XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Quảng Ngãi
XSQN Thứ 7 ngày 27/02/2021 | |
ĐB | 007360 |
G.1 | 16463 |
G.2 | 56676 |
G.3 | 16264 43338 |
G.4 | 39520 44010 66648 77879 06931 22586 46209 |
G.5 | 1896 |
G.6 | 9196 0448 8154 |
G.7 | 623 |
G.8 | 83 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 10, 20, 60 |
1 | 10 | 1 | 31 |
2 | 20, 23 | 2 | |
3 | 31, 38 | 3 | 23, 63, 83 |
4 | 48(2) | 4 | 54, 64 |
5 | 54 | 5 | |
6 | 60, 63, 64 | 6 | 76, 86, 96(2) |
7 | 76, 79 | 7 | |
8 | 83, 86 | 8 | 38, 48(2) |
9 | 96(2) | 9 | 09, 79 |
ĐB | 468451 |
G.1 | 19701 |
G.2 | 04960 |
G.3 | 97761 82481 |
G.4 | 74848 90284 03085 70250 82465 48835 39220 |
G.5 | 1077 |
G.6 | 8715 9890 2599 |
G.7 | 134 |
G.8 | 52 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 20, 50, 60, 90 |
1 | 15 | 1 | 01, 51, 61, 81 |
2 | 20 | 2 | 52 |
3 | 34, 35 | 3 | |
4 | 48 | 4 | 34, 84 |
5 | 50, 51, 52 | 5 | 15, 35, 65, 85 |
6 | 60, 61, 65 | 6 | |
7 | 77 | 7 | 77 |
8 | 81, 84, 85 | 8 | 48 |
9 | 90, 99 | 9 | 99 |
ĐB | 227673 |
G.1 | 43859 |
G.2 | 77797 |
G.3 | 35733 09527 |
G.4 | 50651 77756 86509 25225 17484 24937 15096 |
G.5 | 7236 |
G.6 | 4411 5694 5527 |
G.7 | 684 |
G.8 | 02 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 09 | 0 | |
1 | 11 | 1 | 11, 51 |
2 | 25, 27(2) | 2 | 02 |
3 | 33, 36, 37 | 3 | 33, 73 |
4 | 4 | 84(2), 94 | |
5 | 51, 56, 59 | 5 | 25 |
6 | 6 | 36, 56, 96 | |
7 | 73 | 7 | 27(2), 37, 97 |
8 | 84(2) | 8 | |
9 | 94, 96, 97 | 9 | 09, 59 |
ĐB | 840260 |
G.1 | 18113 |
G.2 | 58027 |
G.3 | 19908 81757 |
G.4 | 50413 15043 38395 69850 60238 82048 67313 |
G.5 | 7119 |
G.6 | 8874 1490 8045 |
G.7 | 277 |
G.8 | 18 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 50, 60, 90 |
1 | 13(3), 18, 19 | 1 | |
2 | 27 | 2 | |
3 | 38 | 3 | 13(3), 43 |
4 | 43, 45, 48 | 4 | 74 |
5 | 50, 57 | 5 | 45, 95 |
6 | 60 | 6 | |
7 | 74, 77 | 7 | 27, 57, 77 |
8 | 8 | 08, 18, 38, 48 | |
9 | 90, 95 | 9 | 19 |
ĐB | 760086 |
G.1 | 18282 |
G.2 | 91668 |
G.3 | 91258 82435 |
G.4 | 39069 40816 50978 21924 16669 98263 32076 |
G.5 | 8867 |
G.6 | 9495 6859 8532 |
G.7 | 351 |
G.8 | 91 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 16 | 1 | 51, 91 |
2 | 24 | 2 | 32, 82 |
3 | 32, 35 | 3 | 63 |
4 | 4 | 24 | |
5 | 51, 58, 59 | 5 | 35, 95 |
6 | 63, 67, 68, 69(2) | 6 | 16, 76, 86 |
7 | 76, 78 | 7 | 67 |
8 | 82, 86 | 8 | 58, 68, 78 |
9 | 91, 95 | 9 | 59, 69(2) |
ĐB | 668668 |
G.1 | 48469 |
G.2 | 74801 |
G.3 | 49897 43411 |
G.4 | 18645 19406 11102 62735 31500 87342 76203 |
G.5 | 4247 |
G.6 | 7696 2056 7756 |
G.7 | 523 |
G.8 | 36 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 02, 03, 06 | 0 | 00 |
1 | 11 | 1 | 01, 11 |
2 | 23 | 2 | 02, 42 |
3 | 35, 36 | 3 | 03, 23 |
4 | 42, 45, 47 | 4 | |
5 | 56(2) | 5 | 35, 45 |
6 | 68, 69 | 6 | 06, 36, 56(2), 96 |
7 | 7 | 47, 97 | |
8 | 8 | 68 | |
9 | 96, 97 | 9 | 69 |
Xem kết quả xổ số Quảng Ngãi ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng