XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Vũng Tàu
Các tỉnh miền Nam mở thưởng hôm nay
XSVT Thứ 3 ngày 13/04/2021 | |
ĐB | 117666 |
G.1 | 88119 |
G.2 | 99592 |
G.3 | 67494 06581 |
G.4 | 94687 71727 35349 97208 55562 22915 52733 |
G.5 | 2121 |
G.6 | 1570 8757 7081 |
G.7 | 533 |
G.8 | 68 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 70 |
1 | 15, 19 | 1 | 21, 81(2) |
2 | 21, 27 | 2 | 62, 92 |
3 | 33(2) | 3 | 33(2) |
4 | 49 | 4 | 94 |
5 | 57 | 5 | 15 |
6 | 62, 66, 68 | 6 | 66 |
7 | 70 | 7 | 27, 57, 87 |
8 | 81(2), 87 | 8 | 08, 68 |
9 | 92, 94 | 9 | 19, 49 |
ĐB | 370861 |
G.1 | 06479 |
G.2 | 15793 |
G.3 | 36632 03332 |
G.4 | 68492 28365 44987 07835 74759 35208 86060 |
G.5 | 5069 |
G.6 | 0317 0266 3213 |
G.7 | 246 |
G.8 | 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 60 |
1 | 13, 16, 17 | 1 | 61 |
2 | 2 | 32(2), 92 | |
3 | 32(2), 35 | 3 | 13, 93 |
4 | 46 | 4 | |
5 | 59 | 5 | 35, 65 |
6 | 60, 61, 65, 66, 69 | 6 | 16, 46, 66 |
7 | 79 | 7 | 17, 87 |
8 | 87 | 8 | 08 |
9 | 92, 93 | 9 | 59, 69, 79 |
ĐB | 580462 |
G.1 | 57466 |
G.2 | 43031 |
G.3 | 55395 03893 |
G.4 | 54084 86435 66072 16903 78644 21467 22690 |
G.5 | 0646 |
G.6 | 2756 7185 4530 |
G.7 | 823 |
G.8 | 04 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04 | 0 | 30, 90 |
1 | 1 | 31 | |
2 | 23 | 2 | 62, 72 |
3 | 30, 31, 35 | 3 | 03, 23, 93 |
4 | 44, 46 | 4 | 04, 44, 84 |
5 | 56 | 5 | 35, 85, 95 |
6 | 62, 66, 67 | 6 | 46, 56, 66 |
7 | 72 | 7 | 67 |
8 | 84, 85 | 8 | |
9 | 90, 93, 95 | 9 |
ĐB | 473971 |
G.1 | 22686 |
G.2 | 24252 |
G.3 | 01827 29962 |
G.4 | 44542 15814 89893 07208 02702 30667 69280 |
G.5 | 2483 |
G.6 | 0408 1876 0531 |
G.7 | 693 |
G.8 | 78 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 08(2) | 0 | 80 |
1 | 14 | 1 | 31, 71 |
2 | 27 | 2 | 02, 42, 52, 62 |
3 | 31 | 3 | 83, 93(2) |
4 | 42 | 4 | 14 |
5 | 52 | 5 | |
6 | 62, 67 | 6 | 76, 86 |
7 | 71, 76, 78 | 7 | 27, 67 |
8 | 80, 83, 86 | 8 | 08(2), 78 |
9 | 93(2) | 9 |
ĐB | 864031 |
G.1 | 86307 |
G.2 | 94090 |
G.3 | 51727 09720 |
G.4 | 95184 75600 72218 92487 98934 64611 57055 |
G.5 | 8307 |
G.6 | 5471 2688 6825 |
G.7 | 081 |
G.8 | 43 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 07(2) | 0 | 00, 20, 90 |
1 | 11, 18 | 1 | 11, 31, 71, 81 |
2 | 20, 25, 27 | 2 | |
3 | 31, 34 | 3 | 43 |
4 | 43 | 4 | 34, 84 |
5 | 55 | 5 | 25, 55 |
6 | 6 | ||
7 | 71 | 7 | 07(2), 27, 87 |
8 | 81, 84, 87, 88 | 8 | 18, 88 |
9 | 90 | 9 |
ĐB | 295434 |
G.1 | 68115 |
G.2 | 84583 |
G.3 | 71216 45172 |
G.4 | 17866 04293 65972 80462 27480 69028 18344 |
G.5 | 0495 |
G.6 | 1943 9266 9570 |
G.7 | 109 |
G.8 | 74 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 70, 80 |
1 | 15, 16 | 1 | |
2 | 28 | 2 | 62, 72(2) |
3 | 34 | 3 | 43, 83, 93 |
4 | 43, 44 | 4 | 34, 44, 74 |
5 | 5 | 15, 95 | |
6 | 62, 66(2) | 6 | 16, 66(2) |
7 | 70, 72(2), 74 | 7 | |
8 | 80, 83 | 8 | 28 |
9 | 93, 95 | 9 | 09 |
Xem kết quả xổ số Vũng Tàu ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng