XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Trà Vinh
XSTV Thứ 6 ngày 26/02/2021 | |
ĐB | 557933 |
G.1 | 74578 |
G.2 | 78415 |
G.3 | 96388 29837 |
G.4 | 76461 63784 75856 13694 12406 13814 13872 |
G.5 | 7003 |
G.6 | 1028 3063 2450 |
G.7 | 143 |
G.8 | 53 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 06 | 0 | 50 |
1 | 14, 15 | 1 | 61 |
2 | 28 | 2 | 72 |
3 | 33, 37 | 3 | 03, 33, 43, 53, 63 |
4 | 43 | 4 | 14, 84, 94 |
5 | 50, 53, 56 | 5 | 15 |
6 | 61, 63 | 6 | 06, 56 |
7 | 72, 78 | 7 | 37 |
8 | 84, 88 | 8 | 28, 78, 88 |
9 | 94 | 9 |
ĐB | 051271 |
G.1 | 86495 |
G.2 | 60840 |
G.3 | 66546 50978 |
G.4 | 46107 37463 33442 15740 35324 74303 08331 |
G.5 | 4461 |
G.6 | 5818 3890 0582 |
G.7 | 367 |
G.8 | 05 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 05, 07 | 0 | 40(2), 90 |
1 | 18 | 1 | 31, 61, 71 |
2 | 24 | 2 | 42, 82 |
3 | 31 | 3 | 03, 63 |
4 | 40(2), 42, 46 | 4 | 24 |
5 | 5 | 05, 95 | |
6 | 61, 63, 67 | 6 | 46 |
7 | 71, 78 | 7 | 07, 67 |
8 | 82 | 8 | 18, 78 |
9 | 90, 95 | 9 |
ĐB | 037914 |
G.1 | 12997 |
G.2 | 84910 |
G.3 | 24374 65136 |
G.4 | 58777 53323 87422 11759 23736 10013 18709 |
G.5 | 0943 |
G.6 | 8468 5812 8101 |
G.7 | 171 |
G.8 | 17 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 09 | 0 | 10 |
1 | 10, 12, 13, 14, 17 | 1 | 01, 71 |
2 | 22, 23 | 2 | 12, 22 |
3 | 36(2) | 3 | 13, 23, 43 |
4 | 43 | 4 | 14, 74 |
5 | 59 | 5 | |
6 | 68 | 6 | 36(2) |
7 | 71, 74, 77 | 7 | 17, 77, 97 |
8 | 8 | 68 | |
9 | 97 | 9 | 09, 59 |
ĐB | 089039 |
G.1 | 83782 |
G.2 | 26886 |
G.3 | 30367 53566 |
G.4 | 71006 53316 27652 12661 91165 92747 59500 |
G.5 | 6091 |
G.6 | 4984 3712 3815 |
G.7 | 764 |
G.8 | 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 06 | 0 | 00 |
1 | 12, 15, 16 | 1 | 61, 91 |
2 | 29 | 2 | 12, 52, 82 |
3 | 39 | 3 | |
4 | 47 | 4 | 64, 84 |
5 | 52 | 5 | 15, 65 |
6 | 61, 64, 65, 66, 67 | 6 | 06, 16, 66, 86 |
7 | 7 | 47, 67 | |
8 | 82, 84, 86 | 8 | |
9 | 91 | 9 | 29, 39 |
ĐB | 861304 |
G.1 | 07257 |
G.2 | 19528 |
G.3 | 30767 51003 |
G.4 | 72557 90330 38220 13083 21248 94366 23629 |
G.5 | 0595 |
G.6 | 5745 0552 4958 |
G.7 | 520 |
G.8 | 49 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04 | 0 | 20(2), 30 |
1 | 1 | ||
2 | 20(2), 28, 29 | 2 | 52 |
3 | 30 | 3 | 03, 83 |
4 | 45, 48, 49 | 4 | 04 |
5 | 52, 57(2), 58 | 5 | 45, 95 |
6 | 66, 67 | 6 | 66 |
7 | 7 | 57(2), 67 | |
8 | 83 | 8 | 28, 48, 58 |
9 | 95 | 9 | 29, 49 |
ĐB | 284087 |
G.1 | 61304 |
G.2 | 32842 |
G.3 | 94840 96325 |
G.4 | 85845 77044 32950 74949 77200 43126 36105 |
G.5 | 2048 |
G.6 | 0682 4317 4744 |
G.7 | 744 |
G.8 | 23 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 05 | 0 | 00, 40, 50 |
1 | 17 | 1 | |
2 | 23, 25, 26 | 2 | 42, 82 |
3 | 3 | 23 | |
4 | 40, 42, 44(3), 45, 48, 49 | 4 | 04, 44(3) |
5 | 50 | 5 | 05, 25, 45 |
6 | 6 | 26 | |
7 | 7 | 17, 87 | |
8 | 82, 87 | 8 | 48 |
9 | 9 | 49 |
Xem kết quả xổ số Trà Vinh ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng