- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Sóc Trăng
Các Tỉnh Miền Nam Mở Thưởng Hôm Nay
XSST Thứ 4 ngày 25/05/2022 | |
ĐB | 172208 |
G.1 | 47507 |
G.2 | 54154 |
G.3 | 35193 75477 |
G.4 | 41901 49195 98829 46555 46040 07235 03826 |
G.5 | 1121 |
G.6 | 5012 4663 6338 |
G.7 | 556 |
G.8 | 09 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 07, 08, 09 | 0 | 40 |
1 | 12 | 1 | 01, 21 |
2 | 21, 26, 29 | 2 | 12 |
3 | 35, 38 | 3 | 63, 93 |
4 | 40 | 4 | 54 |
5 | 54, 55, 56 | 5 | 35, 55, 95 |
6 | 63 | 6 | 26, 56 |
7 | 77 | 7 | 07, 77 |
8 | 8 | 08, 38 | |
9 | 93, 95 | 9 | 09, 29 |
ĐB | 995365 |
G.1 | 79529 |
G.2 | 80694 |
G.3 | 19977 22333 |
G.4 | 73760 95483 47767 92527 53316 36818 03424 |
G.5 | 0714 |
G.6 | 4239 0484 7638 |
G.7 | 054 |
G.8 | 17 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 60 | |
1 | 14, 16, 17, 18 | 1 | |
2 | 24, 27, 29 | 2 | |
3 | 33, 38, 39 | 3 | 33, 83 |
4 | 4 | 14, 24, 54, 84, 94 | |
5 | 54 | 5 | 65 |
6 | 60, 65, 67 | 6 | 16 |
7 | 77 | 7 | 17, 27, 67, 77 |
8 | 83, 84 | 8 | 18, 38 |
9 | 94 | 9 | 29, 39 |
ĐB | 317171 |
G.1 | 81405 |
G.2 | 77836 |
G.3 | 75249 31514 |
G.4 | 67897 92916 21305 53621 86228 34341 49953 |
G.5 | 6926 |
G.6 | 9632 6843 5436 |
G.7 | 760 |
G.8 | 68 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05(2) | 0 | 60 |
1 | 14, 16 | 1 | 21, 41, 71 |
2 | 21, 26, 28 | 2 | 32 |
3 | 32, 36(2) | 3 | 43, 53 |
4 | 41, 43, 49 | 4 | 14 |
5 | 53 | 5 | 05(2) |
6 | 60, 68 | 6 | 16, 26, 36(2) |
7 | 71 | 7 | 97 |
8 | 8 | 28, 68 | |
9 | 97 | 9 | 49 |
ĐB | 524151 |
G.1 | 58913 |
G.2 | 56631 |
G.3 | 04367 85189 |
G.4 | 86034 95969 16128 37821 91718 23912 72858 |
G.5 | 4145 |
G.6 | 9022 7694 8646 |
G.7 | 946 |
G.8 | 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 12, 13, 18 | 1 | 21, 31, 51 |
2 | 21, 22, 28 | 2 | 12, 22 |
3 | 31, 34 | 3 | 13 |
4 | 45, 46(2) | 4 | 34, 94 |
5 | 51, 58 | 5 | 45 |
6 | 67, 69 | 6 | 46(2) |
7 | 7 | 67 | |
8 | 89 | 8 | 18, 28, 58 |
9 | 94, 99 | 9 | 69, 89, 99 |
ĐB | 193591 |
G.1 | 24863 |
G.2 | 41240 |
G.3 | 56325 53649 |
G.4 | 43378 33820 28332 42799 63312 24241 02882 |
G.5 | 9292 |
G.6 | 6094 2346 2484 |
G.7 | 957 |
G.8 | 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 20, 40 | |
1 | 12 | 1 | 41, 91 |
2 | 20, 22, 25 | 2 | 12, 22, 32, 82, 92 |
3 | 32 | 3 | 63 |
4 | 40, 41, 46, 49 | 4 | 84, 94 |
5 | 57 | 5 | 25 |
6 | 63 | 6 | 46 |
7 | 78 | 7 | 57 |
8 | 82, 84 | 8 | 78 |
9 | 91, 92, 94, 99 | 9 | 49, 99 |
ĐB | 261003 |
G.1 | 85761 |
G.2 | 52552 |
G.3 | 89638 24328 |
G.4 | 45403 87596 07413 32320 23016 27366 13022 |
G.5 | 4110 |
G.6 | 8774 9655 0798 |
G.7 | 711 |
G.8 | 37 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03(2) | 0 | 10, 20 |
1 | 10, 11, 13, 16 | 1 | 11, 61 |
2 | 20, 22, 28 | 2 | 22, 52 |
3 | 37, 38 | 3 | 03(2), 13 |
4 | 4 | 74 | |
5 | 52, 55 | 5 | 55 |
6 | 61, 66 | 6 | 16, 66, 96 |
7 | 74 | 7 | 37 |
8 | 8 | 28, 38, 98 | |
9 | 96, 98 | 9 |
Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Xem kết quả xổ số Sóc Trăng ngày
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê quan trọng
- Thống kê chu kỳ