XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số Bắc Ninh
3VP7VP5VP1VP12VP16VP2VP8VP | ||||||||||||
ĐB | 02769 | |||||||||||
G.1 | 38216 | |||||||||||
G.2 | 11276 94309 | |||||||||||
G.3 | 64336 21172 87669 76214 95085 69947 | |||||||||||
G.4 | 7295 0029 4713 7354 | |||||||||||
G.5 | 8886 7271 3378 9059 4262 2858 | |||||||||||
G.6 | 188 146 460 | |||||||||||
G.7 | 13 35 71 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 60 |
1 | 13(2), 14, 16 | 1 | 71(2) |
2 | 29 | 2 | 62, 72 |
3 | 35, 36 | 3 | 13(2) |
4 | 46, 47 | 4 | 14, 54 |
5 | 54, 58, 59 | 5 | 35, 85, 95 |
6 | 60, 62, 69(2) | 6 | 16, 36, 46, 76, 86 |
7 | 71(2), 72, 76, 78 | 7 | 47 |
8 | 85, 86, 88 | 8 | 58, 78, 88 |
9 | 95, 99 | 9 | 09, 29, 59, 69(2), 99 |
3VY15VY5VY6VY7VY9VY | ||||||||||||
ĐB | 90402 | |||||||||||
G.1 | 75947 | |||||||||||
G.2 | 74911 44677 | |||||||||||
G.3 | 73443 21480 97489 88629 59071 00881 | |||||||||||
G.4 | 2510 4621 6853 2119 | |||||||||||
G.5 | 7445 3419 6129 6096 9127 9897 | |||||||||||
G.6 | 467 040 049 | |||||||||||
G.7 | 12 08 46 32 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 08 | 0 | 10, 40, 80 |
1 | 10, 11, 12, 19(2) | 1 | 11, 21, 71, 81 |
2 | 21, 27, 29(2) | 2 | 02, 12, 32 |
3 | 32 | 3 | 43, 53 |
4 | 40, 43, 45, 46, 47, 49 | 4 | |
5 | 53 | 5 | 45 |
6 | 67 | 6 | 46, 96 |
7 | 71, 77 | 7 | 27, 47, 67, 77, 97 |
8 | 80, 81, 89 | 8 | 08 |
9 | 96, 97 | 9 | 19(2), 29(2), 49, 89 |
12UF13UF15UF6UF14UF3UF | ||||||||||||
ĐB | 57905 | |||||||||||
G.1 | 52634 | |||||||||||
G.2 | 59730 35303 | |||||||||||
G.3 | 49658 30386 70941 54982 51127 91459 | |||||||||||
G.4 | 4548 4468 9722 1979 | |||||||||||
G.5 | 8964 4076 5630 9597 9300 4492 | |||||||||||
G.6 | 933 491 325 | |||||||||||
G.7 | 12 77 35 86 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 05 | 0 | 00, 30(2) |
1 | 12 | 1 | 41, 91 |
2 | 22, 25, 27 | 2 | 12, 22, 82, 92 |
3 | 30(2), 33, 34, 35 | 3 | 03, 33 |
4 | 41, 48 | 4 | 34, 64 |
5 | 58, 59 | 5 | 05, 25, 35 |
6 | 64, 68 | 6 | 76, 86(2) |
7 | 76, 77, 79 | 7 | 27, 77, 97 |
8 | 82, 86(2) | 8 | 48, 58, 68 |
9 | 91, 92, 97 | 9 | 59, 79 |
5UP3UP9UP11UP13UP6UP | ||||||||||||
ĐB | 80188 | |||||||||||
G.1 | 42915 | |||||||||||
G.2 | 70628 29295 | |||||||||||
G.3 | 21623 27580 11681 85576 77417 97548 | |||||||||||
G.4 | 6998 2307 6098 5898 | |||||||||||
G.5 | 1113 9485 0397 5586 1548 5419 | |||||||||||
G.6 | 892 132 112 | |||||||||||
G.7 | 11 44 27 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 80 |
1 | 11, 12, 13, 15, 17, 19 | 1 | 11, 81 |
2 | 22, 23, 27, 28 | 2 | 12, 22, 32, 92 |
3 | 32 | 3 | 13, 23 |
4 | 44, 48(2) | 4 | 44 |
5 | 5 | 15, 85, 95 | |
6 | 6 | 76, 86 | |
7 | 76 | 7 | 07, 17, 27, 97 |
8 | 80, 81, 85, 86, 88 | 8 | 28, 48(2), 88, 98(3) |
9 | 92, 95, 97, 98(3) | 9 | 19 |
8UY3UY11UY4UY9UY5UY | ||||||||||||
ĐB | 16363 | |||||||||||
G.1 | 07856 | |||||||||||
G.2 | 30685 50833 | |||||||||||
G.3 | 14626 79031 46952 69588 72740 83465 | |||||||||||
G.4 | 7784 6272 7499 5138 | |||||||||||
G.5 | 5697 3033 3016 7432 2128 3969 | |||||||||||
G.6 | 902 415 409 | |||||||||||
G.7 | 64 33 26 85 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 09 | 0 | 40 |
1 | 15, 16 | 1 | 31 |
2 | 26(2), 28 | 2 | 02, 32, 52, 72 |
3 | 31, 32, 33(3), 38 | 3 | 33(3), 63 |
4 | 40 | 4 | 64, 84 |
5 | 52, 56 | 5 | 15, 65, 85(2) |
6 | 63, 64, 65, 69 | 6 | 16, 26(2), 56 |
7 | 72 | 7 | 97 |
8 | 84, 85(2), 88 | 8 | 28, 38, 88 |
9 | 97, 99 | 9 | 09, 69, 99 |
TF6TF10TF2TF3TF14TF | ||||||||||||
ĐB | 92041 | |||||||||||
G.1 | 40510 | |||||||||||
G.2 | 91382 09509 | |||||||||||
G.3 | 70748 60338 42146 85700 19773 75478 | |||||||||||
G.4 | 0955 3283 9657 0430 | |||||||||||
G.5 | 7992 0910 1142 2055 1974 6030 | |||||||||||
G.6 | 190 887 303 | |||||||||||
G.7 | 19 54 86 38 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 09 | 0 | 00, 10(2), 30(2), 90 |
1 | 10(2), 19 | 1 | 41 |
2 | 2 | 42, 82, 92 | |
3 | 30(2), 38(2) | 3 | 03, 73, 83 |
4 | 41, 42, 46, 48 | 4 | 54, 74 |
5 | 54, 55(2), 57 | 5 | 55(2) |
6 | 6 | 46, 86 | |
7 | 73, 74, 78 | 7 | 57, 87 |
8 | 82, 83, 86, 87 | 8 | 38(2), 48, 78 |
9 | 90, 92 | 9 | 09, 19 |
Xem kết quả xổ số Bắc Ninh ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng