XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Bến Tre
Các tỉnh miền Nam mở thưởng hôm nay
XSBT Thứ 3 ngày 13/04/2021 | |
ĐB | 310500 |
G.1 | 13361 |
G.2 | 93225 |
G.3 | 40214 14858 |
G.4 | 64178 50470 91604 67859 69226 53897 35140 |
G.5 | 0026 |
G.6 | 8443 8150 6640 |
G.7 | 062 |
G.8 | 90 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 04 | 0 | 00, 40(2), 50, 70, 90 |
1 | 14 | 1 | 61 |
2 | 25, 26(2) | 2 | 62 |
3 | 3 | 43 | |
4 | 40(2), 43 | 4 | 04, 14 |
5 | 50, 58, 59 | 5 | 25 |
6 | 61, 62 | 6 | 26(2) |
7 | 70, 78 | 7 | 97 |
8 | 8 | 58, 78 | |
9 | 90, 97 | 9 | 59 |
ĐB | 496790 |
G.1 | 91333 |
G.2 | 17509 |
G.3 | 86703 02196 |
G.4 | 48730 17656 56616 08650 22745 99399 18036 |
G.5 | 2196 |
G.6 | 6388 1488 6256 |
G.7 | 760 |
G.8 | 65 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 09 | 0 | 30, 50, 60, 90 |
1 | 16 | 1 | |
2 | 2 | ||
3 | 30, 33, 36 | 3 | 03, 33 |
4 | 45 | 4 | |
5 | 50, 56(2) | 5 | 45, 65 |
6 | 60, 65 | 6 | 16, 36, 56(2), 96(2) |
7 | 7 | ||
8 | 88(2) | 8 | 88(2) |
9 | 90, 96(2), 99 | 9 | 09, 99 |
ĐB | 274074 |
G.1 | 29886 |
G.2 | 46829 |
G.3 | 49628 43069 |
G.4 | 15765 49491 88650 47296 95338 79176 88039 |
G.5 | 1687 |
G.6 | 0636 5666 8719 |
G.7 | 779 |
G.8 | 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 50 | |
1 | 19 | 1 | 91 |
2 | 28, 29 | 2 | |
3 | 36, 38, 39 | 3 | |
4 | 4 | 74 | |
5 | 50, 59 | 5 | 65 |
6 | 65, 66, 69 | 6 | 36, 66, 76, 86, 96 |
7 | 74, 76, 79 | 7 | 87 |
8 | 86, 87 | 8 | 28, 38 |
9 | 91, 96 | 9 | 19, 29, 39, 59, 69, 79 |
ĐB | 322014 |
G.1 | 24266 |
G.2 | 92669 |
G.3 | 28593 40478 |
G.4 | 55131 49059 00816 56825 81766 36194 31606 |
G.5 | 6315 |
G.6 | 8095 3260 7360 |
G.7 | 804 |
G.8 | 30 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 06 | 0 | 30, 60(2) |
1 | 14, 15, 16 | 1 | 31 |
2 | 25 | 2 | |
3 | 30, 31 | 3 | 93 |
4 | 4 | 04, 14, 94 | |
5 | 59 | 5 | 15, 25, 95 |
6 | 60(2), 66(2), 69 | 6 | 06, 16, 66(2) |
7 | 78 | 7 | |
8 | 8 | 78 | |
9 | 93, 94, 95 | 9 | 59, 69 |
ĐB | 459299 |
G.1 | 21500 |
G.2 | 32188 |
G.3 | 90870 11780 |
G.4 | 58320 71480 40626 20623 60651 55362 31994 |
G.5 | 3639 |
G.6 | 0858 9408 0477 |
G.7 | 508 |
G.8 | 42 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 08(2) | 0 | 00, 20, 70, 80(2) |
1 | 1 | 51 | |
2 | 20, 23, 26 | 2 | 42, 62 |
3 | 39 | 3 | 23 |
4 | 42 | 4 | 94 |
5 | 51, 58 | 5 | |
6 | 62 | 6 | 26 |
7 | 70, 77 | 7 | 77 |
8 | 80(2), 88 | 8 | 08(2), 58, 88 |
9 | 94, 99 | 9 | 39, 99 |
ĐB | 075691 |
G.1 | 06078 |
G.2 | 35795 |
G.3 | 98991 15968 |
G.4 | 35582 02762 30956 93502 64176 37069 41321 |
G.5 | 1104 |
G.6 | 5059 4734 7095 |
G.7 | 176 |
G.8 | 66 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 0 | |
1 | 1 | 21, 91(2) | |
2 | 21 | 2 | 02, 62, 82 |
3 | 34 | 3 | |
4 | 4 | 04, 34 | |
5 | 56, 59 | 5 | 95(2) |
6 | 62, 66, 68, 69 | 6 | 56, 66, 76(2) |
7 | 76(2), 78 | 7 | |
8 | 82 | 8 | 68, 78 |
9 | 91(2), 95(2) | 9 | 59, 69 |
Xem kết quả xổ số Bến Tre ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng