XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Hậu Giang
Các tỉnh miền Nam mở thưởng hôm nay
XSHG Thứ 7 ngày 16/01/2021 | |
ĐB | 943293 |
G.1 | 26109 |
G.2 | 01849 |
G.3 | 63605 86436 |
G.4 | 94590 26673 57725 64287 72736 28542 42130 |
G.5 | 7676 |
G.6 | 5861 0086 8917 |
G.7 | 244 |
G.8 | 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 09 | 0 | 30, 90 |
1 | 17, 19 | 1 | 61 |
2 | 25 | 2 | 42 |
3 | 30, 36(2) | 3 | 73, 93 |
4 | 42, 44, 49 | 4 | 44 |
5 | 5 | 05, 25 | |
6 | 61 | 6 | 36(2), 76, 86 |
7 | 73, 76 | 7 | 17, 87 |
8 | 86, 87 | 8 | |
9 | 90, 93 | 9 | 09, 19, 49 |
ĐB | 872304 |
G.1 | 32794 |
G.2 | 28728 |
G.3 | 52111 54694 |
G.4 | 85462 85049 55677 68088 28917 79960 37252 |
G.5 | 6647 |
G.6 | 6192 2364 0542 |
G.7 | 777 |
G.8 | 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | 60 |
1 | 11, 17 | 1 | 11 |
2 | 28 | 2 | 42, 52, 62, 92 |
3 | 3 | ||
4 | 42, 47, 49 | 4 | 04, 64, 94(2) |
5 | 52 | 5 | |
6 | 60, 62, 64 | 6 | |
7 | 77(2) | 7 | 17, 47, 77(2) |
8 | 88 | 8 | 28, 88 |
9 | 92, 94(2), 99 | 9 | 49, 99 |
ĐB | 857942 |
G.1 | 51473 |
G.2 | 64309 |
G.3 | 37846 74806 |
G.4 | 18291 36183 72835 36249 80371 18388 06709 |
G.5 | 6010 |
G.6 | 8935 9924 6247 |
G.7 | 595 |
G.8 | 91 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06, 09(2) | 0 | 10 |
1 | 10 | 1 | 71, 91(2) |
2 | 24 | 2 | 42 |
3 | 35(2) | 3 | 73, 83 |
4 | 42, 46, 47, 49 | 4 | 24 |
5 | 5 | 35(2), 95 | |
6 | 6 | 06, 46 | |
7 | 71, 73 | 7 | 47 |
8 | 83, 88 | 8 | 88 |
9 | 91(2), 95 | 9 | 09(2), 49 |
ĐB | 315906 |
G.1 | 00813 |
G.2 | 81864 |
G.3 | 34487 91646 |
G.4 | 47714 45217 08766 66140 27301 90101 21332 |
G.5 | 0987 |
G.6 | 3898 1311 1172 |
G.7 | 112 |
G.8 | 63 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01(2), 06 | 0 | 40 |
1 | 11, 12, 13, 14, 17 | 1 | 01(2), 11 |
2 | 2 | 12, 32, 72 | |
3 | 32 | 3 | 13, 63 |
4 | 40, 46 | 4 | 14, 64 |
5 | 5 | ||
6 | 63, 64, 66 | 6 | 06, 46, 66 |
7 | 72 | 7 | 17, 87(2) |
8 | 87(2) | 8 | 98 |
9 | 98 | 9 |
ĐB | 719126 |
G.1 | 06096 |
G.2 | 89348 |
G.3 | 98715 79941 |
G.4 | 08393 71297 42385 57071 97864 17166 73268 |
G.5 | 1992 |
G.6 | 9104 6934 1886 |
G.7 | 946 |
G.8 | 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04 | 0 | |
1 | 15 | 1 | 41, 71 |
2 | 26 | 2 | 92 |
3 | 34 | 3 | 93 |
4 | 41, 46, 48 | 4 | 04, 34, 64 |
5 | 59 | 5 | 15, 85 |
6 | 64, 66, 68 | 6 | 26, 46, 66, 86, 96 |
7 | 71 | 7 | 97 |
8 | 85, 86 | 8 | 48, 68 |
9 | 92, 93, 96, 97 | 9 | 59 |
ĐB | 826349 |
G.1 | 85918 |
G.2 | 66286 |
G.3 | 44475 06054 |
G.4 | 58977 95917 45029 22084 42305 11254 47015 |
G.5 | 7805 |
G.6 | 6266 9780 3874 |
G.7 | 171 |
G.8 | 47 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05(2) | 0 | 80 |
1 | 15, 17, 18 | 1 | 71 |
2 | 29 | 2 | |
3 | 3 | ||
4 | 47, 49 | 4 | 54(2), 74, 84 |
5 | 54(2) | 5 | 05(2), 15, 75 |
6 | 66 | 6 | 66, 86 |
7 | 71, 74, 75, 77 | 7 | 17, 47, 77 |
8 | 80, 84, 86 | 8 | 18 |
9 | 9 | 29, 49 |
Xem kết quả xổ số Hậu Giang ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng