Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 89 |
91 |
27 |
G.7 | 619 |
996 |
355 |
G.6 |
2883
4434
4069
|
5812
8072
7897
|
3476
9557
0558
|
G.5 | 3349 |
8235 |
4887 |
G.4 |
59484
90435
95301
15674
83874
32299
17792
|
45538
98073
56157
19727
98095
19640
44737
|
05711
40158
53948
55030
80708
22481
53994
|
G.3 |
65469
51155
|
34668
70577
|
53070
49670
|
G.2 | 39093 |
19673 |
72963 |
G.1 | 78025 |
63547 |
59150 |
ĐB | 118793 |
980802 |
171350 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMT theo ngày:
- Kết quả XSMT 02/11/2024
- Kết quả XSMT 01/11/2024
- Kết quả XSMT 31/10/2024
- Kết quả XSMT 30/10/2024
- Kết quả XSMT 29/10/2024
Xem kết XS3MIEN cùng ngày:
- Kết quả XSMB 31/10/2024
- Kết quả XSMN 31/10/2024
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMT
- Danh sách kqxsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMT