XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số Thái Bình
2VS10VS14VS8VS4VS9VS | ||||||||||||
ĐB | 48146 | |||||||||||
G.1 | 63172 | |||||||||||
G.2 | 06185 24165 | |||||||||||
G.3 | 21836 46147 12685 13714 82314 70690 | |||||||||||
G.4 | 7047 4115 7754 7409 | |||||||||||
G.5 | 1270 0970 5541 7163 0474 7764 | |||||||||||
G.6 | 817 092 108 | |||||||||||
G.7 | 54 95 68 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08, 09 | 0 | 70(2), 90 |
1 | 14(2), 15, 17 | 1 | 41 |
2 | 29 | 2 | 72, 92 |
3 | 36 | 3 | 63 |
4 | 41, 46, 47(2) | 4 | 14(2), 54(2), 64, 74 |
5 | 54(2) | 5 | 15, 65, 85(2), 95 |
6 | 63, 64, 65, 68 | 6 | 36, 46 |
7 | 70(2), 72, 74 | 7 | 17, 47(2) |
8 | 85(2) | 8 | 08, 68 |
9 | 90, 92, 95 | 9 | 09, 29 |
5UB9UB12UB10UB1UB2UB | ||||||||||||
ĐB | 43132 | |||||||||||
G.1 | 27110 | |||||||||||
G.2 | 95760 90752 | |||||||||||
G.3 | 95706 88054 51171 53041 78424 18868 | |||||||||||
G.4 | 9618 9587 0840 0372 | |||||||||||
G.5 | 4852 3728 0060 4514 8855 5704 | |||||||||||
G.6 | 597 493 131 | |||||||||||
G.7 | 16 59 91 25 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 06 | 0 | 10, 40, 60(2) |
1 | 10, 14, 16, 18 | 1 | 31, 41, 71, 91 |
2 | 24, 25, 28 | 2 | 32, 52(2), 72 |
3 | 31, 32 | 3 | 93 |
4 | 40, 41 | 4 | 04, 14, 24, 54 |
5 | 52(2), 54, 55, 59 | 5 | 25, 55 |
6 | 60(2), 68 | 6 | 06, 16 |
7 | 71, 72 | 7 | 87, 97 |
8 | 87 | 8 | 18, 28, 68 |
9 | 91, 93, 97 | 9 | 59 |
14UK1UK15UK8UK5UK3UK | ||||||||||||
ĐB | 85971 | |||||||||||
G.1 | 38070 | |||||||||||
G.2 | 13420 19315 | |||||||||||
G.3 | 58913 23797 93183 36666 13349 88594 | |||||||||||
G.4 | 2097 2008 9642 2051 | |||||||||||
G.5 | 0935 9415 6497 7309 8407 2197 | |||||||||||
G.6 | 016 010 977 | |||||||||||
G.7 | 31 33 58 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07, 08, 09 | 0 | 10, 20, 70 |
1 | 10, 13, 15(2), 16, 19 | 1 | 31, 51, 71 |
2 | 20 | 2 | 42 |
3 | 31, 33, 35 | 3 | 13, 33, 83 |
4 | 42, 49 | 4 | 94 |
5 | 51, 58 | 5 | 15(2), 35 |
6 | 66 | 6 | 16, 66 |
7 | 70, 71, 77 | 7 | 07, 77, 97(4) |
8 | 83 | 8 | 08, 58 |
9 | 94, 97(4) | 9 | 09, 19, 49 |
5US8US13US2US12US9US | ||||||||||||
ĐB | 45188 | |||||||||||
G.1 | 02038 | |||||||||||
G.2 | 01593 31090 | |||||||||||
G.3 | 39416 67469 08169 70710 86213 37845 | |||||||||||
G.4 | 6951 9038 2689 0139 | |||||||||||
G.5 | 1310 9794 5366 6911 7009 7620 | |||||||||||
G.6 | 554 407 231 | |||||||||||
G.7 | 25 00 89 26 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 07, 09 | 0 | 00, 10(2), 20, 90 |
1 | 10(2), 11, 13, 16 | 1 | 11, 31, 51 |
2 | 20, 25, 26 | 2 | |
3 | 31, 38(2), 39 | 3 | 13, 93 |
4 | 45 | 4 | 54, 94 |
5 | 51, 54 | 5 | 25, 45 |
6 | 66, 69(2) | 6 | 16, 26, 66 |
7 | 7 | 07 | |
8 | 88, 89(2) | 8 | 38(2), 88 |
9 | 90, 93, 94 | 9 | 09, 39, 69(2), 89(2) |
14TB6TB3TB2TB9TB7TB | ||||||||||||
ĐB | 08528 | |||||||||||
G.1 | 69066 | |||||||||||
G.2 | 88086 18326 | |||||||||||
G.3 | 18299 12053 42049 25200 52540 17647 | |||||||||||
G.4 | 0835 9033 7698 7990 | |||||||||||
G.5 | 5082 2270 5139 0906 4787 6102 | |||||||||||
G.6 | 858 462 963 | |||||||||||
G.7 | 20 81 62 42 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 06 | 0 | 00, 20, 40, 70, 90 |
1 | 1 | 81 | |
2 | 20, 26, 28 | 2 | 02, 42, 62(2), 82 |
3 | 33, 35, 39 | 3 | 33, 53, 63 |
4 | 40, 42, 47, 49 | 4 | |
5 | 53, 58 | 5 | 35 |
6 | 62(2), 63, 66 | 6 | 06, 26, 66, 86 |
7 | 70 | 7 | 47, 87 |
8 | 81, 82, 86, 87 | 8 | 28, 58, 98 |
9 | 90, 98, 99 | 9 | 39, 49, 99 |
2TK11TK6TK14TK13TK15TK | ||||||||||||
ĐB | 50553 | |||||||||||
G.1 | 35489 | |||||||||||
G.2 | 45561 95504 | |||||||||||
G.3 | 80468 22085 10754 92478 58050 03347 | |||||||||||
G.4 | 5432 5206 8469 8349 | |||||||||||
G.5 | 0303 6579 0268 1679 1116 4210 | |||||||||||
G.6 | 403 084 205 | |||||||||||
G.7 | 56 95 80 13 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03(2), 04, 05, 06 | 0 | 10, 50, 80 |
1 | 10, 13, 16 | 1 | 61 |
2 | 2 | 32 | |
3 | 32 | 3 | 03(2), 13, 53 |
4 | 47, 49 | 4 | 04, 54, 84 |
5 | 50, 53, 54, 56 | 5 | 05, 85, 95 |
6 | 61, 68(2), 69 | 6 | 06, 16, 56 |
7 | 78, 79(2) | 7 | 47 |
8 | 80, 84, 85, 89 | 8 | 68(2), 78 |
9 | 95 | 9 | 49, 69, 79(2), 89 |
Xem kết quả xổ số Thái Bình ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng