XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
14VM11VM1VM4VM2VM15VM | ||||||||||||
ĐB | 68285 | |||||||||||
G.1 | 63497 | |||||||||||
G.2 | 51148 40526 | |||||||||||
G.3 | 21460 45322 08942 64777 99903 68603 | |||||||||||
G.4 | 9743 9831 2616 0548 | |||||||||||
G.5 | 0880 6314 8728 3229 3228 1896 | |||||||||||
G.6 | 300 505 685 | |||||||||||
G.7 | 13 33 47 58 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03(2), 05 | 0 | 00, 60, 80 |
1 | 13, 14, 16 | 1 | 31 |
2 | 22, 26, 28(2), 29 | 2 | 22, 42 |
3 | 31, 33 | 3 | 03(2), 13, 33, 43 |
4 | 42, 43, 47, 48(2) | 4 | 14 |
5 | 58 | 5 | 05, 85(2) |
6 | 60 | 6 | 16, 26, 96 |
7 | 77 | 7 | 47, 77, 97 |
8 | 80, 85(2) | 8 | 28(2), 48(2), 58 |
9 | 96, 97 | 9 | 29 |
10VN15VN4VN6VN7VN8VN | ||||||||||||
ĐB | 51338 | |||||||||||
G.1 | 88232 | |||||||||||
G.2 | 52762 16210 | |||||||||||
G.3 | 01251 21080 30073 33311 23663 69008 | |||||||||||
G.4 | 0693 1495 1430 1770 | |||||||||||
G.5 | 5609 1482 3063 0817 0019 9350 | |||||||||||
G.6 | 142 448 562 | |||||||||||
G.7 | 60 04 10 95 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 08, 09 | 0 | 10(2), 30, 50, 60, 70, 80 |
1 | 10(2), 11, 17, 19 | 1 | 11, 51 |
2 | 2 | 32, 42, 62(2), 82 | |
3 | 30, 32, 38 | 3 | 63(2), 73, 93 |
4 | 42, 48 | 4 | 04 |
5 | 50, 51 | 5 | 95(2) |
6 | 60, 62(2), 63(2) | 6 | |
7 | 70, 73 | 7 | 17 |
8 | 80, 82 | 8 | 08, 38, 48 |
9 | 93, 95(2) | 9 | 09, 19 |
3VP7VP5VP1VP12VP16VP2VP8VP | ||||||||||||
ĐB | 02769 | |||||||||||
G.1 | 38216 | |||||||||||
G.2 | 11276 94309 | |||||||||||
G.3 | 64336 21172 87669 76214 95085 69947 | |||||||||||
G.4 | 7295 0029 4713 7354 | |||||||||||
G.5 | 8886 7271 3378 9059 4262 2858 | |||||||||||
G.6 | 188 146 460 | |||||||||||
G.7 | 13 35 71 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 60 |
1 | 13(2), 14, 16 | 1 | 71(2) |
2 | 29 | 2 | 62, 72 |
3 | 35, 36 | 3 | 13(2) |
4 | 46, 47 | 4 | 14, 54 |
5 | 54, 58, 59 | 5 | 35, 85, 95 |
6 | 60, 62, 69(2) | 6 | 16, 36, 46, 76, 86 |
7 | 71(2), 72, 76, 78 | 7 | 47 |
8 | 85, 86, 88 | 8 | 58, 78, 88 |
9 | 95, 99 | 9 | 09, 29, 59, 69(2), 99 |
8VQ5VQ9VQ6VQ7VQ1VQ | ||||||||||||
ĐB | 16592 | |||||||||||
G.1 | 87355 | |||||||||||
G.2 | 93491 45401 | |||||||||||
G.3 | 68063 72753 35051 60748 57701 15172 | |||||||||||
G.4 | 3720 7082 8879 5916 | |||||||||||
G.5 | 7271 0472 4405 3653 0336 1701 | |||||||||||
G.6 | 411 379 906 | |||||||||||
G.7 | 92 77 82 56 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01(3), 05, 06 | 0 | 20 |
1 | 11, 16 | 1 | 01(3), 11, 51, 71, 91 |
2 | 20 | 2 | 72(2), 82(2), 92(2) |
3 | 36 | 3 | 53(2), 63 |
4 | 48 | 4 | |
5 | 51, 53(2), 55, 56 | 5 | 05, 55 |
6 | 63 | 6 | 06, 16, 36, 56 |
7 | 71, 72(2), 77, 79(2) | 7 | 77 |
8 | 82(2) | 8 | 48 |
9 | 91, 92(2) | 9 | 79(2) |
3VR8VR4VR9VR10VR12VR | ||||||||||||
ĐB | 05507 | |||||||||||
G.1 | 94780 | |||||||||||
G.2 | 28367 95448 | |||||||||||
G.3 | 92653 95189 81513 56865 21041 18375 | |||||||||||
G.4 | 1091 9317 9206 1383 | |||||||||||
G.5 | 2420 5010 7844 1730 3159 3577 | |||||||||||
G.6 | 917 708 040 | |||||||||||
G.7 | 41 07 60 35 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06, 07(2), 08 | 0 | 10, 20, 30, 40, 60, 80 |
1 | 10, 13, 17(2) | 1 | 41(2), 91 |
2 | 20 | 2 | |
3 | 30, 35 | 3 | 13, 53, 83 |
4 | 40, 41(2), 44, 48 | 4 | 44 |
5 | 53, 59 | 5 | 35, 65, 75 |
6 | 60, 65, 67 | 6 | 06 |
7 | 75, 77 | 7 | 07(2), 17(2), 67, 77 |
8 | 80, 83, 89 | 8 | 08, 48 |
9 | 91 | 9 | 59, 89 |
2VS10VS14VS8VS4VS9VS | ||||||||||||
ĐB | 48146 | |||||||||||
G.1 | 63172 | |||||||||||
G.2 | 06185 24165 | |||||||||||
G.3 | 21836 46147 12685 13714 82314 70690 | |||||||||||
G.4 | 7047 4115 7754 7409 | |||||||||||
G.5 | 1270 0970 5541 7163 0474 7764 | |||||||||||
G.6 | 817 092 108 | |||||||||||
G.7 | 54 95 68 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08, 09 | 0 | 70(2), 90 |
1 | 14(2), 15, 17 | 1 | 41 |
2 | 29 | 2 | 72, 92 |
3 | 36 | 3 | 63 |
4 | 41, 46, 47(2) | 4 | 14(2), 54(2), 64, 74 |
5 | 54(2) | 5 | 15, 65, 85(2), 95 |
6 | 63, 64, 65, 68 | 6 | 36, 46 |
7 | 70(2), 72, 74 | 7 | 17, 47(2) |
8 | 85(2) | 8 | 08, 68 |
9 | 90, 92, 95 | 9 | 09, 29 |
Thống kê nhanh xổ số Miền BắcUpdate 15-01-2021
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
97:21 lần | 14:19 lần | 26:17 lần | 85:17 lần | 29:16 lần |
86:16 lần | 98:16 lần | 48:16 lần | 11:15 lần | 10:15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
24:7 lần | 21:7 lần | 42:7 lần | 23:7 lần | 22:7 lần |
84:6 lần | 91:6 lần | 99:6 lần | 67:6 lần | 78:5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
60:3 ngày | 80:2 ngày | 42:2 ngày | 48:2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
25:12 ngày | 39:11 ngày | 24:10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
1:129 lần | 8:118 lần | 4:112 lần | 9:112 lần | 3:108 lần |
0:108 lần | 2:102 lần | 7:101 lần | 6:97 lần | 5:93 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
7:123 lần | 6:115 lần | 0:111 lần | 5:110 lần | 9:109 lần |
8:108 lần | 2:105 lần | 1:103 lần | 4:102 lần | 3:94 lần |
Xem kết quả xổ số Truyền Thống ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng