- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Bình Định
XSBD Thứ 5 ngày 30/06/2022 | |
ĐB | 698427 |
G.1 | 97395 |
G.2 | 60519 |
G.3 | 81069 16172 |
G.4 | 89954 80269 40916 64956 44293 84931 01240 |
G.5 | 8746 |
G.6 | 8740 1656 1023 |
G.7 | 492 |
G.8 | 40 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 40(3) | |
1 | 16, 19 | 1 | 31 |
2 | 23, 27 | 2 | 72, 92 |
3 | 31 | 3 | 23, 93 |
4 | 40(3), 46 | 4 | 54 |
5 | 54, 56(2) | 5 | 95 |
6 | 69(2) | 6 | 16, 46, 56(2) |
7 | 72 | 7 | 27 |
8 | 8 | ||
9 | 92, 93, 95 | 9 | 19, 69(2) |
ĐB | 499819 |
G.1 | 59223 |
G.2 | 40534 |
G.3 | 71812 16421 |
G.4 | 05018 24906 41393 34345 24095 82937 10866 |
G.5 | 6504 |
G.6 | 2856 1360 4823 |
G.7 | 991 |
G.8 | 79 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 06 | 0 | 60 |
1 | 12, 18, 19 | 1 | 21, 91 |
2 | 21, 23(2) | 2 | 12 |
3 | 34, 37 | 3 | 23(2), 93 |
4 | 45 | 4 | 04, 34 |
5 | 56 | 5 | 45, 95 |
6 | 60, 66 | 6 | 06, 56, 66 |
7 | 79 | 7 | 37 |
8 | 8 | 18 | |
9 | 91, 93, 95 | 9 | 19, 79 |
ĐB | 566588 |
G.1 | 61139 |
G.2 | 20893 |
G.3 | 09262 63223 |
G.4 | 30793 39265 58381 85867 67881 32484 22453 |
G.5 | 8809 |
G.6 | 6009 8437 3388 |
G.7 | 390 |
G.8 | 25 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09(2) | 0 | 90 |
1 | 1 | 81(2) | |
2 | 23, 25 | 2 | 62 |
3 | 37, 39 | 3 | 23, 53, 93(2) |
4 | 4 | 84 | |
5 | 53 | 5 | 25, 65 |
6 | 62, 65, 67 | 6 | |
7 | 7 | 37, 67 | |
8 | 81(2), 84, 88(2) | 8 | 88(2) |
9 | 90, 93(2) | 9 | 09(2), 39 |
ĐB | 232474 |
G.1 | 47055 |
G.2 | 51480 |
G.3 | 32059 75461 |
G.4 | 69308 51573 74072 19386 10015 89241 38245 |
G.5 | 2863 |
G.6 | 6730 0840 1567 |
G.7 | 422 |
G.8 | 45 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 30, 40, 80 |
1 | 15 | 1 | 41, 61 |
2 | 22 | 2 | 22, 72 |
3 | 30 | 3 | 63, 73 |
4 | 40, 41, 45(2) | 4 | 74 |
5 | 55, 59 | 5 | 15, 45(2), 55 |
6 | 61, 63, 67 | 6 | 86 |
7 | 72, 73, 74 | 7 | 67 |
8 | 80, 86 | 8 | 08 |
9 | 9 | 59 |
ĐB | 607705 |
G.1 | 10822 |
G.2 | 37785 |
G.3 | 74619 91898 |
G.4 | 90727 60611 74776 81975 21252 20642 90049 |
G.5 | 7625 |
G.6 | 5061 2231 0536 |
G.7 | 958 |
G.8 | 14 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05 | 0 | |
1 | 11, 14, 19 | 1 | 11, 31, 61 |
2 | 22, 25, 27 | 2 | 22, 42, 52 |
3 | 31, 36 | 3 | |
4 | 42, 49 | 4 | 14 |
5 | 52, 58 | 5 | 05, 25, 75, 85 |
6 | 61 | 6 | 36, 76 |
7 | 75, 76 | 7 | 27 |
8 | 85 | 8 | 58, 98 |
9 | 98 | 9 | 19, 49 |
ĐB | 660307 |
G.1 | 98922 |
G.2 | 81013 |
G.3 | 27637 26178 |
G.4 | 26038 91543 68015 62265 13535 37470 44657 |
G.5 | 7299 |
G.6 | 3735 3988 4253 |
G.7 | 863 |
G.8 | 14 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 70 |
1 | 13, 14, 15 | 1 | |
2 | 22 | 2 | 22 |
3 | 35(2), 37, 38 | 3 | 13, 43, 53, 63 |
4 | 43 | 4 | 14 |
5 | 53, 57 | 5 | 15, 35(2), 65 |
6 | 63, 65 | 6 | |
7 | 70, 78 | 7 | 07, 37, 57 |
8 | 88 | 8 | 38, 78, 88 |
9 | 99 | 9 | 99 |
Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Xem kết quả xổ số Bình Định ngày
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê quan trọng
- Thống kê chu kỳ