- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Bình Thuận
XSBT Thứ 5 ngày 30/06/2022 | |
ĐB | 373430 |
G.1 | 93086 |
G.2 | 02878 |
G.3 | 28751 25842 |
G.4 | 16278 39923 68808 88047 38345 56909 86217 |
G.5 | 7670 |
G.6 | 8260 1597 8596 |
G.7 | 137 |
G.8 | 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08, 09 | 0 | 30, 60, 70 |
1 | 16, 17 | 1 | 51 |
2 | 23 | 2 | 42 |
3 | 30, 37 | 3 | 23 |
4 | 42, 45, 47 | 4 | |
5 | 51 | 5 | 45 |
6 | 60 | 6 | 16, 86, 96 |
7 | 70, 78(2) | 7 | 17, 37, 47, 97 |
8 | 86 | 8 | 08, 78(2) |
9 | 96, 97 | 9 | 09 |
ĐB | 029023 |
G.1 | 40726 |
G.2 | 18672 |
G.3 | 21663 04760 |
G.4 | 56701 91969 29244 65243 31318 92306 83215 |
G.5 | 3653 |
G.6 | 9009 1167 1353 |
G.7 | 217 |
G.8 | 44 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 06, 09 | 0 | 60 |
1 | 15, 17, 18 | 1 | 01 |
2 | 23, 26 | 2 | 72 |
3 | 3 | 23, 43, 53(2), 63 | |
4 | 43, 44(2) | 4 | 44(2) |
5 | 53(2) | 5 | 15 |
6 | 60, 63, 67, 69 | 6 | 06, 26 |
7 | 72 | 7 | 17, 67 |
8 | 8 | 18 | |
9 | 9 | 09, 69 |
ĐB | 506090 |
G.1 | 69953 |
G.2 | 85405 |
G.3 | 18720 35229 |
G.4 | 61727 30904 12390 95528 52855 10584 43790 |
G.5 | 3605 |
G.6 | 6577 5722 6768 |
G.7 | 006 |
G.8 | 53 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 05(2), 06 | 0 | 20, 90(3) |
1 | 1 | ||
2 | 20, 22, 27, 28, 29 | 2 | 22 |
3 | 3 | 53(2) | |
4 | 4 | 04, 84 | |
5 | 53(2), 55 | 5 | 05(2), 55 |
6 | 68 | 6 | 06 |
7 | 77 | 7 | 27, 77 |
8 | 84 | 8 | 28, 68 |
9 | 90(3) | 9 | 29 |
ĐB | 284521 |
G.1 | 71929 |
G.2 | 23907 |
G.3 | 85797 08435 |
G.4 | 65493 21522 76764 30271 73391 55846 82570 |
G.5 | 0800 |
G.6 | 5526 9314 3544 |
G.7 | 598 |
G.8 | 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 07 | 0 | 00, 70 |
1 | 14 | 1 | 21, 71, 91 |
2 | 21, 22(2), 26, 29 | 2 | 22(2) |
3 | 35 | 3 | 93 |
4 | 44, 46 | 4 | 14, 44, 64 |
5 | 5 | 35 | |
6 | 64 | 6 | 26, 46 |
7 | 70, 71 | 7 | 07, 97 |
8 | 8 | 98 | |
9 | 91, 93, 97, 98 | 9 | 29 |
ĐB | 672006 |
G.1 | 60824 |
G.2 | 16450 |
G.3 | 36529 50913 |
G.4 | 07510 28538 01931 24792 44547 77976 61944 |
G.5 | 9808 |
G.6 | 6518 9177 2071 |
G.7 | 170 |
G.8 | 77 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06, 08 | 0 | 10, 50, 70 |
1 | 10, 13, 18 | 1 | 31, 71 |
2 | 24, 29 | 2 | 92 |
3 | 31, 38 | 3 | 13 |
4 | 44, 47 | 4 | 24, 44 |
5 | 50 | 5 | |
6 | 6 | 06, 76 | |
7 | 70, 71, 76, 77(2) | 7 | 47, 77(2) |
8 | 8 | 08, 18, 38 | |
9 | 92 | 9 | 29 |
ĐB | 295902 |
G.1 | 64309 |
G.2 | 55803 |
G.3 | 68356 71983 |
G.4 | 24944 88944 25409 30133 69092 34391 64026 |
G.5 | 3606 |
G.6 | 3496 4376 0980 |
G.7 | 370 |
G.8 | 50 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 06, 09(2) | 0 | 50, 70, 80 |
1 | 1 | 91 | |
2 | 26 | 2 | 02, 92 |
3 | 33 | 3 | 03, 33, 83 |
4 | 44(2) | 4 | 44(2) |
5 | 50, 56 | 5 | |
6 | 6 | 06, 26, 56, 76, 96 | |
7 | 70, 76 | 7 | |
8 | 80, 83 | 8 | |
9 | 91, 92, 96 | 9 | 09(2) |
Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Xem kết quả xổ số Bình Thuận ngày
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê quan trọng
- Thống kê chu kỳ