XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Kiên Giang
Các tỉnh miền Nam mở thưởng hôm nay
XSKG Chủ nhật ngày 17/01/2021 | |
ĐB | 763087 |
G.1 | 14207 |
G.2 | 14929 |
G.3 | 31117 99654 |
G.4 | 42439 77273 45530 41808 61692 27732 09767 |
G.5 | 3387 |
G.6 | 5810 6451 8553 |
G.7 | 080 |
G.8 | 26 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07, 08 | 0 | 10, 30, 80 |
1 | 10, 17 | 1 | 51 |
2 | 26, 29 | 2 | 32, 92 |
3 | 30, 32, 39 | 3 | 53, 73 |
4 | 4 | 54 | |
5 | 51, 53, 54 | 5 | |
6 | 67 | 6 | 26 |
7 | 73 | 7 | 07, 17, 67, 87(2) |
8 | 80, 87(2) | 8 | 08 |
9 | 92 | 9 | 29, 39 |
ĐB | 661092 |
G.1 | 06105 |
G.2 | 36616 |
G.3 | 21223 91180 |
G.4 | 45814 69385 52121 31220 96543 78640 99267 |
G.5 | 0930 |
G.6 | 3914 6841 3648 |
G.7 | 741 |
G.8 | 44 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05 | 0 | 20, 30, 40, 80 |
1 | 14(2), 16 | 1 | 21, 41(2) |
2 | 20, 21, 23 | 2 | 92 |
3 | 30 | 3 | 23, 43 |
4 | 40, 41(2), 43, 44, 48 | 4 | 14(2), 44 |
5 | 5 | 05, 85 | |
6 | 67 | 6 | 16 |
7 | 7 | 67 | |
8 | 80, 85 | 8 | 48 |
9 | 92 | 9 |
ĐB | 366980 |
G.1 | 53732 |
G.2 | 23413 |
G.3 | 98788 36481 |
G.4 | 33674 41793 69079 41066 98513 67873 49480 |
G.5 | 8440 |
G.6 | 4224 5358 5571 |
G.7 | 852 |
G.8 | 76 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 40, 80(2) | |
1 | 13(2) | 1 | 71, 81 |
2 | 24 | 2 | 32, 52 |
3 | 32 | 3 | 13(2), 73, 93 |
4 | 40 | 4 | 24, 74 |
5 | 52, 58 | 5 | |
6 | 66 | 6 | 66, 76 |
7 | 71, 73, 74, 76, 79 | 7 | |
8 | 80(2), 81, 88 | 8 | 58, 88 |
9 | 93 | 9 | 79 |
ĐB | 885252 |
G.1 | 42416 |
G.2 | 87659 |
G.3 | 70793 89569 |
G.4 | 53246 48285 00887 61927 49393 08151 72901 |
G.5 | 4468 |
G.6 | 9578 2920 2898 |
G.7 | 116 |
G.8 | 74 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 20 |
1 | 16(2) | 1 | 01, 51 |
2 | 20, 27 | 2 | 52 |
3 | 3 | 93(2) | |
4 | 46 | 4 | 74 |
5 | 51, 52, 59 | 5 | 85 |
6 | 68, 69 | 6 | 16(2), 46 |
7 | 74, 78 | 7 | 27, 87 |
8 | 85, 87 | 8 | 68, 78, 98 |
9 | 93(2), 98 | 9 | 59, 69 |
ĐB | 287825 |
G.1 | 17063 |
G.2 | 90677 |
G.3 | 21620 63206 |
G.4 | 82305 71967 05515 32694 67116 11079 46072 |
G.5 | 4677 |
G.6 | 5262 3998 2293 |
G.7 | 387 |
G.8 | 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 06 | 0 | 20 |
1 | 15, 16 | 1 | |
2 | 20, 25 | 2 | 62, 72 |
3 | 3 | 63, 93 | |
4 | 4 | 94 | |
5 | 5 | 05, 15, 25 | |
6 | 62, 63, 67 | 6 | 06, 16 |
7 | 72, 77(2), 79 | 7 | 67, 77(2), 87 |
8 | 87 | 8 | 98 |
9 | 93, 94, 98, 99 | 9 | 79, 99 |
ĐB | 899104 |
G.1 | 68293 |
G.2 | 26554 |
G.3 | 70048 20088 |
G.4 | 82298 12479 62693 31190 80406 89737 59315 |
G.5 | 2660 |
G.6 | 2846 6812 4044 |
G.7 | 056 |
G.8 | 58 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 06 | 0 | 60, 90 |
1 | 12, 15 | 1 | |
2 | 2 | 12 | |
3 | 37 | 3 | 93(2) |
4 | 44, 46, 48 | 4 | 04, 44, 54 |
5 | 54, 56, 58 | 5 | 15 |
6 | 60 | 6 | 06, 46, 56 |
7 | 79 | 7 | 37 |
8 | 88 | 8 | 48, 58, 88, 98 |
9 | 90, 93(2), 98 | 9 | 79 |
Xem kết quả xổ số Kiên Giang ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng