XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Đồng Tháp
Các tỉnh miền Nam mở thưởng hôm nay
XSDT Thứ 2 ngày 11/01/2021 | |
ĐB | 761778 |
G.1 | 11583 |
G.2 | 13737 |
G.3 | 63158 27477 |
G.4 | 28439 10502 73035 59943 73892 09694 27413 |
G.5 | 9456 |
G.6 | 1878 2175 6007 |
G.7 | 107 |
G.8 | 39 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 07(2) | 0 | |
1 | 13 | 1 | |
2 | 2 | 02, 92 | |
3 | 35, 37, 39(2) | 3 | 13, 43, 83 |
4 | 43 | 4 | 94 |
5 | 56, 58 | 5 | 35, 75 |
6 | 6 | 56 | |
7 | 75, 77, 78(2) | 7 | 07(2), 37, 77 |
8 | 83 | 8 | 58, 78(2) |
9 | 92, 94 | 9 | 39(2) |
ĐB | 244959 |
G.1 | 74349 |
G.2 | 62069 |
G.3 | 90104 74861 |
G.4 | 46790 23150 67045 87984 14232 21700 14255 |
G.5 | 9583 |
G.6 | 8781 2462 3583 |
G.7 | 867 |
G.8 | 82 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 04 | 0 | 00, 50, 90 |
1 | 1 | 61, 81 | |
2 | 2 | 32, 62, 82 | |
3 | 32 | 3 | 83(2) |
4 | 45, 49 | 4 | 04, 84 |
5 | 50, 55, 59 | 5 | 45, 55 |
6 | 61, 62, 67, 69 | 6 | |
7 | 7 | 67 | |
8 | 81, 82, 83(2), 84 | 8 | |
9 | 90 | 9 | 49, 59, 69 |
ĐB | 380085 |
G.1 | 03424 |
G.2 | 26267 |
G.3 | 03040 76193 |
G.4 | 55154 60017 83756 58871 09184 31920 21065 |
G.5 | 2912 |
G.6 | 3477 1830 7699 |
G.7 | 459 |
G.8 | 95 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 20, 30, 40 | |
1 | 12, 17 | 1 | 71 |
2 | 20, 24 | 2 | 12 |
3 | 30 | 3 | 93 |
4 | 40 | 4 | 24, 54, 84 |
5 | 54, 56, 59 | 5 | 65, 85, 95 |
6 | 65, 67 | 6 | 56 |
7 | 71, 77 | 7 | 17, 67, 77 |
8 | 84, 85 | 8 | |
9 | 93, 95, 99 | 9 | 59, 99 |
ĐB | 696867 |
G.1 | 80180 |
G.2 | 09309 |
G.3 | 16220 88380 |
G.4 | 54485 64084 92915 27217 89372 73461 49270 |
G.5 | 4726 |
G.6 | 8391 9479 7094 |
G.7 | 859 |
G.8 | 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 20, 70, 80(2) |
1 | 11, 15, 17 | 1 | 11, 61, 91 |
2 | 20, 26 | 2 | 72 |
3 | 3 | ||
4 | 4 | 84, 94 | |
5 | 59 | 5 | 15, 85 |
6 | 61, 67 | 6 | 26 |
7 | 70, 72, 79 | 7 | 17, 67 |
8 | 80(2), 84, 85 | 8 | |
9 | 91, 94 | 9 | 09, 59, 79 |
ĐB | 819479 |
G.1 | 40994 |
G.2 | 37884 |
G.3 | 61782 02169 |
G.4 | 98974 00368 01128 06749 37839 22634 93796 |
G.5 | 6277 |
G.6 | 6594 9760 0562 |
G.7 | 210 |
G.8 | 78 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 10, 60 | |
1 | 10 | 1 | |
2 | 28 | 2 | 62, 82 |
3 | 34, 39 | 3 | |
4 | 49 | 4 | 34, 74, 84, 94(2) |
5 | 5 | ||
6 | 60, 62, 68, 69 | 6 | 96 |
7 | 74, 77, 78, 79 | 7 | 77 |
8 | 82, 84 | 8 | 28, 68, 78 |
9 | 94(2), 96 | 9 | 39, 49, 69, 79 |
ĐB | 757684 |
G.1 | 22258 |
G.2 | 85779 |
G.3 | 43802 55314 |
G.4 | 65620 14782 04518 41975 50639 79143 55602 |
G.5 | 4428 |
G.6 | 9727 3118 3461 |
G.7 | 940 |
G.8 | 23 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02(2) | 0 | 20, 40 |
1 | 14, 18(2) | 1 | 61 |
2 | 20, 23, 27, 28 | 2 | 02(2), 82 |
3 | 39 | 3 | 23, 43 |
4 | 40, 43 | 4 | 14, 84 |
5 | 58 | 5 | 75 |
6 | 61 | 6 | |
7 | 75, 79 | 7 | 27 |
8 | 82, 84 | 8 | 18(2), 28, 58 |
9 | 9 | 39, 79 |
Xem kết quả xổ số Đồng Tháp ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng