- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số Hải Phòng
5ZS2ZS3ZS13ZS11ZS9ZS | ||||||||||||
ĐB | 01697 | |||||||||||
G.1 | 70090 | |||||||||||
G.2 | 16691 52814 | |||||||||||
G.3 | 71869 91205 03430 30824 21175 72532 | |||||||||||
G.4 | 2224 4290 7000 1048 | |||||||||||
G.5 | 3638 2980 7739 2243 1130 4587 | |||||||||||
G.6 | 112 138 216 | |||||||||||
G.7 | 85 17 66 07 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 05, 07 | 0 | 00, 30(2), 80, 90(2) |
1 | 12, 14, 16, 17 | 1 | 91 |
2 | 24(2) | 2 | 12, 32 |
3 | 30(2), 32, 38(2), 39 | 3 | 43 |
4 | 43, 48 | 4 | 14, 24(2) |
5 | 5 | 05, 75, 85 | |
6 | 66, 69 | 6 | 16, 66 |
7 | 75 | 7 | 07, 17, 87, 97 |
8 | 80, 85, 87 | 8 | 38(2), 48 |
9 | 90(2), 91, 97 | 9 | 39, 69 |
2ZK7ZK5ZK1ZK3ZK9ZK | ||||||||||||
ĐB | 49677 | |||||||||||
G.1 | 52644 | |||||||||||
G.2 | 85957 46813 | |||||||||||
G.3 | 98455 94086 46941 17885 22104 44477 | |||||||||||
G.4 | 9945 0495 9548 5471 | |||||||||||
G.5 | 6424 7677 2100 2340 3691 4455 | |||||||||||
G.6 | 611 808 258 | |||||||||||
G.7 | 00 70 56 01 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 01, 04, 08 | 0 | 00(2), 40, 70 |
1 | 11, 13 | 1 | 01, 11, 41, 71, 91 |
2 | 24 | 2 | |
3 | 3 | 13 | |
4 | 40, 41, 44, 45, 48 | 4 | 04, 24, 44 |
5 | 55(2), 56, 57, 58 | 5 | 45, 55(2), 85, 95 |
6 | 6 | 56, 86 | |
7 | 70, 71, 77(3) | 7 | 57, 77(3) |
8 | 85, 86 | 8 | 08, 48, 58 |
9 | 91, 95 | 9 |
12ZB3ZB9ZB4ZB11ZB15ZB | ||||||||||||
ĐB | 68274 | |||||||||||
G.1 | 90547 | |||||||||||
G.2 | 16117 31774 | |||||||||||
G.3 | 71919 59789 52759 73565 51302 86755 | |||||||||||
G.4 | 6677 4723 3648 8365 | |||||||||||
G.5 | 3760 6122 9811 5613 9940 4817 | |||||||||||
G.6 | 544 302 693 | |||||||||||
G.7 | 76 34 68 39 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02(2) | 0 | 40, 60 |
1 | 11, 13, 17(2), 19 | 1 | 11 |
2 | 22, 23 | 2 | 02(2), 22 |
3 | 34, 39 | 3 | 13, 23, 93 |
4 | 40, 44, 47, 48 | 4 | 34, 44, 74(2) |
5 | 55, 59 | 5 | 55, 65(2) |
6 | 60, 65(2), 68 | 6 | 76 |
7 | 74(2), 76, 77 | 7 | 17(2), 47, 77 |
8 | 89 | 8 | 48, 68 |
9 | 93 | 9 | 19, 39, 59, 89 |
6YS11YS4YS1YS5YS14YS | ||||||||||||
ĐB | 08391 | |||||||||||
G.1 | 12397 | |||||||||||
G.2 | 70522 30508 | |||||||||||
G.3 | 49309 00889 33185 80590 37524 87162 | |||||||||||
G.4 | 6218 2133 4658 6445 | |||||||||||
G.5 | 4763 3870 5285 9927 8246 8501 | |||||||||||
G.6 | 853 262 216 | |||||||||||
G.7 | 45 81 02 24 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 08, 09 | 0 | 70, 90 |
1 | 16, 18 | 1 | 01, 81, 91 |
2 | 22, 24(2), 27 | 2 | 02, 22, 62(2) |
3 | 33 | 3 | 33, 53, 63 |
4 | 45(2), 46 | 4 | 24(2) |
5 | 53, 58 | 5 | 45(2), 85(2) |
6 | 62(2), 63 | 6 | 16, 46 |
7 | 70 | 7 | 27, 97 |
8 | 81, 85(2), 89 | 8 | 08, 18, 58 |
9 | 90, 91, 97 | 9 | 09, 89 |
2YK7YK10YK4YK9YK3YK | ||||||||||||
ĐB | 89242 | |||||||||||
G.1 | 06999 | |||||||||||
G.2 | 68754 88467 | |||||||||||
G.3 | 97694 47292 96561 61211 45866 76038 | |||||||||||
G.4 | 2824 6092 4292 1655 | |||||||||||
G.5 | 8295 9536 9136 2358 9940 2159 | |||||||||||
G.6 | 523 093 711 | |||||||||||
G.7 | 42 31 15 43 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 40 | |
1 | 11(2), 15 | 1 | 11(2), 31, 61 |
2 | 23, 24 | 2 | 42(2), 92(3) |
3 | 31, 36(2), 38 | 3 | 23, 43, 93 |
4 | 40, 42(2), 43 | 4 | 24, 54, 94 |
5 | 54, 55, 58, 59 | 5 | 15, 55, 95 |
6 | 61, 66, 67 | 6 | 36(2), 66 |
7 | 7 | 67 | |
8 | 8 | 38, 58 | |
9 | 92(3), 93, 94, 95, 99 | 9 | 59, 99 |
8YB11YB2YB14YB5YB15YB | ||||||||||||
ĐB | 29667 | |||||||||||
G.1 | 67112 | |||||||||||
G.2 | 89775 42471 | |||||||||||
G.3 | 59259 29533 15141 57109 29907 26346 | |||||||||||
G.4 | 3800 1820 6576 3971 | |||||||||||
G.5 | 9378 8504 3152 2231 5413 7322 | |||||||||||
G.6 | 657 278 665 | |||||||||||
G.7 | 13 84 54 92 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 07, 09 | 0 | 00, 20 |
1 | 12, 13(2) | 1 | 31, 41, 71(2) |
2 | 20, 22 | 2 | 12, 22, 52, 92 |
3 | 31, 33 | 3 | 13(2), 33 |
4 | 41, 46 | 4 | 04, 54, 84 |
5 | 52, 54, 57, 59 | 5 | 65, 75 |
6 | 65, 67 | 6 | 46, 76 |
7 | 71(2), 75, 76, 78(2) | 7 | 07, 57, 67 |
8 | 84 | 8 | 78(2) |
9 | 92 | 9 | 09, 59 |
Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Xem kết quả xổ số Hải Phòng ngày
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê quan trọng
- Thống kê chu kỳ