XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Bình Phước
Các tỉnh miền Nam mở thưởng hôm nay
XSBP Thứ 7 ngày 16/01/2021 | |
ĐB | 694662 |
G.1 | 07979 |
G.2 | 30816 |
G.3 | 86609 31441 |
G.4 | 07124 97494 59280 27019 99870 46305 54326 |
G.5 | 3784 |
G.6 | 7101 8953 8386 |
G.7 | 884 |
G.8 | 07 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 07, 09 | 0 | 70, 80 |
1 | 16, 19 | 1 | 01, 41 |
2 | 24, 26 | 2 | 62 |
3 | 3 | 53 | |
4 | 41 | 4 | 24, 84(2), 94 |
5 | 53 | 5 | 05 |
6 | 62 | 6 | 16, 26, 86 |
7 | 70, 79 | 7 | 07 |
8 | 80, 84(2), 86 | 8 | |
9 | 94 | 9 | 09, 19, 79 |
ĐB | 568796 |
G.1 | 23644 |
G.2 | 79080 |
G.3 | 04373 84713 |
G.4 | 24609 78991 29043 69812 65260 48953 49374 |
G.5 | 2955 |
G.6 | 1004 6750 4454 |
G.7 | 633 |
G.8 | 57 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 09 | 0 | 50, 60, 80 |
1 | 12, 13 | 1 | 91 |
2 | 2 | 12 | |
3 | 33 | 3 | 13, 33, 43, 53, 73 |
4 | 43, 44 | 4 | 04, 44, 54, 74 |
5 | 50, 53, 54, 55, 57 | 5 | 55 |
6 | 60 | 6 | 96 |
7 | 73, 74 | 7 | 57 |
8 | 80 | 8 | |
9 | 91, 96 | 9 | 09 |
ĐB | 920486 |
G.1 | 14970 |
G.2 | 42619 |
G.3 | 05183 74902 |
G.4 | 35400 29984 78756 25548 14037 58926 41329 |
G.5 | 9084 |
G.6 | 5326 9078 7545 |
G.7 | 022 |
G.8 | 41 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02 | 0 | 00, 70 |
1 | 19 | 1 | 41 |
2 | 22, 26(2), 29 | 2 | 02, 22 |
3 | 37 | 3 | 83 |
4 | 41, 45, 48 | 4 | 84(2) |
5 | 56 | 5 | 45 |
6 | 6 | 26(2), 56, 86 | |
7 | 70, 78 | 7 | 37 |
8 | 83, 84(2), 86 | 8 | 48, 78 |
9 | 9 | 19, 29 |
ĐB | 507907 |
G.1 | 19944 |
G.2 | 21010 |
G.3 | 95882 03148 |
G.4 | 06089 77939 76625 46477 69278 19195 50953 |
G.5 | 1551 |
G.6 | 3920 2872 3867 |
G.7 | 718 |
G.8 | 35 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 10, 20 |
1 | 10, 18 | 1 | 51 |
2 | 20, 25 | 2 | 72, 82 |
3 | 35, 39 | 3 | 53 |
4 | 44, 48 | 4 | 44 |
5 | 51, 53 | 5 | 25, 35, 95 |
6 | 67 | 6 | |
7 | 72, 77, 78 | 7 | 07, 67, 77 |
8 | 82, 89 | 8 | 18, 48, 78 |
9 | 95 | 9 | 39, 89 |
ĐB | 325716 |
G.1 | 76004 |
G.2 | 97511 |
G.3 | 35810 94548 |
G.4 | 54584 97917 19682 88626 54406 13985 15553 |
G.5 | 8761 |
G.6 | 0360 9726 0700 |
G.7 | 234 |
G.8 | 32 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 06 | 0 | 00, 10, 60 |
1 | 10, 11, 16, 17 | 1 | 11, 61 |
2 | 26(2) | 2 | 32, 82 |
3 | 32, 34 | 3 | 53 |
4 | 48 | 4 | 04, 34, 84 |
5 | 53 | 5 | 85 |
6 | 60, 61 | 6 | 06, 16, 26(2) |
7 | 7 | 17 | |
8 | 82, 84, 85 | 8 | 48 |
9 | 9 |
ĐB | 536848 |
G.1 | 09964 |
G.2 | 20784 |
G.3 | 01117 23146 |
G.4 | 19885 95841 72221 57950 94368 63485 31919 |
G.5 | 8300 |
G.6 | 9795 6946 7733 |
G.7 | 962 |
G.8 | 26 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 50 |
1 | 17, 19 | 1 | 21, 41 |
2 | 21, 26 | 2 | 62 |
3 | 33 | 3 | 33 |
4 | 41, 46(2), 48 | 4 | 64, 84 |
5 | 50 | 5 | 85(2), 95 |
6 | 62, 64, 68 | 6 | 26, 46(2) |
7 | 7 | 17 | |
8 | 84, 85(2) | 8 | 48, 68 |
9 | 95 | 9 | 19 |
Xem kết quả xổ số Bình Phước ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng