XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Sóc Trăng
Các tỉnh miền Nam mở thưởng hôm nay
XSST Thứ 4 ngày 13/01/2021 | |
ĐB | 180585 |
G.1 | 72476 |
G.2 | 34112 |
G.3 | 38633 91246 |
G.4 | 84432 87560 19685 23941 92071 64314 15793 |
G.5 | 4847 |
G.6 | 6053 8500 8331 |
G.7 | 037 |
G.8 | 38 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 60 |
1 | 12, 14 | 1 | 31, 41, 71 |
2 | 2 | 12, 32 | |
3 | 31, 32, 33, 37, 38 | 3 | 33, 53, 93 |
4 | 41, 46, 47 | 4 | 14 |
5 | 53 | 5 | 85(2) |
6 | 60 | 6 | 46, 76 |
7 | 71, 76 | 7 | 37, 47 |
8 | 85(2) | 8 | 38 |
9 | 93 | 9 |
ĐB | 804803 |
G.1 | 76893 |
G.2 | 79612 |
G.3 | 19157 90661 |
G.4 | 69110 23804 11088 48017 45120 79333 59901 |
G.5 | 8938 |
G.6 | 6928 8129 1804 |
G.7 | 087 |
G.8 | 61 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 04(2) | 0 | 10, 20 |
1 | 10, 12, 17 | 1 | 01, 61(2) |
2 | 20, 28, 29 | 2 | 12 |
3 | 33, 38 | 3 | 03, 33, 93 |
4 | 4 | 04(2) | |
5 | 57 | 5 | |
6 | 61(2) | 6 | |
7 | 7 | 17, 57, 87 | |
8 | 87, 88 | 8 | 28, 38, 88 |
9 | 93 | 9 | 29 |
ĐB | 520116 |
G.1 | 64952 |
G.2 | 98456 |
G.3 | 63444 64686 |
G.4 | 77727 36503 88564 94935 45099 41838 19870 |
G.5 | 3509 |
G.6 | 3204 9675 0784 |
G.7 | 573 |
G.8 | 36 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 09 | 0 | 70 |
1 | 16 | 1 | |
2 | 27 | 2 | 52 |
3 | 35, 36, 38 | 3 | 03, 73 |
4 | 44 | 4 | 04, 44, 64, 84 |
5 | 52, 56 | 5 | 35, 75 |
6 | 64 | 6 | 16, 36, 56, 86 |
7 | 70, 73, 75 | 7 | 27 |
8 | 84, 86 | 8 | 38 |
9 | 99 | 9 | 09, 99 |
ĐB | 406149 |
G.1 | 39612 |
G.2 | 29903 |
G.3 | 16119 88081 |
G.4 | 33973 94271 53487 20281 27891 13436 31190 |
G.5 | 4521 |
G.6 | 4543 2758 1109 |
G.7 | 692 |
G.8 | 18 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 09 | 0 | 90 |
1 | 12, 18, 19 | 1 | 21, 71, 81(2), 91 |
2 | 21 | 2 | 12, 92 |
3 | 36 | 3 | 03, 43, 73 |
4 | 43, 49 | 4 | |
5 | 58 | 5 | |
6 | 6 | 36 | |
7 | 71, 73 | 7 | 87 |
8 | 81(2), 87 | 8 | 18, 58 |
9 | 90, 91, 92 | 9 | 09, 19, 49 |
ĐB | 896536 |
G.1 | 41096 |
G.2 | 48287 |
G.3 | 11495 93598 |
G.4 | 86730 11345 20862 67334 88903 34767 34306 |
G.5 | 2438 |
G.6 | 3105 6907 3291 |
G.7 | 677 |
G.8 | 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 06, 07 | 0 | 30 |
1 | 1 | 91 | |
2 | 22 | 2 | 22, 62 |
3 | 30, 34, 36, 38 | 3 | 03 |
4 | 45 | 4 | 34 |
5 | 5 | 05, 45, 95 | |
6 | 62, 67 | 6 | 06, 36, 96 |
7 | 77 | 7 | 07, 67, 77, 87 |
8 | 87 | 8 | 38, 98 |
9 | 91, 95, 96, 98 | 9 |
ĐB | 305021 |
G.1 | 49212 |
G.2 | 91992 |
G.3 | 38380 40730 |
G.4 | 02028 08485 51491 32239 21552 87873 30380 |
G.5 | 3200 |
G.6 | 4796 9773 8250 |
G.7 | 571 |
G.8 | 84 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 30, 50, 80(2) |
1 | 12 | 1 | 21, 71, 91 |
2 | 21, 28 | 2 | 12, 52, 92 |
3 | 30, 39 | 3 | 73(2) |
4 | 4 | 84 | |
5 | 50, 52 | 5 | 85 |
6 | 6 | 96 | |
7 | 71, 73(2) | 7 | |
8 | 80(2), 84, 85 | 8 | 28 |
9 | 91, 92, 96 | 9 | 39 |
Xem kết quả xổ số Sóc Trăng ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng