Dưới đây là danh sách những con số may mắn hôm nay theo 12 con giáp đầy đủ và chính xác nhất được đội ngũ Xổ Số 360 biên soạn và tổng hợp lại. Bài viết có tham khảo ý kiến của 1 số những chuyên gia đầu ngành phong thủy & kinh dịch, rất mong sẽ đáp ứng được quý độc giả.
Con số may mắn tuổi Tý ngày 28/9/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/9/2023 |
||
1984 |
Giáp Tý |
Kim |
Nam |
7 |
23 | 66 | 86 |
Nữ |
8 |
24 | 57 | 77 | |||
1996 |
Bính Tý |
Thủy |
Nam |
4 |
20 | 37 | 75 |
Nữ |
2 |
12 | 52 | 99 | |||
1948
2008
|
Mậu Tý |
Hỏa |
Nam |
7 1 |
16 | 48 | 80 |
Nữ |
8 5 |
13 | 49 | 96 | |||
1960 |
Canh Tý |
Thổ |
Nam |
4 |
27 | 63 | 87 |
Nữ |
2 |
19 | 59 | 92 | |||
1972 |
Nhâm Tý |
Mộc |
Nam |
1 |
27 | 63 | 72 |
Nữ |
5 |
27 | 60 | 83 |
Con số may mắn tuổi Sửu ngày 28/9/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/9/2023 |
||
1985 |
Ất Sửu |
Kim |
Nam |
6 |
21 | 56 | 76 |
Nữ |
9 |
31 | 63 | 79 | |||
1997 |
Đinh Sửu |
Thủy |
Nam |
3 |
33 | 55 | 85 |
Nữ |
3 |
16 | 64 | 73 | |||
1949
2009
|
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Nam |
6 9 |
24 | 55 | 96 |
Nữ |
9 6 |
8 | 57 | 84 | |||
1961 |
Tân Sửu |
Thổ |
Nam |
3 |
9 | 46 | 71 |
Nữ |
3 |
15 | 48 | 85 | |||
1973 |
Quý Sửu |
Mộc |
Nam |
9 |
11 | 48 | 99 |
Nữ |
6 |
1 | 64 | 87 |
Con số may mắn tuổi Dần ngày 28/9/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/9/2023 |
||
1974 |
Giáp Dần |
Thủy |
Nam |
8 |
18 | 39 | 83 |
Nữ |
7 |
13 | 46 | 79 | |||
1986 |
Bính Dần |
Hỏa |
Nam |
5 |
11 | 57 | 89 |
Nữ |
1 |
8 | 66 | 92 | |||
1998 |
Mậu Dần |
Thổ |
Nam |
2 |
1 | 43 | 79 |
Nữ |
4 |
16 | 59 | 88 | |||
1950
2020 |
Canh Dần |
Mộc |
Nam |
5 8 |
0 | 60 | 86 |
Nữ |
1 7 |
4 | 50 | 96 | |||
1962 |
Nhâm Dần |
Kim |
Nam |
2 |
23 | 57 | 81 |
Nữ |
4 |
9 | 40 | 81 |
Con số may mắn tuổi Mão ngày 28/9/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/9/2023 |
||
1975 |
Ất Mão |
Thủy |
Nam |
7 |
31 | 50 | 78 |
Nữ |
8 |
28 | 52 | 96 | |||
1987 |
Đinh Mão |
Hỏa |
Nam |
4 |
18 | 49 | 72 |
Nữ |
2 |
6 | 57 | 78 | |||
1939
1999 |
Kỷ Mão |
Thổ |
Nam |
7 1 |
20 | 35 | 83 |
Nữ |
8 5 |
27 | 59 | 83 | |||
1951 |
Tân Mão |
Mộc |
Nam |
4 |
13 | 51 | 76 |
Nữ |
2 |
16 | 62 | 72 | |||
1963 |
Quý Mão |
Kim |
Nam |
1 |
7 | 60 | 97 |
Nữ |
5 |
18 | 38 | 67 |
Con số may mắn tuổi Thìn ngày 28/9/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/9/2023 |
||
1964 |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Nam |
9 |
14 | 62 | 68 |
Nữ |
6 |
28 | 59 | 71 | |||
1976 |
Bính Thìn |
Thổ |
Nam |
6 |
2 | 53 | 92 |
Nữ |
9 |
8 | 59 | 84 | |||
1988 |
Mậu Thìn |
Mộc |
Nam |
3 |
12 | 52 | 95 |
Nữ |
3 |
23 | 60 | 86 | |||
1940
2000 |
Canh Thìn |
Kim |
Nam |
6 9 |
18 | 58 | 95 |
Nữ |
9 6 |
10 | 65 | 78 | |||
1952 |
Nhâm Thìn |
Thủy |
Nam |
3 |
24 | 39 | 91 |
Nữ |
3 |
1 | 51 | 71 |
Con số may mắn tuổi Tỵ ngày 28/9/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/9/2023 |
||
1965 |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Nam |
8 |
30 | 39 | 86 |
Nữ |
7 |
20 | 44 | 75 | |||
1977 |
Đinh Tỵ |
Thổ |
Nam |
5 |
23 | 43 | 87 |
Nữ |
1 |
4 | 56 | 75 | |||
1989 |
Kỷ Tỵ |
Mộc |
Nam |
2 |
26 | 34 | 67 |
Nữ |
4 |
32 | 45 | 86 | |||
1941
2001 |
Tân Tỵ |
Kim |
Nam |
5 8 |
3 | 53 | 76 |
Nữ |
1 7 |
16 | 37 | 86 | |||
1953 |
Quý Tỵ |
Thủy |
Nam |
2 |
15 | 56 | 76 |
Nữ |
4 |
21 | 48 | 75 |
Con số may mắn tuổi Ngọ ngày 28/9/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/9/2023 |
||
1954 |
Giáp Ngọ |
Kim |
Nam |
1 |
4 | 42 | 68 |
Nữ |
5 |
25 | 39 | 97 | |||
1966 |
Bính Ngọ |
Thủy |
Nam |
7 |
33 | 55 | 81 |
Nữ |
8 |
0 | 56 | 84 | |||
1978 |
Mậu Ngọ |
Hỏa |
Nam |
4 |
21 | 41 | 84 |
Nữ |
2 |
14 | 59 | 76 | |||
1990 |
Canh Ngọ |
Thổ |
Nam |
1 |
6 | 56 | 74 |
Nữ |
5 |
24 | 53 | 86 | |||
1942
2002 |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Nam |
4 7 |
32 | 59 | 75 |
Nữ |
2 8 |
3 | 50 | 78 |
Con số may mắn tuổi Mùi ngày 28/9/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/9/2023 |
||
1955 |
Ất Mùi |
Kim |
Nam |
9 |
15 | 58 | 84 |
Nữ |
6 |
6 | 34 | 83 | |||
1967 |
Đinh Mùi |
Thủy |
Nam |
6 |
26 | 37 | 69 |
Nữ |
9 |
24 | 42 | 97 | |||
1979 |
Kỷ Mùi |
Hỏa |
Nam |
3 |
11 | 63 | 68 |
Nữ |
3 |
19 | 62 | 67 | |||
1991 |
Tân Mùi |
Thổ |
Nam |
9 |
29 | 44 | 99 |
Nữ |
6 |
14 | 51 | 80 | |||
1943
2003 |
Quý Mùi |
Mộc |
Nam |
3 6 |
3 | 34 | 86 |
Nữ |
3 9 |
33 | 37 | 71 |
Con số may mắn tuổi Thân ngày 28/9/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/9/2023 |
||
1956 |
Bính Thân |
Hỏa |
Nam |
8 |
26 | 54 | 93 |
Nữ |
7 |
7 | 65 | 73 | |||
1968 |
Mậu Thân |
Thổ |
Nam |
5 |
20 | 50 | 77 |
Nữ |
1 |
21 | 38 | 69 | |||
1980 |
Canh Thân |
Mộc |
Nam |
2 |
4 | 35 | 69 |
Nữ |
4 |
4 | 38 | 83 | |||
1992 |
Nhâm Thân |
Kim |
Nam |
8 |
9 | 57 | 99 |
Nữ |
7 |
27 | 55 | 74 | |||
1944
2004 |
Giáp Thân |
Thủy |
Nam |
2 5 |
15 | 36 | 90 |
Nữ |
4 1 |
2 | 54 | 72 |
Con số may mắn tuổi Dậu ngày 28/9/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/9/2023 |
||
1957 |
Đinh Dậu |
Hỏa |
Nam |
7 |
27 | 47 | 70 |
Nữ |
8 |
25 | 62 | 86 | |||
1969 |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Nam |
4 |
3 | 61 | 83 |
Nữ |
2 |
30 | 41 | 92 | |||
1981 |
Tân Dậu |
Mộc |
Nam |
1 |
0 | 46 | 68 |
Nữ |
5 |
11 | 47 | 72 | |||
1993 |
Quý Dậu |
Kim |
Nam |
7 |
32 | 48 | 93 |
Nữ |
8 |
4 | 36 | 70 | |||
1945
2005 |
Ất Dậu |
Thủy |
Nam |
1 4 |
3 | 58 | 91 |
Nữ |
5 2 |
17 | 35 | 90 |
Con số may mắn tuổi Tuất ngày 28/9/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/9/2023 |
||
1946
2006 |
Bính Tuất |
Thổ |
Nam |
9 |
33 | 66 | 78 |
Nữ |
6 |
19 | 46 | 98 | |||
1958 |
Mậu Tuất |
Mộc |
Nam |
6 |
17 | 56 | 99 |
Nữ |
9 |
26 | 44 | 67 | |||
1970 |
Canh Tuất |
Kim |
Nam |
3 |
4 | 54 | 92 |
Nữ |
3 |
21 | 59 | 68 | |||
1982 |
Nhâm Tuất |
Thủy |
Nam |
9 |
27 | 51 | 85 |
Nữ |
6 |
27 | 57 | 76 | |||
1994 |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Nam |
9 3 |
3 | 44 | 77 |
Nữ |
6 3 |
25 | 64 | 86 |
Con số may mắn tuổi Hợi ngày 28/9/2023
Năm sinh |
Tuổi |
Mệnh |
Giới tính |
Quái số |
Con số may mắn ngày 28/9/2023 |
||
1995 |
Ất Hợi |
Hỏa |
Nam |
5 |
17 | 50 | 97 |
Nữ |
1 |
18 | 34 | 68 | |||
1959 |
Kỷ Hợi |
Mộc |
Nam |
5 |
25 | 50 | 70 |
Nữ |
1 |
24 | 38 | 91 | |||
1971 |
Tân Hợi |
Kim |
Nam |
2 |
8 | 37 | 84 |
Nữ |
4 |
27 | 36 | 77 | |||
1983 |
Quý Hợi |
Thủy |
Nam |
8 |
16 | 36 | 76 |
Nữ |
7 |
23 | 45 | 84 | |||
1947
2007 |
Đinh Hợi |
Thổ |
Nam |
8 2 |
23 | 45 | 97 |
Nữ |
7 4 |
0 | 57 | 82 |
Ngày 28 tháng 9 năm 2023 dương lịch là thứ năm. Lịch âm hôm nay là ngày 14 tháng 8 năm 2023 tức ngày Kỷ Sửu tháng Tân Dậu năm Quý Mão. Ngày này mang đến những tin vui bất chợt cùng sự tốt lành, may mắn. Để thu được lợi ích lớn nhất từ ngày 23/9/2023, bạn nhanh chóng tiến hành các công việc cần làm trong ngày này vào thời điểm sớm (sáng đến trưa), tránh để càng muộn thì cát lợi càng giảm, kém thuận lợi hơn.
Có thể bạn quan tâm:
- Kết Quả Xổ Số Miền Bắc Thứ 5 Hàng Tuần
- Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ 5 Hàng Tuần
- Kết Quả Xổ Số Miền Nam Thứ 5 Hàng Tuần