Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 00 | 15 | 49 |
G.7 | 308 | 315 | 294 |
G.6 | 5842 0891 0709 | 6120 2752 7598 | 6484 2487 5126 |
G.5 | 1613 | 4055 | 4958 |
G.4 | 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 | 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 |
G.3 | 72556 16529 | 10779 40853 | 34611 72693 |
G.2 | 86151 | 17690 | 46089 |
G.1 | 99020 | 39210 | 28672 |
ĐB | 058023 | 949923 | 584284 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 77 | 87 |
G.7 | 566 | 585 | 093 |
G.6 | 7351 7821 4286 | 8813 8701 6269 | 2147 4132 5399 |
G.5 | 1793 | 0250 | 5090 |
G.4 | 12613 45371 13331 07619 26221 85644 25663 | 80343 07770 42085 96062 76351 89156 93472 | 37460 83263 35106 42099 34594 77685 44814 |
G.3 | 51180 35237 | 31097 31438 | 76929 62417 |
G.2 | 80468 | 77491 | 54684 |
G.1 | 91712 | 82387 | 67617 |
ĐB | 440711 | 092437 | 160089 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 27 | 88 |
G.7 | 490 | 113 |
G.6 | 2030 1948 0308 | 6429 4187 8946 |
G.5 | 5556 | 0929 |
G.4 | 41998 44882 59329 09382 17354 22542 44910 | 99002 52693 27067 66617 28194 07733 21322 |
G.3 | 13344 18289 | 43626 77820 |
G.2 | 92201 | 80329 |
G.1 | 98557 | 25404 |
ĐB | 226236 | 186234 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 47 | 71 | 92 |
G.7 | 597 | 699 | 868 |
G.6 | 5190 9159 7228 | 9973 0438 4312 | 6462 0999 5510 |
G.5 | 8605 | 5772 | 9220 |
G.4 | 35228 25722 75608 78714 13054 56952 23186 | 04853 99338 36017 27580 58462 96939 34870 | 46782 34571 14029 19626 76434 12196 90829 |
G.3 | 22553 52242 | 37467 28274 | 87194 84916 |
G.2 | 33569 | 65076 | 62729 |
G.1 | 78924 | 63447 | 62357 |
ĐB | 222739 | 489900 | 510329 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 85 | 82 |
G.7 | 314 | 921 |
G.6 | 1613 0416 2285 | 0527 5241 0048 |
G.5 | 2137 | 6040 |
G.4 | 66745 62144 65174 63754 23089 73550 77044 | 91450 77906 77503 50943 19052 73949 05331 |
G.3 | 08882 16643 | 57922 15866 |
G.2 | 33615 | 54180 |
G.1 | 44313 | 02857 |
ĐB | 700660 | 784788 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 76 | 44 |
G.7 | 078 | 591 |
G.6 | 1371 6684 6319 | 5825 2600 6206 |
G.5 | 6181 | 4781 |
G.4 | 26683 39819 11925 43567 12003 03014 53860 | 86783 41170 46303 49763 69044 68728 43862 |
G.3 | 37704 84556 | 10922 93219 |
G.2 | 06386 | 17871 |
G.1 | 35881 | 93212 |
ĐB | 041859 | 717668 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 18 | 80 |
G.7 | 590 | 412 |
G.6 | 2699 9928 5550 | 7024 3367 5111 |
G.5 | 0391 | 8865 |
G.4 | 32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 | 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 |
G.3 | 03886 17249 | 95055 31194 |
G.2 | 86718 | 67708 |
G.1 | 86257 | 95359 |
ĐB | 381512 | 106637 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
KQXSMT - SXMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung mở thưởng hàng ngày vào khung giờ 17h15p đến 17h35p từ các đài phát sóng miền Trung. KQXS Miền Trung được cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất tại website XoSo360.
Lịch Mở Thưởng KQXSKT Miền Trung Hàng Tuần
-
XSMT T2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
-
XSMT T3: Đắk Lắk - Quảng Nam
-
XSMT T4: Đà Nẵng - Khánh Hòa
-
XSMT T5: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
-
XSMT T6: Gia Lai - Ninh Thuận
-
XSMT T7: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
-
XSMT CN: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng.
Cơ Cấu Giải Thưởng XSMT (từ 01/04/2019)
Mỗi tỉnh tổ chức giải xổ số miền Trung phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số, mỗi vé có giá 10.000 VNĐ (mười nghìn đồng). Trong đó, có 11.152 giải xổ số từ giải Đặc Biệt đến giải Tám.
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra, quay XS MT còn trao tặng 9 giải phụ đặc biệt cho những vé số sai chữ số đầu tiên nhưng đúng 5 chữ số sau của 6 chữ số giải đặc biệt (mỗi giải trị giá 50 triệu đồng).
Trao tặng 45 giải khuyến khích cho những vé số trùng chữ số thứ nhất + thứ 2 và 3/4 chữ số còn lại của 6 chữ số giải đặc biệt, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.