XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Gia Lai
Các tỉnh miền Trung mở thưởng hôm nay
XSGL Thứ 6 ngày 15/01/2021 | |
ĐB | 091778 |
G.1 | 47118 |
G.2 | 08840 |
G.3 | 50704 14888 |
G.4 | 17455 52012 68245 92739 41238 87586 24266 |
G.5 | 9445 |
G.6 | 4543 0983 2206 |
G.7 | 866 |
G.8 | 09 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 06, 09 | 0 | 40 |
1 | 12, 18 | 1 | |
2 | 2 | 12 | |
3 | 38, 39 | 3 | 43, 83 |
4 | 40, 43, 45(2) | 4 | 04 |
5 | 55 | 5 | 45(2), 55 |
6 | 66(2) | 6 | 06, 66(2), 86 |
7 | 78 | 7 | |
8 | 83, 86, 88 | 8 | 18, 38, 78, 88 |
9 | 9 | 09, 39 |
ĐB | 656418 |
G.1 | 42525 |
G.2 | 01528 |
G.3 | 96703 29596 |
G.4 | 91781 71666 00532 54285 73633 02398 99344 |
G.5 | 4159 |
G.6 | 3207 7606 7425 |
G.7 | 992 |
G.8 | 43 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 06, 07 | 0 | |
1 | 18 | 1 | 81 |
2 | 25(2), 28 | 2 | 32, 92 |
3 | 32, 33 | 3 | 03, 33, 43 |
4 | 43, 44 | 4 | 44 |
5 | 59 | 5 | 25(2), 85 |
6 | 66 | 6 | 06, 66, 96 |
7 | 7 | 07 | |
8 | 81, 85 | 8 | 18, 28, 98 |
9 | 92, 96, 98 | 9 | 59 |
ĐB | 720642 |
G.1 | 03615 |
G.2 | 42981 |
G.3 | 65033 56510 |
G.4 | 58387 78146 44785 33774 49175 99722 27188 |
G.5 | 2683 |
G.6 | 1188 0002 4250 |
G.7 | 482 |
G.8 | 06 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 06 | 0 | 10, 50 |
1 | 10, 15 | 1 | 81 |
2 | 22 | 2 | 02, 22, 42, 82 |
3 | 33 | 3 | 33, 83 |
4 | 42, 46 | 4 | 74 |
5 | 50 | 5 | 15, 75, 85 |
6 | 6 | 06, 46 | |
7 | 74, 75 | 7 | 87 |
8 | 81, 82, 83, 85, 87, 88(2) | 8 | 88(2) |
9 | 9 |
ĐB | 372195 |
G.1 | 27740 |
G.2 | 44681 |
G.3 | 16048 16054 |
G.4 | 46743 26491 35478 66652 71666 44182 73206 |
G.5 | 2148 |
G.6 | 4386 8131 3255 |
G.7 | 008 |
G.8 | 30 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06, 08 | 0 | 30, 40 |
1 | 1 | 31, 81, 91 | |
2 | 2 | 52, 82 | |
3 | 30, 31 | 3 | 43 |
4 | 40, 43, 48(2) | 4 | 54 |
5 | 52, 54, 55 | 5 | 55, 95 |
6 | 66 | 6 | 06, 66, 86 |
7 | 78 | 7 | |
8 | 81, 82, 86 | 8 | 08, 48(2), 78 |
9 | 91, 95 | 9 |
ĐB | 977764 |
G.1 | 01870 |
G.2 | 43158 |
G.3 | 41868 86684 |
G.4 | 77768 12831 12000 97509 24924 85667 37000 |
G.5 | 1598 |
G.6 | 8885 1245 4299 |
G.7 | 301 |
G.8 | 86 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 01, 09 | 0 | 00(2), 70 |
1 | 1 | 01, 31 | |
2 | 24 | 2 | |
3 | 31 | 3 | |
4 | 45 | 4 | 24, 64, 84 |
5 | 58 | 5 | 45, 85 |
6 | 64, 67, 68(2) | 6 | 86 |
7 | 70 | 7 | 67 |
8 | 84, 85, 86 | 8 | 58, 68(2), 98 |
9 | 98, 99 | 9 | 09, 99 |
ĐB | 753493 |
G.1 | 65953 |
G.2 | 00244 |
G.3 | 58293 92586 |
G.4 | 14915 45082 97932 16291 56494 80333 25607 |
G.5 | 7735 |
G.6 | 6702 1869 3247 |
G.7 | 888 |
G.8 | 38 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 07 | 0 | |
1 | 15 | 1 | 91 |
2 | 2 | 02, 32, 82 | |
3 | 32, 33, 35, 38 | 3 | 33, 53, 93(2) |
4 | 44, 47 | 4 | 44, 94 |
5 | 53 | 5 | 15, 35 |
6 | 69 | 6 | 86 |
7 | 7 | 07, 47 | |
8 | 82, 86, 88 | 8 | 38, 88 |
9 | 91, 93(2), 94 | 9 | 69 |
Xem kết quả xổ số Gia Lai ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng