- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Khánh Hòa
XSKH Chủ nhật ngày 03/07/2022 | |
ĐB | 378413 |
G.1 | 46102 |
G.2 | 74808 |
G.3 | 11689 28283 |
G.4 | 53271 86413 25673 43366 51679 29181 23067 |
G.5 | 6643 |
G.6 | 9632 2828 1370 |
G.7 | 510 |
G.8 | 08 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 08(2) | 0 | 10, 70 |
1 | 10, 13(2) | 1 | 71, 81 |
2 | 28 | 2 | 02, 32 |
3 | 32 | 3 | 13(2), 43, 73, 83 |
4 | 43 | 4 | |
5 | 5 | ||
6 | 66, 67 | 6 | 66 |
7 | 70, 71, 73, 79 | 7 | 67 |
8 | 81, 83, 89 | 8 | 08(2), 28 |
9 | 9 | 79, 89 |
ĐB | 326189 |
G.1 | 87402 |
G.2 | 64222 |
G.3 | 86078 39954 |
G.4 | 01630 17762 29676 72645 09201 72430 52968 |
G.5 | 9207 |
G.6 | 2578 5313 2637 |
G.7 | 066 |
G.8 | 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 07 | 0 | 30(2) |
1 | 13, 19 | 1 | 01 |
2 | 22 | 2 | 02, 22, 62 |
3 | 30(2), 37 | 3 | 13 |
4 | 45 | 4 | 54 |
5 | 54 | 5 | 45 |
6 | 62, 66, 68 | 6 | 66, 76 |
7 | 76, 78(2) | 7 | 07, 37 |
8 | 89 | 8 | 68, 78(2) |
9 | 9 | 19, 89 |
ĐB | 164786 |
G.1 | 12455 |
G.2 | 90847 |
G.3 | 50318 70631 |
G.4 | 38886 43393 67444 82270 48506 69002 79906 |
G.5 | 2021 |
G.6 | 6527 9419 1877 |
G.7 | 200 |
G.8 | 33 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 06(2) | 0 | 00, 70 |
1 | 18, 19 | 1 | 21, 31 |
2 | 21, 27 | 2 | 02 |
3 | 31, 33 | 3 | 33, 93 |
4 | 44, 47 | 4 | 44 |
5 | 55 | 5 | 55 |
6 | 6 | 06(2), 86(2) | |
7 | 70, 77 | 7 | 27, 47, 77 |
8 | 86(2) | 8 | 18 |
9 | 93 | 9 | 19 |
ĐB | 942153 |
G.1 | 33941 |
G.2 | 47264 |
G.3 | 10184 22367 |
G.4 | 13473 03623 24830 58118 29179 30221 72538 |
G.5 | 4415 |
G.6 | 9839 2663 1499 |
G.7 | 575 |
G.8 | 56 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 30 | |
1 | 15, 18 | 1 | 21, 41 |
2 | 21, 23 | 2 | |
3 | 30, 38, 39 | 3 | 23, 53, 63, 73 |
4 | 41 | 4 | 64, 84 |
5 | 53, 56 | 5 | 15, 75 |
6 | 63, 64, 67 | 6 | 56 |
7 | 73, 75, 79 | 7 | 67 |
8 | 84 | 8 | 18, 38 |
9 | 99 | 9 | 39, 79, 99 |
ĐB | 084513 |
G.1 | 11026 |
G.2 | 71296 |
G.3 | 06399 52433 |
G.4 | 33929 26785 62982 18957 35406 54583 23667 |
G.5 | 2838 |
G.6 | 5603 9209 6769 |
G.7 | 307 |
G.8 | 05 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 06, 07, 09 | 0 | |
1 | 13 | 1 | |
2 | 26, 29 | 2 | 82 |
3 | 33, 38 | 3 | 03, 13, 33, 83 |
4 | 4 | ||
5 | 57 | 5 | 05, 85 |
6 | 67, 69 | 6 | 06, 26, 96 |
7 | 7 | 07, 57, 67 | |
8 | 82, 83, 85 | 8 | 38 |
9 | 96, 99 | 9 | 09, 29, 69, 99 |
ĐB | 029256 |
G.1 | 32037 |
G.2 | 39499 |
G.3 | 77273 15282 |
G.4 | 98668 07496 94343 44426 30447 53501 37867 |
G.5 | 0152 |
G.6 | 7699 6329 5533 |
G.7 | 386 |
G.8 | 70 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 70 |
1 | 1 | 01 | |
2 | 26, 29 | 2 | 52, 82 |
3 | 33, 37 | 3 | 33, 43, 73 |
4 | 43, 47 | 4 | |
5 | 52, 56 | 5 | |
6 | 67, 68 | 6 | 26, 56, 86, 96 |
7 | 70, 73 | 7 | 37, 47, 67 |
8 | 82, 86 | 8 | 68 |
9 | 96, 99(2) | 9 | 29, 99(2) |
Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê quan trọng
- Thống kê chu kỳ