XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Bến Tre
Các tỉnh miền Nam mở thưởng hôm nay
XSBT Thứ 3 ngày 12/01/2021 | |
ĐB | 695252 |
G.1 | 68296 |
G.2 | 17772 |
G.3 | 76219 52285 |
G.4 | 88336 43009 68605 51719 43220 94158 47201 |
G.5 | 0686 |
G.6 | 3190 8733 2715 |
G.7 | 421 |
G.8 | 36 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 09 | 0 | 20, 90 |
1 | 15, 19(2) | 1 | 01, 21 |
2 | 20, 21 | 2 | 52, 72 |
3 | 33, 36(2) | 3 | 33 |
4 | 4 | ||
5 | 52, 58 | 5 | 05, 15, 85 |
6 | 6 | 36(2), 86, 96 | |
7 | 72 | 7 | |
8 | 85, 86 | 8 | 58 |
9 | 90, 96 | 9 | 09, 19(2) |
ĐB | 231991 |
G.1 | 51608 |
G.2 | 84283 |
G.3 | 88687 60770 |
G.4 | 43249 74570 74513 63943 62317 67147 40767 |
G.5 | 3533 |
G.6 | 1293 5406 7655 |
G.7 | 340 |
G.8 | 02 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 06, 08 | 0 | 40, 70(2) |
1 | 13, 17 | 1 | 91 |
2 | 2 | 02 | |
3 | 33 | 3 | 13, 33, 43, 83, 93 |
4 | 40, 43, 47, 49 | 4 | |
5 | 55 | 5 | 55 |
6 | 67 | 6 | 06 |
7 | 70(2) | 7 | 17, 47, 67, 87 |
8 | 83, 87 | 8 | 08 |
9 | 91, 93 | 9 | 49 |
ĐB | 053859 |
G.1 | 33247 |
G.2 | 18926 |
G.3 | 00844 59316 |
G.4 | 60476 48300 99833 84562 91983 85269 78903 |
G.5 | 8379 |
G.6 | 8908 9682 4145 |
G.7 | 873 |
G.8 | 81 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 08 | 0 | 00 |
1 | 16 | 1 | 81 |
2 | 26 | 2 | 62, 82 |
3 | 33 | 3 | 03, 33, 73, 83 |
4 | 44, 45, 47 | 4 | 44 |
5 | 59 | 5 | 45 |
6 | 62, 69 | 6 | 16, 26, 76 |
7 | 73, 76, 79 | 7 | 47 |
8 | 81, 82, 83 | 8 | 08 |
9 | 9 | 59, 69, 79 |
ĐB | 167738 |
G.1 | 67738 |
G.2 | 73895 |
G.3 | 22369 94254 |
G.4 | 51980 55782 09942 62191 73943 36335 77044 |
G.5 | 9485 |
G.6 | 7941 8677 0546 |
G.7 | 641 |
G.8 | 15 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 80 | |
1 | 15 | 1 | 41(2), 91 |
2 | 2 | 42, 82 | |
3 | 35, 38(2) | 3 | 43 |
4 | 41(2), 42, 43, 44, 46 | 4 | 44, 54 |
5 | 54 | 5 | 15, 35, 85, 95 |
6 | 69 | 6 | 46 |
7 | 77 | 7 | 77 |
8 | 80, 82, 85 | 8 | 38(2) |
9 | 91, 95 | 9 | 69 |
ĐB | 415182 |
G.1 | 68297 |
G.2 | 81877 |
G.3 | 75633 54108 |
G.4 | 82696 45134 60977 57485 05635 40094 31522 |
G.5 | 5866 |
G.6 | 0137 6092 6346 |
G.7 | 711 |
G.8 | 14 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | |
1 | 11, 14 | 1 | 11 |
2 | 22 | 2 | 22, 82, 92 |
3 | 33, 34, 35, 37 | 3 | 33 |
4 | 46 | 4 | 14, 34, 94 |
5 | 5 | 35, 85 | |
6 | 66 | 6 | 46, 66, 96 |
7 | 77(2) | 7 | 37, 77(2), 97 |
8 | 82, 85 | 8 | 08 |
9 | 92, 94, 96, 97 | 9 |
ĐB | 416867 |
G.1 | 75567 |
G.2 | 80012 |
G.3 | 91436 54265 |
G.4 | 90777 07106 41790 67665 35376 40419 21365 |
G.5 | 7841 |
G.6 | 3926 8446 4487 |
G.7 | 872 |
G.8 | 20 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 20, 90 |
1 | 12, 19 | 1 | 41 |
2 | 20, 26 | 2 | 12, 72 |
3 | 36 | 3 | |
4 | 41, 46 | 4 | |
5 | 5 | 65(3) | |
6 | 65(3), 67(2) | 6 | 06, 26, 36, 46, 76 |
7 | 72, 76, 77 | 7 | 67(2), 77, 87 |
8 | 87 | 8 | |
9 | 90 | 9 | 19 |
Xem kết quả xổ số Bến Tre ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng