- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số Thái Bình
1ZU8ZU11ZU4ZU7ZU13ZU | ||||||||||||
ĐB | 86690 | |||||||||||
G.1 | 00944 | |||||||||||
G.2 | 08354 56997 | |||||||||||
G.3 | 37618 26670 35119 32760 52753 06126 | |||||||||||
G.4 | 5496 7992 9661 7956 | |||||||||||
G.5 | 5000 7140 6545 0912 6326 8136 | |||||||||||
G.6 | 400 632 125 | |||||||||||
G.7 | 91 05 33 73 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 05 | 0 | 00(2), 40, 60, 70, 90 |
1 | 12, 18, 19 | 1 | 61, 91 |
2 | 25, 26(2) | 2 | 12, 32, 92 |
3 | 32, 33, 36 | 3 | 33, 53, 73 |
4 | 40, 44, 45 | 4 | 44, 54 |
5 | 53, 54, 56 | 5 | 05, 25, 45 |
6 | 60, 61 | 6 | 26(2), 36, 56, 96 |
7 | 70, 73 | 7 | 97 |
8 | 8 | 18 | |
9 | 90, 91, 92, 96, 97 | 9 | 19 |
13ZM12ZM5ZM4ZM15ZM6ZM | ||||||||||||
ĐB | 46970 | |||||||||||
G.1 | 31422 | |||||||||||
G.2 | 86547 33892 | |||||||||||
G.3 | 45364 70684 81736 25612 16840 89376 | |||||||||||
G.4 | 1695 0357 5666 7833 | |||||||||||
G.5 | 5090 6852 6342 8564 4633 3809 | |||||||||||
G.6 | 891 253 016 | |||||||||||
G.7 | 12 38 96 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 40, 70, 90 |
1 | 12(2), 16, 19 | 1 | 91 |
2 | 22 | 2 | 12(2), 22, 42, 52, 92 |
3 | 33(2), 36, 38 | 3 | 33(2), 53 |
4 | 40, 42, 47 | 4 | 64(2), 84 |
5 | 52, 53, 57 | 5 | 95 |
6 | 64(2), 66 | 6 | 16, 36, 66, 76, 96 |
7 | 70, 76 | 7 | 47, 57 |
8 | 84 | 8 | 38 |
9 | 90, 91, 92, 95, 96 | 9 | 09, 19 |
7ZD9ZD4ZD8ZD3ZD2ZD | ||||||||||||
ĐB | 66449 | |||||||||||
G.1 | 97184 | |||||||||||
G.2 | 94411 45452 | |||||||||||
G.3 | 06547 36248 61648 53218 95146 48543 | |||||||||||
G.4 | 6951 8501 3322 1025 | |||||||||||
G.5 | 8769 7431 8313 0166 6893 4729 | |||||||||||
G.6 | 474 717 072 | |||||||||||
G.7 | 43 02 07 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02, 07 | 0 | |
1 | 11, 13, 17, 18, 19 | 1 | 01, 11, 31, 51 |
2 | 22, 25, 29 | 2 | 02, 22, 52, 72 |
3 | 31 | 3 | 13, 43(2), 93 |
4 | 43(2), 46, 47, 48(2), 49 | 4 | 74, 84 |
5 | 51, 52 | 5 | 25 |
6 | 66, 69 | 6 | 46, 66 |
7 | 72, 74 | 7 | 07, 17, 47 |
8 | 84 | 8 | 18, 48(2) |
9 | 93 | 9 | 19, 29, 49, 69 |
15YU12YU13YU6YU5YU10YU | ||||||||||||
ĐB | 17818 | |||||||||||
G.1 | 18326 | |||||||||||
G.2 | 38568 10728 | |||||||||||
G.3 | 38067 86056 06170 88468 60735 15770 | |||||||||||
G.4 | 9551 3122 4745 1153 | |||||||||||
G.5 | 8912 0026 2813 2431 4850 1961 | |||||||||||
G.6 | 973 712 494 | |||||||||||
G.7 | 24 23 90 01 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 50, 70(2), 90 |
1 | 12(2), 13, 18 | 1 | 01, 31, 51, 61 |
2 | 22, 23, 24, 26(2), 28 | 2 | 12(2), 22 |
3 | 31, 35 | 3 | 13, 23, 53, 73 |
4 | 45 | 4 | 24, 94 |
5 | 50, 51, 53, 56 | 5 | 35, 45 |
6 | 61, 67, 68(2) | 6 | 26(2), 56 |
7 | 70(2), 73 | 7 | 67 |
8 | 8 | 18, 28, 68(2) | |
9 | 90, 94 | 9 |
3YM14YM4YM11YM6YM2YM | ||||||||||||
ĐB | 05479 | |||||||||||
G.1 | 40705 | |||||||||||
G.2 | 21572 72488 | |||||||||||
G.3 | 25980 76232 38091 47227 02038 03832 | |||||||||||
G.4 | 2953 5331 8265 8946 | |||||||||||
G.5 | 5166 3295 4908 9325 1297 4755 | |||||||||||
G.6 | 048 332 850 | |||||||||||
G.7 | 07 67 92 82 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05, 07, 08 | 0 | 50, 80 |
1 | 1 | 31, 91 | |
2 | 25, 27 | 2 | 32(3), 72, 82, 92 |
3 | 31, 32(3), 38 | 3 | 53 |
4 | 46, 48 | 4 | |
5 | 50, 53, 55 | 5 | 05, 25, 55, 65, 95 |
6 | 65, 66, 67 | 6 | 46, 66 |
7 | 72, 79 | 7 | 07, 27, 67, 97 |
8 | 80, 82, 88 | 8 | 08, 38, 48, 88 |
9 | 91, 92, 95, 97 | 9 | 79 |
2YD12YD13YD9YD14YD6YD | ||||||||||||
ĐB | 87354 | |||||||||||
G.1 | 28042 | |||||||||||
G.2 | 37479 22643 | |||||||||||
G.3 | 39497 85599 19492 74411 95798 58465 | |||||||||||
G.4 | 6411 2761 1501 7149 | |||||||||||
G.5 | 6941 8163 6338 3309 4247 1198 | |||||||||||
G.6 | 252 307 648 | |||||||||||
G.7 | 38 33 31 05 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 07, 09 | 0 | |
1 | 11(2) | 1 | 01, 11(2), 31, 41, 61 |
2 | 2 | 42, 52, 92 | |
3 | 31, 33, 38(2) | 3 | 33, 43, 63 |
4 | 41, 42, 43, 47, 48, 49 | 4 | 54 |
5 | 52, 54 | 5 | 05, 65 |
6 | 61, 63, 65 | 6 | |
7 | 79 | 7 | 07, 47, 97 |
8 | 8 | 38(2), 48, 98(2) | |
9 | 92, 97, 98(2), 99 | 9 | 09, 49, 79, 99 |
Xổ Số Miền Bắc
Xổ Số Điện Toán
Xổ Số Miền Nam
Xem kết quả xổ số Thái Bình ngày
Thống Kê Cầu
Thống Kê Lô
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê loto theo giải
- Thống kê tần suất bộ số
- Thống kê tổng hợp
- Thống kê quan trọng
- Thống kê chu kỳ