XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số An Giang
Các tỉnh miền Nam mở thưởng hôm nay
XSAG Thứ 5 ngày 14/01/2021 | |
ĐB | 351685 |
G.1 | 85049 |
G.2 | 98516 |
G.3 | 37382 40591 |
G.4 | 03955 49370 05426 57487 07814 28935 75708 |
G.5 | 0243 |
G.6 | 6115 6031 8129 |
G.7 | 841 |
G.8 | 04 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 08 | 0 | 70 |
1 | 14, 15, 16 | 1 | 31, 41, 91 |
2 | 26, 29 | 2 | 82 |
3 | 31, 35 | 3 | 43 |
4 | 41, 43, 49 | 4 | 04, 14 |
5 | 55 | 5 | 15, 35, 55, 85 |
6 | 6 | 16, 26 | |
7 | 70 | 7 | 87 |
8 | 82, 85, 87 | 8 | 08 |
9 | 91 | 9 | 29, 49 |
ĐB | 317626 |
G.1 | 71738 |
G.2 | 48150 |
G.3 | 05229 62919 |
G.4 | 82620 31825 33795 20495 25450 77094 94621 |
G.5 | 5516 |
G.6 | 0442 7383 3008 |
G.7 | 981 |
G.8 | 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 20, 50(2) |
1 | 11, 16, 19 | 1 | 11, 21, 81 |
2 | 20, 21, 25, 26, 29 | 2 | 42 |
3 | 38 | 3 | 83 |
4 | 42 | 4 | 94 |
5 | 50(2) | 5 | 25, 95(2) |
6 | 6 | 16, 26 | |
7 | 7 | ||
8 | 81, 83 | 8 | 08, 38 |
9 | 94, 95(2) | 9 | 19, 29 |
ĐB | 760688 |
G.1 | 42246 |
G.2 | 89067 |
G.3 | 94142 10708 |
G.4 | 51221 47340 66352 62852 58289 92781 93524 |
G.5 | 2127 |
G.6 | 1904 5547 3574 |
G.7 | 617 |
G.8 | 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 08 | 0 | 40 |
1 | 17 | 1 | 21, 81 |
2 | 21, 22, 24, 27 | 2 | 22, 42, 52(2) |
3 | 3 | ||
4 | 40, 42, 46, 47 | 4 | 04, 24, 74 |
5 | 52(2) | 5 | |
6 | 67 | 6 | 46 |
7 | 74 | 7 | 17, 27, 47, 67 |
8 | 81, 88, 89 | 8 | 08, 88 |
9 | 9 | 89 |
ĐB | 156018 |
G.1 | 26850 |
G.2 | 41410 |
G.3 | 82697 93686 |
G.4 | 27939 36296 98268 74236 87306 72681 33706 |
G.5 | 6816 |
G.6 | 2240 6276 9976 |
G.7 | 376 |
G.8 | 61 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06(2) | 0 | 10, 40, 50 |
1 | 10, 16, 18 | 1 | 61, 81 |
2 | 2 | ||
3 | 36, 39 | 3 | |
4 | 40 | 4 | |
5 | 50 | 5 | |
6 | 61, 68 | 6 | 06(2), 16, 36, 76(3), 86, 96 |
7 | 76(3) | 7 | 97 |
8 | 81, 86 | 8 | 18, 68 |
9 | 96, 97 | 9 | 39 |
ĐB | 221577 |
G.1 | 59020 |
G.2 | 03545 |
G.3 | 69478 57866 |
G.4 | 81390 19849 35362 66967 27184 68681 49766 |
G.5 | 8730 |
G.6 | 8326 4728 6614 |
G.7 | 954 |
G.8 | 08 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 20, 30, 90 |
1 | 14 | 1 | 81 |
2 | 20, 26, 28 | 2 | 62 |
3 | 30 | 3 | |
4 | 45, 49 | 4 | 14, 54, 84 |
5 | 54 | 5 | 45 |
6 | 62, 66(2), 67 | 6 | 26, 66(2) |
7 | 77, 78 | 7 | 67, 77 |
8 | 81, 84 | 8 | 08, 28, 78 |
9 | 90 | 9 | 49 |
ĐB | 539005 |
G.1 | 24262 |
G.2 | 27497 |
G.3 | 35496 30845 |
G.4 | 77581 32377 66298 66827 15064 63070 75129 |
G.5 | 0534 |
G.6 | 0112 6038 0482 |
G.7 | 832 |
G.8 | 87 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05 | 0 | 70 |
1 | 12 | 1 | 81 |
2 | 27, 29 | 2 | 12, 32, 62, 82 |
3 | 32, 34, 38 | 3 | |
4 | 45 | 4 | 34, 64 |
5 | 5 | 05, 45 | |
6 | 62, 64 | 6 | 96 |
7 | 70, 77 | 7 | 27, 77, 87, 97 |
8 | 81, 82, 87 | 8 | 38, 98 |
9 | 96, 97, 98 | 9 | 29 |
Xem kết quả xổ số An Giang ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng