
3 | 31, 36, 38 | 3 | 53 |
4 | 44, 49 | 4 | 24, 44 |
5 | 53, 57 | 5 | 65, 75 |
6 | 65 | 6 | 36 |
7 | 70, 75, 77 | 7 | 57, 77, 87(2) |
8 | 82, 87(2) | 8 | 38 |
9 | 9 | 09, 49 |
ĐB | 140054 |
G.1 | 50922 |
G.2 | 99253 |
G.3 | 04948 69953 |
G.4 | 56274 84588 49858 50414 77333 00075 27920 |
G.5 | 7203 |
G.6 | 0899 7763 1233 |
G.7 | 099 |
G.8 | 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 20 |
1 | 14, 19 | 1 | |
2 | 20, 22 | 2 | 22 |
3 | 33(2) | 3 | 03, 33(2), 53(2), 63 |
4 | 48 | 4 | 14, 54, 74 |
5 | 53(2), 54, 58 | 5 | 75 |
6 | 63 | 6 | |
7 | 74, 75 | 7 | |
8 | 88 | 8 | 48, 58, 88 |
9 | 99(2) | 9 | 19, 99(2) |
ĐB | 423116 |
G.1 | 07921 |
G.2 | 67195 |
G.3 | 60809 94996 |
G.4 | 21697 71606 84528 44286 43298 13265 16472 |
G.5 | 2854 |
G.6 | 0426 8085 5136 |
G.7 | 557 |
G.8 | 07 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06, 07, 09 | 0 | |
1 | 16 | 1 | 21 |
2 | 21, 26, 28 | 2 | 72 |
3 | 36 | 3 | |
4 | 4 | 54 | |
5 | 54, 57 | 5 | 65, 85, 95 |
6 | 65 | 6 | 06, 16, 26, 36, 86, 96 |
7 | 72 | 7 | 07, 57, 97 |
8 | 85, 86 | 8 | 28, 98 |
9 | 95, 96, 97, 98 | 9 | 09 |
ĐB | 910038 |
G.1 | 30551 |
G.2 | 05128 |
G.3 | 99156 28946 |
G.4 | 91954 91393 99992 11508 22997 22951 98952 |
G.5 | 3047 |
G.6 | 6890 2472 8933 |
G.7 | 698 |
G.8 | 52 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 90 |
1 | 1 | 51(2) | |
2 | 28 | 2 | 52(2), 72, 92 |
3 | 33, 38 | 3 | 33, 93 |
4 | 46, 47 | 4 | 54 |
5 | 51(2), 52(2), 54, 56 | 5 | |
6 | 6 | 46, 56 | |
7 | 72 | 7 | 47, 97 |
8 | 8 | 08, 28, 38, 98 | |
9 | 90, 92, 93, 97, 98 | 9 |
ĐB | 940018 |
G.1 | 29849 |
G.2 | 28808 |
G.3 | 17352 91989 |
G.4 | 67214 17020 32162 60431 36461 49147 29312 |
G.5 | 0245 |
G.6 | 9039 7794 7831 |
G.7 | 989 |
G.8 | 40 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 20, 40 |
1 | 12, 14, 18 | 1 | 31(2), 61 |
2 | 20 | 2 | 12, 52, 62 |
3 | 31(2), 39 | 3 | |
4 | 40, 45, 47, 49 | 4 | 14, 94 |
5 | 52 | 5 | 45 |
6 | 61, 62 | 6 | |
7 | 7 | 47 | |
8 | 89(2) | 8 | 08, 18 |
9 | 94 | 9 | 39, 49, 89(2) |
ĐB | 238040 |
G.1 | 36040 |
G.2 | 97847 |
G.3 | 50600 71814 |
G.4 | 58722 24259 35218 12587 52220 59126 40221 |
G.5 | 8964 |
G.6 | 5481 5075 6139 |
G.7 | 122 |
G.8 | 60 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 20, 40(2), 60 |
1 | 14, 18 | 1 | 21, 81 |
2 | 20, 21, 22(2), 26 | 2 | 22(2) |
3 | 39 | 3 | |
4 | 40(2), 47 | 4 | 14, 64 |
5 | 59 | 5 | 75 |
6 | 60, 64 | 6 | 26 |
7 | 75 | 7 | 47, 87 |
8 | 81, 87 | 8 | 18 |
9 | 9 | 39, 59 |
Xem kết quả xổ số Quảng Bình ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng