XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Đà Lạt
Các tỉnh miền Nam mở thưởng hôm nay
XSDL Chủ nhật ngày 21/02/2021 | |
ĐB | 113000 |
G.1 | 07986 |
G.2 | 69760 |
G.3 | 92761 59559 |
G.4 | 26327 59166 83013 79946 88844 11055 57337 |
G.5 | 7799 |
G.6 | 6865 3167 2836 |
G.7 | 532 |
G.8 | 58 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 60 |
1 | 13 | 1 | 61 |
2 | 27 | 2 | 32 |
3 | 32, 36, 37 | 3 | 13 |
4 | 44, 46 | 4 | 44 |
5 | 55, 58, 59 | 5 | 55, 65 |
6 | 60, 61, 65, 66, 67 | 6 | 36, 46, 66, 86 |
7 | 7 | 27, 37, 67 | |
8 | 86 | 8 | 58 |
9 | 99 | 9 | 59, 99 |
ĐB | 883009 |
G.1 | 78711 |
G.2 | 64872 |
G.3 | 07397 69095 |
G.4 | 03626 24376 63167 75992 73380 03720 45924 |
G.5 | 1183 |
G.6 | 4636 4159 2701 |
G.7 | 933 |
G.8 | 52 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 0 | 20, 80 |
1 | 11 | 1 | 01, 11 |
2 | 20, 24, 26 | 2 | 52, 72, 92 |
3 | 33, 36 | 3 | 33, 83 |
4 | 4 | 24 | |
5 | 52, 59 | 5 | 95 |
6 | 67 | 6 | 26, 36, 76 |
7 | 72, 76 | 7 | 67, 97 |
8 | 80, 83 | 8 | |
9 | 92, 95, 97 | 9 | 09, 59 |
ĐB | 479392 |
G.1 | 92341 |
G.2 | 27077 |
G.3 | 29599 70466 |
G.4 | 44354 95297 43037 56290 87224 70249 19091 |
G.5 | 2734 |
G.6 | 7734 3738 0013 |
G.7 | 420 |
G.8 | 68 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 20, 90 | |
1 | 13 | 1 | 41, 91 |
2 | 20, 24 | 2 | 92 |
3 | 34(2), 37, 38 | 3 | 13 |
4 | 41, 49 | 4 | 24, 34(2), 54 |
5 | 54 | 5 | |
6 | 66, 68 | 6 | 66 |
7 | 77 | 7 | 37, 77, 97 |
8 | 8 | 38, 68 | |
9 | 90, 91, 92, 97, 99 | 9 | 49, 99 |
ĐB | 469423 |
G.1 | 02152 |
G.2 | 83074 |
G.3 | 85081 79227 |
G.4 | 23018 82076 42992 35523 14288 37736 01554 |
G.5 | 9933 |
G.6 | 7165 6171 8713 |
G.7 | 666 |
G.8 | 44 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 13, 18 | 1 | 71, 81 |
2 | 23(2), 27 | 2 | 52, 92 |
3 | 33, 36 | 3 | 13, 23(2), 33 |
4 | 44 | 4 | 44, 54, 74 |
5 | 52, 54 | 5 | 65 |
6 | 65, 66 | 6 | 36, 66, 76 |
7 | 71, 74, 76 | 7 | 27 |
8 | 81, 88 | 8 | 18, 88 |
9 | 92 | 9 |
ĐB | 576831 |
G.1 | 01733 |
G.2 | 72276 |
G.3 | 37506 42283 |
G.4 | 00095 70062 12318 03419 91197 55624 80449 |
G.5 | 5617 |
G.6 | 0642 0162 1016 |
G.7 | 432 |
G.8 | 46 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | |
1 | 16, 17, 18, 19 | 1 | 31 |
2 | 24 | 2 | 32, 42, 62(2) |
3 | 31, 32, 33 | 3 | 33, 83 |
4 | 42, 46, 49 | 4 | 24 |
5 | 5 | 95 | |
6 | 62(2) | 6 | 06, 16, 46, 76 |
7 | 76 | 7 | 17, 97 |
8 | 83 | 8 | 18 |
9 | 95, 97 | 9 | 19, 49 |
ĐB | 149641 |
G.1 | 50019 |
G.2 | 28520 |
G.3 | 33347 71549 |
G.4 | 27563 10811 63974 25821 82905 78904 71558 |
G.5 | 0987 |
G.6 | 8833 8476 7197 |
G.7 | 932 |
G.8 | 79 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 0 | 20 |
1 | 11, 19 | 1 | 11, 21, 41 |
2 | 20, 21 | 2 | 32 |
3 | 32, 33 | 3 | 33, 63 |
4 | 41, 47, 49 | 4 | 04, 74 |
5 | 58 | 5 | 05 |
6 | 63 | 6 | 76 |
7 | 74, 76, 79 | 7 | 47, 87, 97 |
8 | 87 | 8 | 58 |
9 | 97 | 9 | 19, 49, 79 |
Xem kết quả xổ số Đà Lạt ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng