- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Kiên Giang
XSKG Chủ nhật ngày 03/07/2022 | |
ĐB | 698365 |
G.1 | 03110 |
G.2 | 15460 |
G.3 | 43570 89148 |
G.4 | 79123 34433 49072 34264 38798 42935 09557 |
G.5 | 0865 |
G.6 | 5224 3963 4795 |
G.7 | 308 |
G.8 | 17 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 10, 60, 70 |
1 | 10, 17 | 1 | |
2 | 23, 24 | 2 | 72 |
3 | 33, 35 | 3 | 23, 33, 63 |
4 | 48 | 4 | 24, 64 |
5 | 57 | 5 | 35, 65(2), 95 |
6 | 60, 63, 64, 65(2) | 6 | |
7 | 70, 72 | 7 | 17, 57 |
8 | 8 | 08, 48, 98 | |
9 | 95, 98 | 9 |
ĐB | 099904 |
G.1 | 00957 |
G.2 | 37721 |
G.3 | 60325 97899 |
G.4 | 25702 16656 86737 03920 73196 11313 20351 |
G.5 | 8298 |
G.6 | 7191 8380 6524 |
G.7 | 777 |
G.8 | 24 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 0 | 20, 80 |
1 | 13 | 1 | 21, 51, 91 |
2 | 20, 21, 24(2), 25 | 2 | 02 |
3 | 37 | 3 | 13 |
4 | 4 | 04, 24(2) | |
5 | 51, 56, 57 | 5 | 25 |
6 | 6 | 56, 96 | |
7 | 77 | 7 | 37, 57, 77 |
8 | 80 | 8 | 98 |
9 | 91, 96, 98, 99 | 9 | 99 |
ĐB | 659215 |
G.1 | 34085 |
G.2 | 49055 |
G.3 | 74143 59038 |
G.4 | 90978 16680 02592 78733 01522 86156 50057 |
G.5 | 2678 |
G.6 | 6886 1539 2978 |
G.7 | 543 |
G.8 | 52 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 80 | |
1 | 15 | 1 | |
2 | 22 | 2 | 22, 52, 92 |
3 | 33, 38, 39 | 3 | 33, 43(2) |
4 | 43(2) | 4 | |
5 | 52, 55, 56, 57 | 5 | 15, 55, 85 |
6 | 6 | 56, 86 | |
7 | 78(3) | 7 | 57 |
8 | 80, 85, 86 | 8 | 38, 78(3) |
9 | 92 | 9 | 39 |
ĐB | 152901 |
G.1 | 13659 |
G.2 | 39480 |
G.3 | 21045 99249 |
G.4 | 38394 54972 07310 83484 63786 04546 59748 |
G.5 | 3695 |
G.6 | 4507 4482 8731 |
G.7 | 860 |
G.8 | 54 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 07 | 0 | 10, 60, 80 |
1 | 10 | 1 | 01, 31 |
2 | 2 | 72, 82 | |
3 | 31 | 3 | |
4 | 45, 46, 48, 49 | 4 | 54, 84, 94 |
5 | 54, 59 | 5 | 45, 95 |
6 | 60 | 6 | 46, 86 |
7 | 72 | 7 | 07 |
8 | 80, 82, 84, 86 | 8 | 48 |
9 | 94, 95 | 9 | 49, 59 |
ĐB | 582019 |
G.1 | 45058 |
G.2 | 68731 |
G.3 | 69244 90036 |
G.4 | 76598 54040 72211 82813 14821 24714 17657 |
G.5 | 2445 |
G.6 | 6243 2412 6637 |
G.7 | 671 |
G.8 | 33 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 40 | |
1 | 11, 12, 13, 14, 19 | 1 | 11, 21, 31, 71 |
2 | 21 | 2 | 12 |
3 | 31, 33, 36, 37 | 3 | 13, 33, 43 |
4 | 40, 43, 44, 45 | 4 | 14, 44 |
5 | 57, 58 | 5 | 45 |
6 | 6 | 36 | |
7 | 71 | 7 | 37, 57 |
8 | 8 | 58, 98 | |
9 | 98 | 9 | 19 |
ĐB | 615562 |
G.1 | 71374 |
G.2 | 09425 |
G.3 | 48222 88922 |
G.4 | 60103 54114 07938 60800 64265 96670 53538 |
G.5 | 4904 |
G.6 | 1015 7022 6647 |
G.7 | 171 |
G.8 | 39 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 04 | 0 | 00, 70 |
1 | 14, 15 | 1 | 71 |
2 | 22(3), 25 | 2 | 22(3), 62 |
3 | 38(2), 39 | 3 | 03 |
4 | 47 | 4 | 04, 14, 74 |
5 | 5 | 15, 25, 65 | |
6 | 62, 65 | 6 | |
7 | 70, 71, 74 | 7 | 47 |
8 | 8 | 38(2) | |
9 | 9 | 39 |
Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Xem kết quả xổ số Kiên Giang ngày
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê quan trọng
- Thống kê chu kỳ