XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số Bắc Ninh
12AT11AT8AT10AT13AT5AT | ||||||||||||
ĐB | 74295 | |||||||||||
G.1 | 92214 | |||||||||||
G.2 | 85483 61076 | |||||||||||
G.3 | 72559 48815 40538 49532 49167 21320 | |||||||||||
G.4 | 4111 2072 6501 7996 | |||||||||||
G.5 | 9523 1051 5798 9184 3348 1405 | |||||||||||
G.6 | 135 132 102 | |||||||||||
G.7 | 39 80 82 38 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 05 | 0 | 20, 80 |
1 | 11, 14, 15 | 1 | 01, 11, 51 |
2 | 20, 23 | 2 | 02, 32(2), 72, 82 |
3 | 32(2), 35, 38(2), 39 | 3 | 23, 83 |
4 | 48 | 4 | 14, 84 |
5 | 51, 59 | 5 | 05, 15, 35, 95 |
6 | 67 | 6 | 76, 96 |
7 | 72, 76 | 7 | 67 |
8 | 80, 82, 83, 84 | 8 | 38(2), 48, 98 |
9 | 95, 96, 98 | 9 | 39, 59 |
5AL12AL7AL15AL6AL8AL | ||||||||||||
ĐB | 97675 | |||||||||||
G.1 | 55528 | |||||||||||
G.2 | 55398 29818 | |||||||||||
G.3 | 54673 41639 66052 64142 06759 99796 | |||||||||||
G.4 | 2370 2784 4435 5716 | |||||||||||
G.5 | 5498 3510 4504 0800 2973 2388 | |||||||||||
G.6 | 693 603 533 | |||||||||||
G.7 | 13 70 81 56 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 04 | 0 | 00, 10, 70(2) |
1 | 10, 13, 16, 18 | 1 | 81 |
2 | 28 | 2 | 42, 52 |
3 | 33, 35, 39 | 3 | 03, 13, 33, 73(2), 93 |
4 | 42 | 4 | 04, 84 |
5 | 52, 56, 59 | 5 | 35, 75 |
6 | 6 | 16, 56, 96 | |
7 | 70(2), 73(2), 75 | 7 | |
8 | 81, 84, 88 | 8 | 18, 28, 88, 98(2) |
9 | 93, 96, 98(2) | 9 | 39, 59 |
9AC5AC11AC2AC6AC1AC | ||||||||||||
ĐB | 06996 | |||||||||||
G.1 | 71928 | |||||||||||
G.2 | 98750 07368 | |||||||||||
G.3 | 91571 10665 00818 68013 49576 58931 | |||||||||||
G.4 | 2288 6440 4456 9463 | |||||||||||
G.5 | 3920 6744 4442 0492 7358 7055 | |||||||||||
G.6 | 578 779 351 | |||||||||||
G.7 | 16 39 03 54 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03 | 0 | 20, 40, 50 |
1 | 13, 16, 18 | 1 | 31, 51, 71 |
2 | 20, 28 | 2 | 42, 92 |
3 | 31, 39 | 3 | 03, 13, 63 |
4 | 40, 42, 44 | 4 | 44, 54 |
5 | 50, 51, 54, 55, 56, 58 | 5 | 55, 65 |
6 | 63, 65, 68 | 6 | 16, 56, 76, 96 |
7 | 71, 76, 78, 79 | 7 | |
8 | 88 | 8 | 18, 28, 58, 68, 78, 88 |
9 | 92, 96 | 9 | 39, 79 |
6ZF12ZF10ZF5ZF3ZF2ZF | ||||||||||||
ĐB | 66438 | |||||||||||
G.1 | 51768 | |||||||||||
G.2 | 94610 10009 | |||||||||||
G.3 | 41759 79404 04206 82740 54417 72007 | |||||||||||
G.4 | 6962 9851 8259 4138 | |||||||||||
G.5 | 6850 5788 2934 3969 5970 8902 | |||||||||||
G.6 | 461 121 060 | |||||||||||
G.7 | 27 91 25 02 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02(2), 04, 06, 07, 09 | 0 | 10, 40, 50, 60, 70 |
1 | 10, 17 | 1 | 21, 51, 61, 91 |
2 | 21, 25, 27 | 2 | 02(2), 62 |
3 | 34, 38(2) | 3 | |
4 | 40 | 4 | 04, 34 |
5 | 50, 51, 59(2) | 5 | 25 |
6 | 60, 61, 62, 68, 69 | 6 | 06 |
7 | 70 | 7 | 07, 17, 27 |
8 | 88 | 8 | 38(2), 68, 88 |
9 | 91 | 9 | 09, 59(2), 69 |
3ZP5ZP8ZP1ZP6ZP7ZP | ||||||||||||
ĐB | 72152 | |||||||||||
G.1 | 15227 | |||||||||||
G.2 | 32168 99294 | |||||||||||
G.3 | 49400 49053 48238 87416 21662 18889 | |||||||||||
G.4 | 8052 3470 4066 1672 | |||||||||||
G.5 | 1188 0816 2060 1329 9837 1633 | |||||||||||
G.6 | 929 899 252 | |||||||||||
G.7 | 01 07 02 24 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 02, 07 | 0 | 00, 60, 70 |
1 | 16(2) | 1 | 01 |
2 | 24, 27, 29(2) | 2 | 02, 52(3), 62, 72 |
3 | 33, 37, 38 | 3 | 33, 53 |
4 | 4 | 24, 94 | |
5 | 52(3), 53 | 5 | |
6 | 60, 62, 66, 68 | 6 | 16(2), 66 |
7 | 70, 72 | 7 | 07, 27, 37 |
8 | 88, 89 | 8 | 38, 68, 88 |
9 | 94, 99 | 9 | 29(2), 89, 99 |
6ZX15ZX3ZX2ZX4ZX7ZX | ||||||||||||
ĐB | 61639 | |||||||||||
G.1 | 24142 | |||||||||||
G.2 | 11092 41976 | |||||||||||
G.3 | 73798 27267 11136 91454 79233 80885 | |||||||||||
G.4 | 4006 6559 1777 6720 | |||||||||||
G.5 | 3099 9110 5717 8799 9924 7762 | |||||||||||
G.6 | 993 311 470 | |||||||||||
G.7 | 94 75 42 95 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06 | 0 | 10, 20, 70 |
1 | 10, 11, 17 | 1 | 11 |
2 | 20, 24 | 2 | 42(2), 62, 92 |
3 | 33, 36, 39 | 3 | 33, 93 |
4 | 42(2) | 4 | 24, 54, 94 |
5 | 54, 59 | 5 | 75, 85, 95 |
6 | 62, 67 | 6 | 06, 36, 76 |
7 | 70, 75, 76, 77 | 7 | 17, 67, 77 |
8 | 85 | 8 | 98 |
9 | 92, 93, 94, 95, 98, 99(2) | 9 | 39, 59, 99(2) |
Xem kết quả xổ số Bắc Ninh ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng