- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Đà Nẵng
XSDN Thứ 7 ngày 06/08/2022 | |
ĐB | 506920 |
G.1 | 28526 |
G.2 | 49618 |
G.3 | 51126 45022 |
G.4 | 66793 15989 62842 82004 17312 71919 61278 |
G.5 | 9102 |
G.6 | 2423 0332 8151 |
G.7 | 215 |
G.8 | 50 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 0 | 20, 50 |
1 | 12, 15, 18, 19 | 1 | 51 |
2 | 20, 22, 23, 26(2) | 2 | 02, 12, 22, 32, 42 |
3 | 32 | 3 | 23, 93 |
4 | 42 | 4 | 04 |
5 | 50, 51 | 5 | 15 |
6 | 6 | 26(2) | |
7 | 78 | 7 | |
8 | 89 | 8 | 18, 78 |
9 | 93 | 9 | 19, 89 |
ĐB | 952908 |
G.1 | 96709 |
G.2 | 20374 |
G.3 | 99287 26147 |
G.4 | 93583 03833 91798 33105 94964 68047 88644 |
G.5 | 7041 |
G.6 | 5887 1285 8576 |
G.7 | 994 |
G.8 | 02 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 08, 09 | 0 | |
1 | 1 | 41 | |
2 | 2 | 02 | |
3 | 33 | 3 | 33, 83 |
4 | 41, 44, 47(2) | 4 | 44, 64, 74, 94 |
5 | 5 | 05, 85 | |
6 | 64 | 6 | 76 |
7 | 74, 76 | 7 | 47(2), 87(2) |
8 | 83, 85, 87(2) | 8 | 08, 98 |
9 | 94, 98 | 9 | 09 |
ĐB | 560961 |
G.1 | 21475 |
G.2 | 83334 |
G.3 | 28838 15603 |
G.4 | 79986 32184 03318 37903 90936 42855 08212 |
G.5 | 9589 |
G.6 | 3020 8647 2023 |
G.7 | 264 |
G.8 | 53 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03(2) | 0 | 20 |
1 | 12, 18 | 1 | 61 |
2 | 20, 23 | 2 | 12 |
3 | 34, 36, 38 | 3 | 03(2), 23, 53 |
4 | 47 | 4 | 34, 64, 84 |
5 | 53, 55 | 5 | 55, 75 |
6 | 61, 64 | 6 | 36, 86 |
7 | 75 | 7 | 47 |
8 | 84, 86, 89 | 8 | 18, 38 |
9 | 9 | 89 |
ĐB | 545522 |
G.1 | 22421 |
G.2 | 95032 |
G.3 | 22468 56769 |
G.4 | 28034 31398 47617 69666 48278 50922 49413 |
G.5 | 0019 |
G.6 | 9610 0067 6617 |
G.7 | 828 |
G.8 | 94 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 10 | |
1 | 10, 13, 17(2), 19 | 1 | 21 |
2 | 21, 22(2), 28 | 2 | 22(2), 32 |
3 | 32, 34 | 3 | 13 |
4 | 4 | 34, 94 | |
5 | 5 | ||
6 | 66, 67, 68, 69 | 6 | 66 |
7 | 78 | 7 | 17(2), 67 |
8 | 8 | 28, 68, 78, 98 | |
9 | 94, 98 | 9 | 19, 69 |
ĐB | 577616 |
G.1 | 21137 |
G.2 | 50259 |
G.3 | 28841 15083 |
G.4 | 89545 26807 18651 13363 47866 16606 17268 |
G.5 | 7589 |
G.6 | 2158 7881 6109 |
G.7 | 373 |
G.8 | 32 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06, 07, 09 | 0 | |
1 | 16 | 1 | 41, 51, 81 |
2 | 2 | 32 | |
3 | 32, 37 | 3 | 63, 73, 83 |
4 | 41, 45 | 4 | |
5 | 51, 58, 59 | 5 | 45 |
6 | 63, 66, 68 | 6 | 06, 16, 66 |
7 | 73 | 7 | 07, 37 |
8 | 81, 83, 89 | 8 | 58, 68 |
9 | 9 | 09, 59, 89 |
ĐB | 152897 |
G.1 | 66237 |
G.2 | 36396 |
G.3 | 20024 01548 |
G.4 | 19733 62724 24832 55355 21501 99257 71616 |
G.5 | 1877 |
G.6 | 4168 6778 9601 |
G.7 | 993 |
G.8 | 64 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01(2) | 0 | |
1 | 16 | 1 | 01(2) |
2 | 24(2) | 2 | 32 |
3 | 32, 33, 37 | 3 | 33, 93 |
4 | 48 | 4 | 24(2), 64 |
5 | 55, 57 | 5 | 55 |
6 | 64, 68 | 6 | 16, 96 |
7 | 77, 78 | 7 | 37, 57, 77, 97 |
8 | 8 | 48, 68, 78 | |
9 | 93, 96, 97 | 9 |
Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê quan trọng
- Thống kê chu kỳ