XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Phú Yên
Các tỉnh miền Trung mở thưởng hôm nay
XSPY Thứ 2 ngày 12/04/2021 | |
ĐB | 463088 |
G.1 | 99158 |
G.2 | 39373 |
G.3 | 09485 78794 |
G.4 | 15571 75866 26974 08249 42217 73845 78546 |
G.5 | 9784 |
G.6 | 0149 0192 8756 |
G.7 | 146 |
G.8 | 39 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 17 | 1 | 71 |
2 | 2 | 92 | |
3 | 39 | 3 | 73 |
4 | 45, 46(2), 49(2) | 4 | 74, 84, 94 |
5 | 56, 58 | 5 | 45, 85 |
6 | 66 | 6 | 46(2), 56, 66 |
7 | 71, 73, 74 | 7 | 17 |
8 | 84, 85, 88 | 8 | 58, 88 |
9 | 92, 94 | 9 | 39, 49(2) |
ĐB | 315288 |
G.1 | 90408 |
G.2 | 57182 |
G.3 | 39037 33784 |
G.4 | 44441 57008 27203 79079 90585 98997 04741 |
G.5 | 8250 |
G.6 | 8640 9717 1744 |
G.7 | 106 |
G.8 | 47 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 06, 08(2) | 0 | 40, 50 |
1 | 17 | 1 | 41(2) |
2 | 2 | 82 | |
3 | 37 | 3 | 03 |
4 | 40, 41(2), 44, 47 | 4 | 44, 84 |
5 | 50 | 5 | 85 |
6 | 6 | 06 | |
7 | 79 | 7 | 17, 37, 47, 97 |
8 | 82, 84, 85, 88 | 8 | 08(2), 88 |
9 | 97 | 9 | 79 |
ĐB | 956225 |
G.1 | 69145 |
G.2 | 71420 |
G.3 | 02956 47008 |
G.4 | 87283 38381 83311 18282 99581 14645 22501 |
G.5 | 5164 |
G.6 | 7648 6005 7004 |
G.7 | 973 |
G.8 | 24 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 04, 05, 08 | 0 | 20 |
1 | 11 | 1 | 01, 11, 81(2) |
2 | 20, 24, 25 | 2 | 82 |
3 | 3 | 73, 83 | |
4 | 45(2), 48 | 4 | 04, 24, 64 |
5 | 56 | 5 | 05, 25, 45(2) |
6 | 64 | 6 | 56 |
7 | 73 | 7 | |
8 | 81(2), 82, 83 | 8 | 08, 48 |
9 | 9 |
ĐB | 464197 |
G.1 | 76197 |
G.2 | 10071 |
G.3 | 98078 22767 |
G.4 | 75612 28770 72417 22951 74318 32580 15708 |
G.5 | 6917 |
G.6 | 6850 5019 8819 |
G.7 | 788 |
G.8 | 72 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 50, 70, 80 |
1 | 12, 17(2), 18, 19(2) | 1 | 51, 71 |
2 | 2 | 12, 72 | |
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 50, 51 | 5 | |
6 | 67 | 6 | |
7 | 70, 71, 72, 78 | 7 | 17(2), 67, 97(2) |
8 | 80, 88 | 8 | 08, 18, 78, 88 |
9 | 97(2) | 9 | 19(2) |
ĐB | 244529 |
G.1 | 77380 |
G.2 | 75678 |
G.3 | 12380 65076 |
G.4 | 18234 01219 18483 88221 27057 24037 77660 |
G.5 | 5609 |
G.6 | 0737 1256 8445 |
G.7 | 503 |
G.8 | 40 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 09 | 0 | 40, 60, 80(2) |
1 | 19 | 1 | 21 |
2 | 21, 29 | 2 | |
3 | 34, 37(2) | 3 | 03, 83 |
4 | 40, 45 | 4 | 34 |
5 | 56, 57 | 5 | 45 |
6 | 60 | 6 | 56, 76 |
7 | 76, 78 | 7 | 37(2), 57 |
8 | 80(2), 83 | 8 | 78 |
9 | 9 | 09, 19, 29 |
ĐB | 666323 |
G.1 | 57913 |
G.2 | 00067 |
G.3 | 86644 10420 |
G.4 | 88109 24587 96000 18685 06448 19662 16950 |
G.5 | 8357 |
G.6 | 6440 4685 6150 |
G.7 | 398 |
G.8 | 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 0 | 00, 20, 40, 50(2) |
1 | 11, 13 | 1 | 11 |
2 | 20, 23 | 2 | 62 |
3 | 3 | 13, 23 | |
4 | 40, 44, 48 | 4 | 44 |
5 | 50(2), 57 | 5 | 85(2) |
6 | 62, 67 | 6 | |
7 | 7 | 57, 67, 87 | |
8 | 85(2), 87 | 8 | 48, 98 |
9 | 98 | 9 | 09 |
Xem kết quả xổ số Phú Yên ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng