Con số may mắn tuổi Tý ngày 29/10/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 29/10/2023 |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
8 | 40 | 72 |
Nữ |
8 |
15 | 62 | 86 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
3 | 61 | 87 |
Nữ |
2 |
19 | 43 | 67 | |||
1948
|
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
31 | 57 | 74 |
Nữ |
8 5 |
9 | 38 | 88 | |||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
7 | 48 | 71 |
Nữ |
2 |
5 | 56 | 76 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
15 | 42 | 89 |
Nữ |
5 |
32 | 48 | 70 |
Con số may mắn tuổi Sửu ngày 29/10/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 29/10/2023 |
||
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Nam |
6 |
7 | 39 | 96 |
Nữ |
9 |
21 | 48 | 98 | |||
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Nam |
3 |
23 | 59 | 73 |
Nữ |
3 |
13 | 63 | 79 | |||
1949
|
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Nam |
6 9 |
33 | 62 | 69 |
Nữ |
9 6 |
9 | 40 | 82 | |||
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nam |
3 |
4 | 64 | 76 |
Nữ |
3 |
26 | 48 | 86 | |||
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Nam |
9 |
33 | 56 | 76 |
Nữ |
6 |
8 | 50 | 95 |
Con số may mắn tuổi Dần ngày 29/10/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 29/10/2023 |
||
1974 |
Giáp Dần |
Thủy |
Nam |
8 |
19 | 48 | 88 |
Nữ |
7 |
23 | 50 | 79 | |||
1986 |
Bính Dần |
Hỏa |
Nam |
5 |
18 | 44 | 96 |
Nữ |
1 |
33 | 65 | 83 | |||
1998 |
Mậu Dần |
Thổ |
Nam |
2 |
7 | 48 | 97 |
Nữ |
4 |
24 | 46 | 88 | |||
1950
2020 |
Canh Dần |
Mộc |
Nam |
5 8 |
33 | 59 | 81 |
Nữ |
1 7 |
30 | 57 | 93 | |||
1962 |
Nhâm Dần |
Kim |
Nam |
2 |
1 | 53 | 98 |
Nữ |
4 |
8 | 63 | 71 |
Con số may mắn tuổi Mão ngày 29/10/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 29/10/2023 |
||
1975 |
Ất Mão |
Thủy |
Nam |
7 |
27 | 52 | 78 |
Nữ |
8 |
30 | 40 | 81 | |||
1987 |
Đinh Mão |
Hỏa |
Nam |
4 |
16 | 50 | 72 |
Nữ |
2 |
9 | 34 | 88 | |||
1939
1999 |
Kỷ Mão |
Thổ |
Nam |
7 1 |
26 | 53 | 94 |
Nữ |
8 5 |
29 | 49 | 99 | |||
1951 |
Tân Mão |
Mộc |
Nam |
4 |
26 | 41 | 80 |
Nữ |
2 |
30 | 56 | 71 | |||
1963 |
Quý Mão |
Kim |
Nam |
1 |
29 | 47 | 68 |
Nữ |
5 |
19 | 41 | 87 |
Con số may mắn tuổi Thìn ngày 29/10/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 29/10/2023 |
||
1964 |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Nam |
9 |
32 | 43 | 84 |
Nữ |
6 |
2 | 48 | 91 | |||
1976 |
Bính Thìn |
Thổ |
Nam |
6 |
5 | 64 | 79 |
Nữ |
9 |
24 | 56 | 68 | |||
1988 |
Mậu Thìn |
Mộc |
Nam |
3 |
22 | 34 | 81 |
Nữ |
3 |
26 | 66 | 96 | |||
1940
2000 |
Canh Thìn |
Kim |
Nam |
6 9 |
20 | 35 | 77 |
Nữ |
9 6 |
22 | 38 | 76 | |||
1952 |
Nhâm Thìn |
Thủy |
Nam |
3 |
20 | 53 | 75 |
Nữ |
3 |
33 | 63 | 93 |
Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 29/10/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 29/10/2023 |
||
1965 |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Nam |
8 |
33 | 58 | 71 |
Nữ |
7 |
15 | 57 | 80 | |||
1977 |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Nam |
5 |
8 | 44 | 94 |
Nữ |
1 |
12 | 35 | 76 | |||
1989 |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Nam |
2 |
21 | 64 | 72 |
Nữ |
4 |
30 | 63 | 78 | |||
1941
2001 |
Tân Tỵ |
Kim |
Nam |
5 8 |
30 | 61 | 91 |
Nữ |
1 7 |
27 | 36 | 84 | |||
1953 |
Quý Tỵ |
Thủy |
Nam |
2 |
1 | 52 | 80 |
Nữ |
4 |
8 | 52 | 97 |
Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 29/10/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 29/10/2023 |
||
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Nam |
1 |
24 | 65 | 84 |
Nữ |
5 |
22 | 38 | 91 | |||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 |
6 | 51 | 86 |
Nữ |
8 |
33 | 44 | 98 | |||
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Nam |
4 |
5 | 46 | 98 |
Nữ |
2 |
32 | 34 | 84 | |||
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nam |
1 |
30 | 56 | 77 |
Nữ |
5 |
17 | 57 | 69 | |||
1942
2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Nam |
4 7 |
20 | 40 | 95 |
Nữ |
2 8 |
6 | 36 | 85 |
Con số may mắn tuổi Mùi ngày 29/10/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 29/10/2023 |
||
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Nam |
9 |
3 | 57 | 74 |
Nữ |
6 |
11 | 42 | 77 | |||
1967 |
Đinh Mùi |
Thủy |
Nam |
6 |
32 | 48 | 78 |
Nữ |
9 |
30 | 57 | 68 | |||
1979 |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Nam |
3 |
32 | 59 | 94 |
Nữ |
3 |
4 | 40 | 69 | |||
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nam |
9 |
19 | 41 | 87 |
Nữ |
6 |
21 | 44 | 71 | |||
1943
2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Nam |
3 6 |
28 | 46 | 92 |
Nữ |
3 9 |
7 | 65 | 76 |
Con số may mắn tuổi Thân ngày 29/10/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 29/10/2023 |
||
1956 |
Bính Thân |
Hỏa |
Nam |
8 |
25 | 39 | 79 |
Nữ |
7 |
31 | 55 | 84 | |||
1968 |
Mậu Thân |
Thổ |
Nam |
5 |
3 | 39 | 69 |
Nữ |
1 |
1 | 35 | 71 | |||
1980 |
Canh Thân |
Mộc |
Nam |
2 |
6 | 41 | 92 |
Nữ |
4 |
11 | 54 | 72 | |||
1992 |
Nhâm Thân |
Kim |
Nam |
8 |
26 | 63 | 95 |
Nữ |
7 |
0 | 35 | 91 | |||
1944
2004 |
Giáp Thân |
Thủy |
Nam |
2 5 |
6 | 41 | 70 |
Nữ |
4 1 |
19 | 41 | 96 |
Con số may mắn tuổi Dậu ngày 29/10/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 29/10/2023 |
||
1957 |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Nam |
7 |
12 | 47 | 69 |
Nữ |
8 |
10 | 66 | 76 | |||
1969 |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Nam |
4 |
31 | 48 | 80 |
Nữ |
2 |
28 | 39 | 87 | |||
1981 |
Tân Dậu |
Mộc |
Nam |
1 |
18 | 47 | 76 |
Nữ |
5 |
1 | 43 | 98 | |||
1993 |
Quý Dậu |
Kim |
Nam |
7 |
26 | 50 | 85 |
Nữ |
8 |
28 | 37 | 83 | |||
1945
2005 |
Ất Dậu |
Thủy |
Nam |
1 4 |
4 | 47 | 82 |
Nữ |
5 2 |
11 | 64 | 97 |
Con số may mắn tuổi Tuất ngày 29/10/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 29/10/2023 |
||
1946
2006 |
Bính Tuất |
Thổ |
Nam |
9 |
7 | 54 | 93 |
Nữ |
6 |
15 | 56 | 80 | |||
1958 |
Mậu Tuất |
Mộc |
Nam |
6 |
26 | 49 | 76 |
Nữ |
9 |
2 | 36 | 91 | |||
1970 |
Canh Tuất |
Kim |
Nam |
3 |
3 | 48 | 92 |
Nữ |
3 |
2 | 57 | 74 | |||
1982 |
Nhâm Tuất |
Thủy |
Nam |
9 |
6 | 35 | 99 |
Nữ |
6 |
15 | 48 | 90 | |||
1994 |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Nam |
9 3 |
27 | 53 | 85 |
Nữ |
6 3 |
21 | 48 | 75 |
Con số may mắn tuổi Hợi ngày 29/10/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 29/10/2023 |
||
1995 |
Ất Hợi |
Hỏa |
Nam |
5 |
33 | 62 | 93 |
Nữ |
1 |
27 | 58 | 75 | |||
1959 |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Nam |
5 |
3 | 46 | 85 |
Nữ |
1 |
4 | 50 | 95 | |||
1971 |
Tân Hợi |
Kim |
Nam |
2 |
9 | 59 | 94 |
Nữ |
4 |
6 | 38 | 77 | |||
1983 |
Quý Hợi |
Thủy |
Nam |
8 |
25 | 61 | 70 |
Nữ |
7 |
20 | 52 | 95 | |||
1947
2007 |
Đinh Hợi |
Thổ |
Nam |
8 2 |
0 | 66 | 85 |
Nữ |
7 4 |
9 | 37 | 74 |