XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Nam
- Xổ số Hồ Chí Minh
XSHCM Thứ 2 ngày 01/03/2021 | |
ĐB | 000507 |
G.1 | 80451 |
G.2 | 71448 |
G.3 | 31158 10215 |
G.4 | 23371 74160 42730 48603 60509 86404 97037 |
G.5 | 1636 |
G.6 | 9327 6022 9019 |
G.7 | 273 |
G.8 | 15 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 07, 09 | 0 | 30, 60 |
1 | 15(2), 19 | 1 | 51, 71 |
2 | 22, 27 | 2 | 22 |
3 | 30, 36, 37 | 3 | 03, 73 |
4 | 48 | 4 | 04 |
5 | 51, 58 | 5 | 15(2) |
6 | 60 | 6 | 36 |
7 | 71, 73 | 7 | 07, 27, 37 |
8 | 8 | 48, 58 | |
9 | 9 | 09, 19 |
ĐB | 376616 |
G.1 | 22578 |
G.2 | 41254 |
G.3 | 04049 73555 |
G.4 | 54111 93144 16876 92829 55975 90172 80837 |
G.5 | 6721 |
G.6 | 6967 1703 2465 |
G.7 | 895 |
G.8 | 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | |
1 | 11, 16 | 1 | 11, 21 |
2 | 21, 29(2) | 2 | 72 |
3 | 37 | 3 | 03 |
4 | 44, 49 | 4 | 44, 54 |
5 | 54, 55 | 5 | 55, 65, 75, 95 |
6 | 65, 67 | 6 | 16, 76 |
7 | 72, 75, 76, 78 | 7 | 37, 67 |
8 | 8 | 78 | |
9 | 95 | 9 | 29(2), 49 |
ĐB | 001723 |
G.1 | 52110 |
G.2 | 96823 |
G.3 | 78688 02493 |
G.4 | 87033 63343 69754 32062 44910 08318 75885 |
G.5 | 0925 |
G.6 | 0907 8765 7529 |
G.7 | 807 |
G.8 | 26 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07(2) | 0 | 10(2) |
1 | 10(2), 18 | 1 | |
2 | 23(2), 25, 26, 29 | 2 | 62 |
3 | 33 | 3 | 23(2), 33, 43, 93 |
4 | 43 | 4 | 54 |
5 | 54 | 5 | 25, 65, 85 |
6 | 62, 65 | 6 | 26 |
7 | 7 | 07(2) | |
8 | 85, 88 | 8 | 18, 88 |
9 | 93 | 9 | 29 |
ĐB | 569356 |
G.1 | 83922 |
G.2 | 49575 |
G.3 | 20166 85579 |
G.4 | 38172 88029 61826 94869 50073 21718 63169 |
G.5 | 4429 |
G.6 | 1530 5196 4456 |
G.7 | 458 |
G.8 | 52 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 30 | |
1 | 18 | 1 | |
2 | 22, 26, 29(2) | 2 | 22, 52, 72 |
3 | 30 | 3 | 73 |
4 | 4 | ||
5 | 52, 56(2), 58 | 5 | 75 |
6 | 66, 69(2) | 6 | 26, 56(2), 66, 96 |
7 | 72, 73, 75, 79 | 7 | |
8 | 8 | 18, 58 | |
9 | 96 | 9 | 29(2), 69(2), 79 |
ĐB | 346015 |
G.1 | 72420 |
G.2 | 62044 |
G.3 | 30527 26707 |
G.4 | 16097 20404 53589 63340 01982 84821 97736 |
G.5 | 5336 |
G.6 | 8203 8964 1197 |
G.7 | 789 |
G.8 | 33 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 07 | 0 | 20, 40 |
1 | 15 | 1 | 21 |
2 | 20, 21, 27 | 2 | 82 |
3 | 33, 36(2) | 3 | 03, 33 |
4 | 40, 44 | 4 | 04, 44, 64 |
5 | 5 | 15 | |
6 | 64 | 6 | 36(2) |
7 | 7 | 07, 27, 97(2) | |
8 | 82, 89(2) | 8 | |
9 | 97(2) | 9 | 89(2) |
ĐB | 502117 |
G.1 | 94856 |
G.2 | 67790 |
G.3 | 88973 93760 |
G.4 | 75778 46773 41235 44775 22681 59093 92033 |
G.5 | 5700 |
G.6 | 6308 3409 7873 |
G.7 | 711 |
G.8 | 73 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 08, 09 | 0 | 00, 60, 90 |
1 | 11, 17 | 1 | 11, 81 |
2 | 2 | ||
3 | 33, 35 | 3 | 33, 73(4), 93 |
4 | 4 | ||
5 | 56 | 5 | 35, 75 |
6 | 60 | 6 | 56 |
7 | 73(4), 75, 78 | 7 | 17 |
8 | 81 | 8 | 08, 78 |
9 | 90, 93 | 9 | 09 |
Xem kết quả xổ số Hồ Chí Minh ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng