XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Đà Nẵng
XSDN Thứ 7 ngày 16/01/2021 | |
ĐB | 729537 |
G.1 | 68119 |
G.2 | 24808 |
G.3 | 98283 44378 |
G.4 | 97508 39733 72393 16615 78502 02424 37703 |
G.5 | 0997 |
G.6 | 4141 2308 6128 |
G.7 | 024 |
G.8 | 42 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03, 08(3) | 0 | |
1 | 15, 19 | 1 | 41 |
2 | 24(2), 28 | 2 | 02, 42 |
3 | 33, 37 | 3 | 03, 33, 83, 93 |
4 | 41, 42 | 4 | 24(2) |
5 | 5 | 15 | |
6 | 6 | ||
7 | 78 | 7 | 37, 97 |
8 | 83 | 8 | 08(3), 28, 78 |
9 | 93, 97 | 9 | 19 |
ĐB | 342110 |
G.1 | 26351 |
G.2 | 28584 |
G.3 | 14926 43947 |
G.4 | 98864 45558 99906 13269 75965 79993 67278 |
G.5 | 5401 |
G.6 | 9100 9066 2862 |
G.7 | 017 |
G.8 | 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 06 | 0 | 00, 10 |
1 | 10, 17 | 1 | 01, 51 |
2 | 22, 26 | 2 | 22, 62 |
3 | 3 | 93 | |
4 | 47 | 4 | 64, 84 |
5 | 51, 58 | 5 | 65 |
6 | 62, 64, 65, 66, 69 | 6 | 06, 26, 66 |
7 | 78 | 7 | 17, 47 |
8 | 84 | 8 | 58, 78 |
9 | 93 | 9 | 69 |
ĐB | 062301 |
G.1 | 83227 |
G.2 | 14028 |
G.3 | 00386 17596 |
G.4 | 49440 16551 15279 98564 04120 30463 46077 |
G.5 | 0998 |
G.6 | 7989 5121 6280 |
G.7 | 112 |
G.8 | 81 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 20, 40, 80 |
1 | 12 | 1 | 01, 21, 51, 81 |
2 | 20, 21, 27, 28 | 2 | 12 |
3 | 3 | 63 | |
4 | 40 | 4 | 64 |
5 | 51 | 5 | |
6 | 63, 64 | 6 | 86, 96 |
7 | 77, 79 | 7 | 27, 77 |
8 | 80, 81, 86, 89 | 8 | 28, 98 |
9 | 96, 98 | 9 | 79, 89 |
ĐB | 132907 |
G.1 | 89871 |
G.2 | 36572 |
G.3 | 43234 64724 |
G.4 | 92401 71525 52795 38698 55787 85368 94775 |
G.5 | 2868 |
G.6 | 4530 7725 2635 |
G.7 | 630 |
G.8 | 72 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 07 | 0 | 30(2) |
1 | 1 | 01, 71 | |
2 | 24, 25(2) | 2 | 72(2) |
3 | 30(2), 34, 35 | 3 | |
4 | 4 | 24, 34 | |
5 | 5 | 25(2), 35, 75, 95 | |
6 | 68(2) | 6 | |
7 | 71, 72(2), 75 | 7 | 07, 87 |
8 | 87 | 8 | 68(2), 98 |
9 | 95, 98 | 9 |
ĐB | 466910 |
G.1 | 26798 |
G.2 | 78534 |
G.3 | 16408 74654 |
G.4 | 19798 26831 47706 08099 82332 21131 38819 |
G.5 | 5009 |
G.6 | 1514 8324 3169 |
G.7 | 229 |
G.8 | 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06, 08, 09 | 0 | 10 |
1 | 10, 14, 19 | 1 | 31(2) |
2 | 24, 29 | 2 | 32 |
3 | 31(2), 32, 34 | 3 | |
4 | 4 | 14, 24, 34, 54 | |
5 | 54, 59 | 5 | |
6 | 69 | 6 | 06 |
7 | 7 | ||
8 | 8 | 08, 98(2) | |
9 | 98(2), 99 | 9 | 09, 19, 29, 59, 69, 99 |
ĐB | 291139 |
G.1 | 51859 |
G.2 | 77679 |
G.3 | 66978 23704 |
G.4 | 02038 73316 95169 52151 53709 14484 09791 |
G.5 | 7369 |
G.6 | 0212 1714 8566 |
G.7 | 795 |
G.8 | 15 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 09 | 0 | |
1 | 12, 14, 15, 16 | 1 | 51, 91 |
2 | 2 | 12 | |
3 | 38, 39 | 3 | |
4 | 4 | 04, 14, 84 | |
5 | 51, 59 | 5 | 15, 95 |
6 | 66, 69(2) | 6 | 16, 66 |
7 | 78, 79 | 7 | |
8 | 84 | 8 | 38, 78 |
9 | 91, 95 | 9 | 09, 39, 59, 69(2), 79 |
Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng