- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Thừa Thiên Huế
XSTTH Thứ 2 ngày 23/05/2022 | |
ĐB | 680384 |
G.1 | 08498 |
G.2 | 66730 |
G.3 | 86422 75713 |
G.4 | 45379 67298 30349 27176 82338 13761 28811 |
G.5 | 6219 |
G.6 | 7434 3173 2284 |
G.7 | 506 |
G.8 | 69 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 30 |
1 | 11, 13, 19 | 1 | 11, 61 |
2 | 22 | 2 | 22 |
3 | 30, 34, 38 | 3 | 13, 73 |
4 | 49 | 4 | 34, 84(2) |
5 | 5 | ||
6 | 61, 69 | 6 | 06, 76 |
7 | 73, 76, 79 | 7 | |
8 | 84(2) | 8 | 38, 98(2) |
9 | 98(2) | 9 | 19, 49, 69, 79 |
ĐB | 411316 |
G.1 | 15548 |
G.2 | 47396 |
G.3 | 58039 72198 |
G.4 | 30057 12693 24796 93550 68563 46531 73589 |
G.5 | 2710 |
G.6 | 4126 8063 5735 |
G.7 | 497 |
G.8 | 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 10, 50 | |
1 | 10, 16 | 1 | 31 |
2 | 26 | 2 | |
3 | 31, 35, 39 | 3 | 63(2), 93 |
4 | 48 | 4 | |
5 | 50, 57 | 5 | 35 |
6 | 63(2) | 6 | 16, 26, 96(2) |
7 | 7 | 57, 97 | |
8 | 89 | 8 | 48, 98 |
9 | 93, 96(2), 97, 98, 99 | 9 | 39, 89, 99 |
ĐB | 072572 |
G.1 | 06072 |
G.2 | 29439 |
G.3 | 47032 88516 |
G.4 | 18680 30830 98242 88994 89978 77614 51532 |
G.5 | 8572 |
G.6 | 5611 3801 8714 |
G.7 | 623 |
G.8 | 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 30, 80 |
1 | 11, 14(2), 16 | 1 | 01, 11 |
2 | 23 | 2 | 32(2), 42, 72(3) |
3 | 30, 32(2), 39 | 3 | 23 |
4 | 42 | 4 | 14(2), 94 |
5 | 5 | ||
6 | 6 | 16 | |
7 | 72(3), 78 | 7 | |
8 | 80, 89 | 8 | 78 |
9 | 94 | 9 | 39, 89 |
ĐB | 884963 |
G.1 | 83013 |
G.2 | 12412 |
G.3 | 35844 26814 |
G.4 | 06067 10519 02361 47572 13540 38796 85141 |
G.5 | 6621 |
G.6 | 2494 5835 0352 |
G.7 | 963 |
G.8 | 82 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 40 | |
1 | 12, 13, 14, 19 | 1 | 21, 41, 61 |
2 | 21 | 2 | 12, 52, 72, 82 |
3 | 35 | 3 | 13, 63(2) |
4 | 40, 41, 44 | 4 | 14, 44, 94 |
5 | 52 | 5 | 35 |
6 | 61, 63(2), 67 | 6 | 96 |
7 | 72 | 7 | 67 |
8 | 82 | 8 | |
9 | 94, 96 | 9 | 19 |
ĐB | 606627 |
G.1 | 03453 |
G.2 | 45633 |
G.3 | 23974 80975 |
G.4 | 31679 04800 86287 52017 30920 11276 05598 |
G.5 | 2829 |
G.6 | 1051 4393 0206 |
G.7 | 420 |
G.8 | 34 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 06 | 0 | 00, 20(2) |
1 | 17 | 1 | 51 |
2 | 20(2), 27, 29 | 2 | |
3 | 33, 34 | 3 | 33, 53, 93 |
4 | 4 | 34, 74 | |
5 | 51, 53 | 5 | 75 |
6 | 6 | 06, 76 | |
7 | 74, 75, 76, 79 | 7 | 17, 27, 87 |
8 | 87 | 8 | 98 |
9 | 93, 98 | 9 | 29, 79 |
ĐB | 997274 |
G.1 | 54071 |
G.2 | 09490 |
G.3 | 92893 43533 |
G.4 | 75589 33599 70298 22631 97012 77789 92991 |
G.5 | 2922 |
G.6 | 7044 1257 5482 |
G.7 | 405 |
G.8 | 17 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05 | 0 | 90 |
1 | 12, 17 | 1 | 31, 71, 91 |
2 | 22 | 2 | 12, 22, 82 |
3 | 31, 33 | 3 | 33, 93 |
4 | 44 | 4 | 44, 74 |
5 | 57 | 5 | 05 |
6 | 6 | ||
7 | 71, 74 | 7 | 17, 57 |
8 | 82, 89(2) | 8 | 98 |
9 | 90, 91, 93, 98, 99 | 9 | 89(2), 99 |
Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Xem kết quả xổ số Thừa Thiên Huế ngày
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê quan trọng
- Thống kê chu kỳ