XỔ SỐ MIỀN BẮC
XỐ SỐ ĐIỆN TOÁN
XỐ SỐ MIỀN NAM
- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số Nam Định
15VT10VT6VT4VT1VT2VT | ||||||||||||
ĐB | 82064 | |||||||||||
G.1 | 08356 | |||||||||||
G.2 | 61215 80388 | |||||||||||
G.3 | 89490 11130 17716 79887 06388 26929 | |||||||||||
G.4 | 2573 9123 3390 3611 | |||||||||||
G.5 | 9538 3684 3274 2415 2095 3665 | |||||||||||
G.6 | 751 900 277 | |||||||||||
G.7 | 54 40 02 17 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02 | 0 | 00, 30, 40, 90(2) |
1 | 11, 15(2), 16, 17 | 1 | 11, 51 |
2 | 23, 29 | 2 | 02 |
3 | 30, 38 | 3 | 23, 73 |
4 | 40 | 4 | 54, 64, 74, 84 |
5 | 51, 54, 56 | 5 | 15(2), 65, 95 |
6 | 64, 65 | 6 | 16, 56 |
7 | 73, 74, 77 | 7 | 17, 77, 87 |
8 | 84, 87, 88(2) | 8 | 38, 88(2) |
9 | 90(2), 95 | 9 | 29 |
1UC12UC11UC14UC13UC4UC | ||||||||||||
ĐB | 20681 | |||||||||||
G.1 | 89427 | |||||||||||
G.2 | 32886 74910 | |||||||||||
G.3 | 46106 78936 81595 03204 82919 14732 | |||||||||||
G.4 | 6502 7613 7283 5855 | |||||||||||
G.5 | 3855 0496 1430 4451 4778 9023 | |||||||||||
G.6 | 567 057 083 | |||||||||||
G.7 | 68 19 29 12 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 06 | 0 | 10, 30 |
1 | 10, 12, 13, 19(2) | 1 | 51, 81 |
2 | 23, 27, 29 | 2 | 02, 12, 32 |
3 | 30, 32, 36 | 3 | 13, 23, 83(2) |
4 | 4 | 04 | |
5 | 51, 55(2), 57 | 5 | 55(2), 95 |
6 | 67, 68 | 6 | 06, 36, 86, 96 |
7 | 78 | 7 | 27, 57, 67 |
8 | 81, 83(2), 86 | 8 | 68, 78 |
9 | 95, 96 | 9 | 19(2), 29 |
5UL1UL3UL9UL15UL13UL | ||||||||||||
ĐB | 80287 | |||||||||||
G.1 | 96436 | |||||||||||
G.2 | 12301 64627 | |||||||||||
G.3 | 99998 15789 56798 51176 20943 91748 | |||||||||||
G.4 | 5098 8196 2664 2263 | |||||||||||
G.5 | 0732 7173 7149 0911 2174 7286 | |||||||||||
G.6 | 184 114 729 | |||||||||||
G.7 | 75 35 36 48 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | |
1 | 11, 14 | 1 | 01, 11 |
2 | 27, 29 | 2 | 32 |
3 | 32, 35, 36(2) | 3 | 43, 63, 73 |
4 | 43, 48(2), 49 | 4 | 14, 64, 74, 84 |
5 | 5 | 35, 75 | |
6 | 63, 64 | 6 | 36(2), 76, 86, 96 |
7 | 73, 74, 75, 76 | 7 | 27, 87 |
8 | 84, 86, 87, 89 | 8 | 48(2), 98(3) |
9 | 96, 98(3) | 9 | 29, 49, 89 |
3UT13UT15UT5UT4UT9UT | ||||||||||||
ĐB | 20370 | |||||||||||
G.1 | 81636 | |||||||||||
G.2 | 66257 15846 | |||||||||||
G.3 | 37524 65416 17868 43257 54395 25613 | |||||||||||
G.4 | 6029 9061 2837 6131 | |||||||||||
G.5 | 6227 8708 6807 5745 1293 9913 | |||||||||||
G.6 | 560 924 945 | |||||||||||
