XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Gia Lai
Các tỉnh miền Trung mở thưởng hôm nay
XSGL Thứ 6 ngày 09/04/2021 | |
ĐB | 083880 |
G.1 | 79085 |
G.2 | 42656 |
G.3 | 25711 65240 |
G.4 | 71319 42858 71505 77680 15449 03789 91277 |
G.5 | 8189 |
G.6 | 4044 4197 3482 |
G.7 | 338 |
G.8 | 94 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05 | 0 | 40, 80(2) |
1 | 11, 19 | 1 | 11 |
2 | 2 | 82 | |
3 | 38 | 3 | |
4 | 40, 44, 49 | 4 | 44, 94 |
5 | 56, 58 | 5 | 05, 85 |
6 | 6 | 56 | |
7 | 77 | 7 | 77, 97 |
8 | 80(2), 82, 85, 89(2) | 8 | 38, 58 |
9 | 94, 97 | 9 | 19, 49, 89(2) |
ĐB | 352209 |
G.1 | 38963 |
G.2 | 73372 |
G.3 | 05082 93676 |
G.4 | 73081 66295 95923 79919 99020 22875 59314 |
G.5 | 7399 |
G.6 | 1738 1930 1999 |
G.7 | 616 |
G.8 | 27 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 20, 30 |
1 | 14, 16, 19 | 1 | 81 |
2 | 20, 23, 27 | 2 | 72, 82 |
3 | 30, 38 | 3 | 23, 63 |
4 | 4 | 14 | |
5 | 5 | 75, 95 | |
6 | 63 | 6 | 16, 76 |
7 | 72, 75, 76 | 7 | 27 |
8 | 81, 82 | 8 | 38 |
9 | 95, 99(2) | 9 | 09, 19, 99(2) |
ĐB | 827247 |
G.1 | 45087 |
G.2 | 01729 |
G.3 | 64631 83742 |
G.4 | 03882 06867 04849 58388 83966 78401 40584 |
G.5 | 9938 |
G.6 | 1399 4020 5503 |
G.7 | 650 |
G.8 | 86 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 03 | 0 | 20, 50 |
1 | 1 | 01, 31 | |
2 | 20, 29 | 2 | 42, 82 |
3 | 31, 38 | 3 | 03 |
4 | 42, 47, 49 | 4 | 84 |
5 | 50 | 5 | |
6 | 66, 67 | 6 | 66, 86 |
7 | 7 | 47, 67, 87 | |
8 | 82, 84, 86, 87, 88 | 8 | 38, 88 |
9 | 99 | 9 | 29, 49, 99 |
ĐB | 422044 |
G.1 | 65696 |
G.2 | 57478 |
G.3 | 85640 41115 |
G.4 | 27232 85202 26815 04749 40620 27021 39050 |
G.5 | 0874 |
G.6 | 2219 1688 4436 |
G.7 | 268 |
G.8 | 50 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02 | 0 | 20, 40, 50(2) |
1 | 15(2), 19 | 1 | 21 |
2 | 20, 21 | 2 | 02, 32 |
3 | 32, 36 | 3 | |
4 | 40, 44, 49 | 4 | 44, 74 |
5 | 50(2) | 5 | 15(2) |
6 | 68 | 6 | 36, 96 |
7 | 74, 78 | 7 | |
8 | 88 | 8 | 68, 78, 88 |
9 | 96 | 9 | 19, 49 |
ĐB | 631548 |
G.1 | 49514 |
G.2 | 14013 |
G.3 | 25371 87731 |
G.4 | 45064 37767 52249 11281 11573 46585 41349 |
G.5 | 3995 |
G.6 | 5983 5607 8274 |
G.7 | 023 |
G.8 | 50 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 50 |
1 | 13, 14 | 1 | 31, 71, 81 |
2 | 23 | 2 | |
3 | 31 | 3 | 13, 23, 73, 83 |
4 | 48, 49(2) | 4 | 14, 64, 74 |
5 | 50 | 5 | 85, 95 |
6 | 64, 67 | 6 | |
7 | 71, 73, 74 | 7 | 07, 67 |
8 | 81, 83, 85 | 8 | 48 |
9 | 95 | 9 | 49(2) |
ĐB | 923592 |
G.1 | 20853 |
G.2 | 40630 |
G.3 | 17105 03409 |
G.4 | 17651 19522 19874 30860 81616 53180 96349 |
G.5 | 9802 |
G.6 | 6450 0052 8311 |
G.7 | 564 |
G.8 | 79 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 09 | 0 | 30, 50, 60, 80 |
1 | 11, 16 | 1 | 11, 51 |
2 | 22 | 2 | 02, 22, 52, 92 |
3 | 30 | 3 | 53 |
4 | 49 | 4 | 64, 74 |
5 | 50, 51, 52, 53 | 5 | 05 |
6 | 60, 64 | 6 | 16 |
7 | 74, 79 | 7 | |
8 | 80 | 8 | |
9 | 92 | 9 | 09, 49, 79 |
Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng