XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Đà Nẵng
Các tỉnh miền Trung mở thưởng hôm nay
XSDN Thứ 4 ngày 14/04/2021 | |
ĐB | 894278 |
G.1 | 76597 |
G.2 | 40157 |
G.3 | 17655 02920 |
G.4 | 52583 72196 29376 32619 01470 15938 66183 |
G.5 | 6838 |
G.6 | 5551 4332 9691 |
G.7 | 434 |
G.8 | 14 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 20, 70 | |
1 | 14, 19 | 1 | 51, 91 |
2 | 20 | 2 | 32 |
3 | 32, 34, 38(2) | 3 | 83(2) |
4 | 4 | 14, 34 | |
5 | 51, 55, 57 | 5 | 55 |
6 | 6 | 76, 96 | |
7 | 70, 76, 78 | 7 | 57, 97 |
8 | 83(2) | 8 | 38(2), 78 |
9 | 91, 96, 97 | 9 | 19 |
ĐB | 085401 |
G.1 | 22077 |
G.2 | 93324 |
G.3 | 03163 97956 |
G.4 | 13444 23727 04826 57789 07987 67572 91431 |
G.5 | 2076 |
G.6 | 9902 4970 1129 |
G.7 | 835 |
G.8 | 52 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02 | 0 | 70 |
1 | 1 | 01, 31 | |
2 | 24, 26, 27, 29 | 2 | 02, 52, 72 |
3 | 31, 35 | 3 | 63 |
4 | 44 | 4 | 24, 44 |
5 | 52, 56 | 5 | 35 |
6 | 63 | 6 | 26, 56, 76 |
7 | 70, 72, 76, 77 | 7 | 27, 77, 87 |
8 | 87, 89 | 8 | |
9 | 9 | 29, 89 |
ĐB | 475497 |
G.1 | 60187 |
G.2 | 69766 |
G.3 | 29348 92180 |
G.4 | 59270 74060 89148 89668 07732 19966 19806 |
G.5 | 0926 |
G.6 | 3034 8848 6679 |
G.7 | 962 |
G.8 | 04 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 06 | 0 | 60, 70, 80 |
1 | 1 | ||
2 | 26 | 2 | 32, 62 |
3 | 32, 34 | 3 | |
4 | 48(3) | 4 | 04, 34 |
5 | 5 | ||
6 | 60, 62, 66(2), 68 | 6 | 06, 26, 66(2) |
7 | 70, 79 | 7 | 87, 97 |
8 | 80, 87 | 8 | 48(3), 68 |
9 | 97 | 9 | 79 |
ĐB | 045532 |
G.1 | 32380 |
G.2 | 26174 |
G.3 | 78977 78314 |
G.4 | 04245 65021 06260 31049 57996 07555 04285 |
G.5 | 9558 |
G.6 | 6144 2745 7767 |
G.7 | 254 |
G.8 | 39 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 60, 80 | |
1 | 14 | 1 | 21 |
2 | 21 | 2 | 32 |
3 | 32, 39 | 3 | |
4 | 44, 45(2), 49 | 4 | 14, 44, 54, 74 |
5 | 54, 55, 58 | 5 | 45(2), 55, 85 |
6 | 60, 67 | 6 | 96 |
7 | 74, 77 | 7 | 67, 77 |
8 | 80, 85 | 8 | 58 |
9 | 96 | 9 | 39, 49 |
ĐB | 926725 |
G.1 | 83487 |
G.2 | 72510 |
G.3 | 93932 39126 |
G.4 | 51261 61985 34644 07808 53504 11797 96142 |
G.5 | 0582 |
G.6 | 4592 9894 7854 |
G.7 | 598 |
G.8 | 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 08 | 0 | 10 |
1 | 10, 19 | 1 | 61 |
2 | 25, 26 | 2 | 32, 42, 82, 92 |
3 | 32 | 3 | |
4 | 42, 44 | 4 | 04, 44, 54, 94 |
5 | 54 | 5 | 25, 85 |
6 | 61 | 6 | 26 |
7 | 7 | 87, 97 | |
8 | 82, 85, 87 | 8 | 08, 98 |
9 | 92, 94, 97, 98 | 9 | 19 |
ĐB | 122369 |
G.1 | 60686 |
G.2 | 02933 |
G.3 | 55378 57219 |
G.4 | 71363 78033 84771 30850 04434 40940 94577 |
G.5 | 2384 |
G.6 | 2778 1869 2363 |
G.7 | 357 |
G.8 | 90 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 40, 50, 90 | |
1 | 19 | 1 | 71 |
2 | 2 | ||
3 | 33(2), 34 | 3 | 33(2), 63(2) |
4 | 40 | 4 | 34, 84 |
5 | 50, 57 | 5 | |
6 | 63(2), 69(2) | 6 | 86 |
7 | 71, 77, 78(2) | 7 | 57, 77 |
8 | 84, 86 | 8 | 78(2) |
9 | 90 | 9 | 19, 69(2) |
Xem kết quả xổ số Đà Nẵng ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng