XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Cần Thơ
Các tỉnh miền Nam mở thưởng hôm nay
XSCT Thứ 4 ngày 13/01/2021 | |
ĐB | 123456 |
G.1 | 81586 |
G.2 | 88110 |
G.3 | 00616 93207 |
G.4 | 44663 65206 64540 76411 82903 76699 86419 |
G.5 | 1325 |
G.6 | 5164 8260 5570 |
G.7 | 362 |
G.8 | 39 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 06, 07 | 0 | 10, 40, 60, 70 |
1 | 10, 11, 16, 19 | 1 | 11 |
2 | 25 | 2 | 62 |
3 | 39 | 3 | 03, 63 |
4 | 40 | 4 | 64 |
5 | 5 | 25 | |
6 | 60, 62, 63, 64 | 6 | 06, 16, 86 |
7 | 70 | 7 | 07 |
8 | 86 | 8 | |
9 | 99 | 9 | 19, 39, 99 |
ĐB | 643304 |
G.1 | 06540 |
G.2 | 59067 |
G.3 | 68183 12304 |
G.4 | 37204 33896 23448 06823 24201 97774 55185 |
G.5 | 0695 |
G.6 | 7179 4662 3522 |
G.7 | 243 |
G.8 | 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 04(3) | 0 | 40 |
1 | 1 | 01 | |
2 | 22, 23, 29 | 2 | 22, 62 |
3 | 3 | 23, 43, 83 | |
4 | 40, 43, 48 | 4 | 04(3), 74 |
5 | 5 | 85, 95 | |
6 | 62, 67 | 6 | 96 |
7 | 74, 79 | 7 | 67 |
8 | 83, 85 | 8 | 48 |
9 | 95, 96 | 9 | 29, 79 |
ĐB | 241956 |
G.1 | 12893 |
G.2 | 68615 |
G.3 | 54853 15680 |
G.4 | 34452 17989 11762 03266 62999 37206 94199 |
G.5 | 8846 |
G.6 | 1782 4387 8412 |
G.7 | 919 |
G.8 | 03 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 06 | 0 | 80 |
1 | 12, 15, 19 | 1 | |
2 | 2 | 12, 52, 62, 82 | |
3 | 3 | 03, 53, 93 | |
4 | 46 | 4 | |
5 | 52, 53, 56 | 5 | 15 |
6 | 62, 66 | 6 | 06, 46, 56, 66 |
7 | 7 | 87 | |
8 | 80, 82, 87, 89 | 8 | |
9 | 93, 99(2) | 9 | 19, 89, 99(2) |
ĐB | 320304 |
G.1 | 98463 |
G.2 | 49126 |
G.3 | 77915 67414 |
G.4 | 80518 23932 01804 10566 85067 57851 76078 |
G.5 | 6696 |
G.6 | 2932 7467 1959 |
G.7 | 961 |
G.8 | 73 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04(2) | 0 | |
1 | 14, 15, 18 | 1 | 51, 61 |
2 | 26 | 2 | 32(2) |
3 | 32(2) | 3 | 63, 73 |
4 | 4 | 04(2), 14 | |
5 | 51, 59 | 5 | 15 |
6 | 61, 63, 66, 67(2) | 6 | 26, 66, 96 |
7 | 73, 78 | 7 | 67(2) |
8 | 8 | 18, 78 | |
9 | 96 | 9 | 59 |
ĐB | 848351 |
G.1 | 63238 |
G.2 | 52509 |
G.3 | 61479 00944 |
G.4 | 81811 05426 79145 26013 82935 17854 43946 |
G.5 | 8563 |
G.6 | 2953 5526 5176 |
G.7 | 825 |
G.8 | 91 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | |
1 | 11, 13 | 1 | 11, 51, 91 |
2 | 25, 26(2) | 2 | |
3 | 35, 38 | 3 | 13, 53, 63 |
4 | 44, 45, 46 | 4 | 44, 54 |
5 | 51, 53, 54 | 5 | 25, 35, 45 |
6 | 63 | 6 | 26(2), 46, 76 |
7 | 76, 79 | 7 | |
8 | 8 | 38 | |
9 | 91 | 9 | 09, 79 |
ĐB | 622766 |
G.1 | 90534 |
G.2 | 47946 |
G.3 | 88169 41281 |
G.4 | 94931 69949 38890 98694 48420 40652 47120 |
G.5 | 1525 |
G.6 | 9644 3468 0256 |
G.7 | 479 |
G.8 | 46 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 20(2), 90 | |
1 | 1 | 31, 81 | |
2 | 20(2), 25 | 2 | 52 |
3 | 31, 34 | 3 | |
4 | 44, 46(2), 49 | 4 | 34, 44, 94 |
5 | 52, 56 | 5 | 25 |
6 | 66, 68, 69 | 6 | 46(2), 56, 66 |
7 | 79 | 7 | |
8 | 81 | 8 | 68 |
9 | 90, 94 | 9 | 49, 69, 79 |
Xem kết quả xổ số Cần Thơ ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng