Giải | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 79 | 55 | 27 |
G.7 | 801 | 123 | 980 |
G.6 | 3191 6337 4833 | 4299 1039 1244 | 4879 9392 1211 |
G.5 | 4077 | 8396 | 6501 |
G.4 | 85127 03396 83448 12267 63739 73770 85317 | 65426 48804 12778 76897 58605 24382 55586 | 70744 64946 89336 20001 88947 84105 33408 |
G.3 | 57193 91662 | 75064 23848 | 10231 06997 |
G.2 | 66007 | 35656 | 26212 |
G.1 | 94259 | 50199 | 52970 |
ĐB | 341749 | 575240 | 487281 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 96 | 31 |
G.7 | 211 | 540 |
G.6 | 4331 8371 3728 | 1994 7899 0535 |
G.5 | 7893 | 3718 |
G.4 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
G.3 | 31376 25991 | 47667 96890 |
G.2 | 93323 | 88618 |
G.1 | 22425 | 76120 |
ĐB | 585889 | 780439 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 98 | 81 | 60 |
G.7 | 288 | 707 | 081 |
G.6 | 5186 3211 7358 | 0986 2003 4671 | 0371 7029 2408 |
G.5 | 4623 | 3792 | 8675 |
G.4 | 62990 97757 43117 51659 47174 19987 20573 | 69064 61452 76676 47680 76922 32246 52555 | 28386 84177 24486 48035 39148 15875 77248 |
G.3 | 07704 72501 | 45842 03050 | 51223 05852 |
G.2 | 94393 | 41964 | 37937 |
G.1 | 16539 | 15447 | 10558 |
ĐB | 288648 | 137522 | 126179 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 41 | 05 |
G.7 | 579 | 463 |
G.6 | 2594 7417 2109 | 8059 1121 8406 |
G.5 | 1879 | 0263 |
G.4 | 02797 16335 30930 02929 45178 92885 93932 | 24797 69979 61652 52893 92653 03905 88137 |
G.3 | 04715 59009 | 31764 93711 |
G.2 | 32354 | 49955 |
G.1 | 24808 | 37738 |
ĐB | 080393 | 862862 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 86 | 02 |
G.7 | 214 | 163 |
G.6 | 0316 5587 4715 | 7416 4571 4747 |
G.5 | 4016 | 3481 |
G.4 | 55416 36539 09787 81377 56768 16140 55567 | 36078 99500 79777 68906 43010 03438 43988 |
G.3 | 79248 43612 | 90865 87292 |
G.2 | 02407 | 71907 |
G.1 | 34986 | 64375 |
ĐB | 402215 | 544672 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 64 | 57 |
G.7 | 124 | 517 |
G.6 | 7964 9410 1932 | 1729 6476 0428 |
G.5 | 0895 | 4909 |
G.4 | 94198 25584 63324 77880 45528 47113 67579 | 34882 55876 29781 82609 02752 92182 25217 |
G.3 | 32714 36647 | 96845 91923 |
G.2 | 70918 | 43752 |
G.1 | 29163 | 74319 |
ĐB | 939149 | 421244 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 48 | 03 |
G.7 | 145 | 864 | 059 |
G.6 | 0503 5307 4010 | 2137 1699 5360 | 9222 5074 0639 |
G.5 | 6122 | 1813 | 0839 |
G.4 | 61471 42185 72739 39051 63788 42453 49378 | 99416 49944 40354 41746 87940 32612 06792 | 57415 58741 58449 35031 45964 94550 72926 |
G.3 | 53015 79895 | 04426 86261 | 81107 90065 |
G.2 | 56741 | 56022 | 22887 |
G.1 | 08666 | 39427 | 54959 |
ĐB | 615582 | 735295 | 985186 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 76 | 52 | 76 |
G.7 | 120 | 094 | 567 |
G.6 | 9223 6301 9480 | 4317 4393 1638 | 4834 7128 4367 |
G.5 | 8017 | 9099 | 6833 |
G.4 | 47620 76454 39179 44220 38791 09159 33140 | 85274 70682 63567 71423 59440 16851 25026 | 95504 05196 06192 31570 94654 98251 26004 |
G.3 | 75761 47764 | 85276 21547 | 47928 42735 |
G.2 | 78868 | 41354 | 02873 |
G.1 | 42351 | 00514 | 35946 |
ĐB | 942256 | 525010 | 022733 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
KQXSMT - SXMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung mở thưởng hàng ngày vào khung giờ 17h15p đến 17h35p từ các đài phát sóng miền Trung. KQXS Miền Trung được cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất tại website XoSo360.
Lịch Mở Thưởng KQXSKT Miền Trung Hàng Tuần
-
XSMT T2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
-
XSMT T3: Đắk Lắk - Quảng Nam
-
XSMT T4: Đà Nẵng - Khánh Hòa
-
XSMT T5: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
-
XSMT T6: Gia Lai - Ninh Thuận
-
XSMT T7: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
-
XSMT CN: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng.
Cơ Cấu Giải Thưởng XSMT (từ 01/04/2019)
Mỗi tỉnh tổ chức giải xổ số miền Trung phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số, mỗi vé có giá 10.000 VNĐ (mười nghìn đồng). Trong đó, có 11.152 giải xổ số từ giải Đặc Biệt đến giải Tám.
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra, quay XS MT còn trao tặng 9 giải phụ đặc biệt cho những vé số sai chữ số đầu tiên nhưng đúng 5 chữ số sau của 6 chữ số giải đặc biệt (mỗi giải trị giá 50 triệu đồng).
Trao tặng 45 giải khuyến khích cho những vé số trùng chữ số thứ nhất + thứ 2 và 3/4 chữ số còn lại của 6 chữ số giải đặc biệt, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.