XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Khánh Hòa
Các tỉnh miền Trung mở thưởng hôm nay
XSKH Thứ 4 ngày 13/01/2021 | |
ĐB | |
G.1 | |
G.2 | |
G.3 | |
G.4 | |
G.5 | |
G.6 | |
G.7 | |
G.8 | 12 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
ĐB | 905621 |
G.1 | 66184 |
G.2 | 95853 |
G.3 | 47684 51530 |
G.4 | 33224 15734 10190 76307 88553 09441 99024 |
G.5 | 8246 |
G.6 | 6432 1507 3834 |
G.7 | 661 |
G.8 | 81 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07(2) | 0 | 30, 90 |
1 | 1 | 21, 41, 61, 81 | |
2 | 21, 24(2) | 2 | 32 |
3 | 30, 32, 34(2) | 3 | 53(2) |
4 | 41, 46 | 4 | 24(2), 34(2), 84(2) |
5 | 53(2) | 5 | |
6 | 61 | 6 | 46 |
7 | 7 | 07(2) | |
8 | 81, 84(2) | 8 | |
9 | 90 | 9 |
ĐB | 821823 |
G.1 | 22725 |
G.2 | 66600 |
G.3 | 06329 06144 |
G.4 | 57557 50994 57208 72725 83725 44924 96492 |
G.5 | 7186 |
G.6 | 9843 7105 5777 |
G.7 | 550 |
G.8 | 50 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 05, 08 | 0 | 00, 50(2) |
1 | 1 | ||
2 | 23, 24, 25(3), 29 | 2 | 92 |
3 | 3 | 23, 43 | |
4 | 43, 44 | 4 | 24, 44, 94 |
5 | 50(2), 57 | 5 | 05, 25(3) |
6 | 6 | 86 | |
7 | 77 | 7 | 57, 77 |
8 | 86 | 8 | 08 |
9 | 92, 94 | 9 | 29 |
ĐB | 624564 |
G.1 | 08050 |
G.2 | 17794 |
G.3 | 40767 01745 |
G.4 | 86967 49098 74711 97252 93962 27339 39503 |
G.5 | 4949 |
G.6 | 4224 3582 3162 |
G.7 | 439 |
G.8 | 42 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 50 |
1 | 11 | 1 | 11 |
2 | 24 | 2 | 42, 52, 62(2), 82 |
3 | 39(2) | 3 | 03 |
4 | 42, 45, 49 | 4 | 24, 64, 94 |
5 | 50, 52 | 5 | 45 |
6 | 62(2), 64, 67(2) | 6 | |
7 | 7 | 67(2) | |
8 | 82 | 8 | 98 |
9 | 94, 98 | 9 | 39(2), 49 |
ĐB | 080716 |
G.1 | 18438 |
G.2 | 40537 |
G.3 | 77531 14856 |
G.4 | 59514 22720 55049 78176 12083 84986 65398 |
G.5 | 1635 |
G.6 | 7249 1716 9251 |
G.7 | 487 |
G.8 | 31 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 20 | |
1 | 14, 16(2) | 1 | 31(2), 51 |
2 | 20 | 2 | |
3 | 31(2), 35, 37, 38 | 3 | 83 |
4 | 49(2) | 4 | 14 |
5 | 51, 56 | 5 | 35 |
6 | 6 | 16(2), 56, 76, 86 | |
7 | 76 | 7 | 37, 87 |
8 | 83, 86, 87 | 8 | 38, 98 |
9 | 98 | 9 | 49(2) |
ĐB | 922682 |
G.1 | 78550 |
G.2 | 29877 |
G.3 | 00429 91943 |
G.4 | 22639 91613 56697 01257 09454 75093 85812 |
G.5 | 2647 |
G.6 | 0345 6716 8379 |
G.7 | 776 |
G.8 | 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 50 | |
1 | 12, 13, 16(2) | 1 | |
2 | 29 | 2 | 12, 82 |
3 | 39 | 3 | 13, 43, 93 |
4 | 43, 45, 47 | 4 | 54 |
5 | 50, 54, 57 | 5 | 45 |
6 | 6 | 16(2), 76 | |
7 | 76, 77, 79 | 7 | 47, 57, 77, 97 |
8 | 82 | 8 | |
9 | 93, 97 | 9 | 29, 39, 79 |
Xem kết quả xổ số Khánh Hòa ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng