XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Kon Tum
Các tỉnh miền Trung mở thưởng hôm nay
XSKT Chủ nhật ngày 17/01/2021 | |
ĐB | 326448 |
G.1 | 97187 |
G.2 | 72658 |
G.3 | 02723 12227 |
G.4 | 60430 60671 87886 14061 92776 48001 59487 |
G.5 | 0252 |
G.6 | 6478 1681 7613 |
G.7 | 568 |
G.8 | 12 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 30 |
1 | 12, 13 | 1 | 01, 61, 71, 81 |
2 | 23, 27 | 2 | 12, 52 |
3 | 30 | 3 | 13, 23 |
4 | 48 | 4 | |
5 | 52, 58 | 5 | |
6 | 61, 68 | 6 | 76, 86 |
7 | 71, 76, 78 | 7 | 27, 87(2) |
8 | 81, 86, 87(2) | 8 | 48, 58, 68, 78 |
9 | 9 |
ĐB | 702122 |
G.1 | 56142 |
G.2 | 21750 |
G.3 | 12052 62770 |
G.4 | 53319 74400 23403 66799 16471 18230 51818 |
G.5 | 3116 |
G.6 | 9217 3863 7261 |
G.7 | 896 |
G.8 | 97 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03 | 0 | 00, 30, 50, 70 |
1 | 16, 17, 18, 19 | 1 | 61, 71 |
2 | 22 | 2 | 22, 42, 52 |
3 | 30 | 3 | 03, 63 |
4 | 42 | 4 | |
5 | 50, 52 | 5 | |
6 | 61, 63 | 6 | 16, 96 |
7 | 70, 71 | 7 | 17, 97 |
8 | 8 | 18 | |
9 | 96, 97, 99 | 9 | 19, 99 |
ĐB | 638720 |
G.1 | 86405 |
G.2 | 80306 |
G.3 | 12520 58630 |
G.4 | 65968 33093 67288 64559 91933 12933 31868 |
G.5 | 9324 |
G.6 | 2199 4923 9328 |
G.7 | 292 |
G.8 | 26 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 06 | 0 | 20(2), 30 |
1 | 1 | ||
2 | 20(2), 23, 24, 26, 28 | 2 | 92 |
3 | 30, 33(2) | 3 | 23, 33(2), 93 |
4 | 4 | 24 | |
5 | 59 | 5 | 05 |
6 | 68(2) | 6 | 06, 26 |
7 | 7 | ||
8 | 88 | 8 | 28, 68(2), 88 |
9 | 92, 93, 99 | 9 | 59, 99 |
ĐB | 198200 |
G.1 | 08326 |
G.2 | 31729 |
G.3 | 03940 46891 |
G.4 | 53714 49993 29061 84726 80375 65988 59838 |
G.5 | 0286 |
G.6 | 4985 9774 2967 |
G.7 | 989 |
G.8 | 24 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 40 |
1 | 14 | 1 | 61, 91 |
2 | 24, 26(2), 29 | 2 | |
3 | 38 | 3 | 93 |
4 | 40 | 4 | 14, 24, 74 |
5 | 5 | 75, 85 | |
6 | 61, 67 | 6 | 26(2), 86 |
7 | 74, 75 | 7 | 67 |
8 | 85, 86, 88, 89 | 8 | 38, 88 |
9 | 91, 93 | 9 | 29, 89 |
ĐB | 674389 |
G.1 | 06098 |
G.2 | 12174 |
G.3 | 08084 24423 |
G.4 | 49184 34159 13482 38124 06301 82962 32686 |
G.5 | 3434 |
G.6 | 0065 7364 3974 |
G.7 | 285 |
G.8 | 28 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | |
1 | 1 | 01 | |
2 | 23, 24, 28 | 2 | 62, 82 |
3 | 34 | 3 | 23 |
4 | 4 | 24, 34, 64, 74(2), 84(2) | |
5 | 59 | 5 | 65, 85 |
6 | 62, 64, 65 | 6 | 86 |
7 | 74(2) | 7 | |
8 | 82, 84(2), 85, 86, 89 | 8 | 28, 98 |
9 | 98 | 9 | 59, 89 |
ĐB | 841275 |
G.1 | 51825 |
G.2 | 28583 |
G.3 | 54395 03368 |
G.4 | 39393 89950 93273 22461 78690 19111 64814 |
G.5 | 2862 |
G.6 | 9108 6065 0439 |
G.7 | 985 |
G.8 | 02 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 08 | 0 | 50, 90 |
1 | 11, 14 | 1 | 11, 61 |
2 | 25 | 2 | 02, 62 |
3 | 39 | 3 | 73, 83, 93 |
4 | 4 | 14 | |
5 | 50 | 5 | 25, 65, 75, 85, 95 |
6 | 61, 62, 65, 68 | 6 | |
7 | 73, 75 | 7 | |
8 | 83, 85 | 8 | 08, 68 |
9 | 90, 93, 95 | 9 | 39 |
Xem kết quả xổ số Kon Tum ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng