- Trang chủ
- Xổ số miền Trung
- Xổ số Phú Yên
XSPY Thứ 2 ngày 23/05/2022 | |
ĐB | 013131 |
G.1 | 31488 |
G.2 | 65417 |
G.3 | 29351 92881 |
G.4 | 75711 15909 66545 61503 40546 49675 87878 |
G.5 | 0291 |
G.6 | 9328 2906 0016 |
G.7 | 872 |
G.8 | 49 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 06, 09 | 0 | |
1 | 11, 16, 17 | 1 | 11, 31, 51, 81, 91 |
2 | 28 | 2 | 72 |
3 | 31 | 3 | 03 |
4 | 45, 46, 49 | 4 | |
5 | 51 | 5 | 45, 75 |
6 | 6 | 06, 16, 46 | |
7 | 72, 75, 78 | 7 | 17 |
8 | 81, 88 | 8 | 28, 78, 88 |
9 | 91 | 9 | 09, 49 |
ĐB | 016727 |
G.1 | 90804 |
G.2 | 88226 |
G.3 | 40513 93236 |
G.4 | 87275 15952 35026 06809 18675 76504 76129 |
G.5 | 7111 |
G.6 | 7370 6435 5714 |
G.7 | 899 |
G.8 | 87 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04(2), 09 | 0 | 70 |
1 | 11, 13, 14 | 1 | 11 |
2 | 26(2), 27, 29 | 2 | 52 |
3 | 35, 36 | 3 | 13 |
4 | 4 | 04(2), 14 | |
5 | 52 | 5 | 35, 75(2) |
6 | 6 | 26(2), 36 | |
7 | 70, 75(2) | 7 | 27, 87 |
8 | 87 | 8 | |
9 | 99 | 9 | 09, 29, 99 |
ĐB | 691089 |
G.1 | 59564 |
G.2 | 91641 |
G.3 | 68978 40626 |
G.4 | 67732 85187 08635 17778 86516 63215 84783 |
G.5 | 2148 |
G.6 | 2167 9039 8228 |
G.7 | 910 |
G.8 | 52 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 10 | |
1 | 10, 15, 16 | 1 | 41 |
2 | 26, 28 | 2 | 32, 52 |
3 | 32, 35, 39 | 3 | 83 |
4 | 41, 48 | 4 | 64 |
5 | 52 | 5 | 15, 35 |
6 | 64, 67 | 6 | 16, 26 |
7 | 78(2) | 7 | 67, 87 |
8 | 83, 87, 89 | 8 | 28, 48, 78(2) |
9 | 9 | 39, 89 |
ĐB | 148942 |
G.1 | 11237 |
G.2 | 40671 |
G.3 | 13359 10758 |
G.4 | 05126 28960 56468 56337 41903 84692 66026 |
G.5 | 9215 |
G.6 | 0652 2988 1741 |
G.7 | 134 |
G.8 | 96 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 60 |
1 | 15 | 1 | 41, 71 |
2 | 26(2) | 2 | 42, 52, 92 |
3 | 34, 37(2) | 3 | 03 |
4 | 41, 42 | 4 | 34 |
5 | 52, 58, 59 | 5 | 15 |
6 | 60, 68 | 6 | 26(2), 96 |
7 | 71 | 7 | 37(2) |
8 | 88 | 8 | 58, 68, 88 |
9 | 92, 96 | 9 | 59 |
ĐB | 191534 |
G.1 | 82743 |
G.2 | 83886 |
G.3 | 26598 27162 |
G.4 | 96618 15139 39891 36610 58073 06482 81345 |
G.5 | 3587 |
G.6 | 6314 8070 7254 |
G.7 | 465 |
G.8 | 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 10, 70 | |
1 | 10, 14, 18 | 1 | 91 |
2 | 2 | 62, 82 | |
3 | 34, 39 | 3 | 43, 73 |
4 | 43, 45 | 4 | 14, 34, 54 |
5 | 54 | 5 | 45, 65 |
6 | 62, 65 | 6 | 86 |
7 | 70, 73 | 7 | 87 |
8 | 82, 86, 87 | 8 | 18, 98 |
9 | 91, 98, 99 | 9 | 39, 99 |
ĐB | 398591 |
G.1 | 09668 |
G.2 | 47064 |
G.3 | 10347 57358 |
G.4 | 83213 14231 50746 31825 90357 72312 74679 |
G.5 | 3056 |
G.6 | 1247 1608 7538 |
G.7 | 362 |
G.8 | 05 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 08 | 0 | |
1 | 12, 13 | 1 | 31, 91 |
2 | 25 | 2 | 12, 62 |
3 | 31, 38 | 3 | 13 |
4 | 46, 47(2) | 4 | 64 |
5 | 56, 57, 58 | 5 | 05, 25 |
6 | 62, 64, 68 | 6 | 46, 56 |
7 | 79 | 7 | 47(2), 57 |
8 | 8 | 08, 38, 58, 68 | |
9 | 91 | 9 | 79 |
Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Xem kết quả xổ số Phú Yên ngày
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê quan trọng
- Thống kê chu kỳ