G.7 | 17 77 58 34 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07, 08 | 0 | 60, 70 |
1 | 13(2), 16, 17 | 1 | 31, 61 |
2 | 24(2), 27, 29 | 2 | |
3 | 31, 34, 36, 37 | 3 | 13(2), 93 |
4 | 45(2), 46 | 4 | 24(2), 34 |
5 | 57(2), 58 | 5 | 45(2), 95 |
6 | 60, 61, 68 | 6 | 16, 36, 46 |
7 | 70, 77 | 7 | 07, 17, 27, 37, 57(2), 77 |
8 | 8 | 08, 58, 68 | |
9 | 93, 95 | 9 | 29 |
15TC1TC13TC5TC2TC10TC | ||||||||||||
ĐB | 09945 | |||||||||||
G.1 | 82418 | |||||||||||
G.2 | 42350 86213 | |||||||||||
G.3 | 69986 94720 49505 56499 03826 48935 | |||||||||||
G.4 | 9489 7475 4286 2404 | |||||||||||
G.5 | 0697 1212 2901 5487 1012 4501 | |||||||||||
G.6 | 956 471 474 | |||||||||||
G.7 | 18 78 26 29 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01(2), 04, 05 | 0 | 20, 50 |
1 | 12(2), 13, 18(2) | 1 | 01(2), 71 |
2 | 20, 26(2), 29 | 2 | 12(2) |
3 | 35 | 3 | 13 |
4 | 45 | 4 | 04, 74 |
5 | 50, 56 | 5 | 05, 35, 45, 75 |
6 | 6 | 26(2), 56, 86(2) | |
7 | 71, 74, 75, 78 | 7 | 87, 97 |
8 | 86(2), 87, 89 | 8 | 18(2), 78 |
9 | 97, 99 | 9 | 29, 89, 99 |
8TL7TL13TL12TL6TL10TL | ||||||||||||
ĐB | 59405 | |||||||||||
G.1 | 42480 | |||||||||||
G.2 | 09839 36404 | |||||||||||
G.3 | 27519 11568 26367 98348 26092 37134 | |||||||||||
G.4 | 8491 3260 9112 2059 | |||||||||||
G.5 | 2737 8555 4724 7999 6396 6143 | |||||||||||
G.6 | 621 690 571 | |||||||||||
G.7 | 74 38 01 24 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 04, 05 | 0 | 60, 80, 90 |
1 | 12, 19 | 1 | 01, 21, 71, 91 |
2 | 21, 24(2) | 2 | 12, 92 |
3 | 34, 37, 38, 39 | 3 | 43 |
4 | 43, 48 | 4 | 04, 24(2), 34, 74 |
5 | 55, 59 | 5 | 05, 55 |
6 | 60, 67, 68 | 6 | 96 |
7 | 71, 74 | 7 | 37, 67 |
8 | 80 | 8 | 38, 48, 68 |
9 | 90, 91, 92, 96, 99 | 9 | 19, 39, 59, 99 |
Xem kết quả xổ số Nam Định ngày
Thống kê cầu
Tổng hợp các chức năng thống kê
- Thống kê loto gan
- Thống kê nhanh
- Thống kê chu kỳ loto
- Thống kê chu kỳ dàn Lô lô
- Thống kê chu kỳ dàn đặc biệt
- Thống kê tần suất loto
- Thống kê tần suất cặp loto
- Bảng đặc biệt tuần
- Bảng đặc biệt theo tháng
- Tổng hợp chu kỳ đặc biệt
- Thống kê giải đặc biệt gan
- Kết quả giải DB cho ngày mai
- Thống kê 2 số cuối XSMB
- Thống kê tần số nhịp loto
- Thống kê đầu đuôi lô tô
- Thống kê loto theo loto
- Thống kê loto theo đặc biệt
- Thống kê cặp số anh em
- Thống kê theo ngày
- Cùng quay xổ số
- Ghép lô xiên tự động
- Tìm càng
- Đo dàn đặc biệt chủ động
- Chu kỳ max dàn cùng về
- Thống kê theo tổng
- Thống kê quan trọng