Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 48 |
92 |
G.7 | 989 |
687 |
G.6 |
6811
0815
9989
|
3304
7022
7116
|
G.5 | 4128 |
9835 |
G.4 |
46858
05935
64452
40758
29989
51520
21806
|
43566
87260
52024
11688
28680
18140
48780
|
G.3 |
19967
58722
|
96687
45239
|
G.2 | 20938 |
43971 |
G.1 | 60758 |
63739 |
ĐB | 760075 |
141768 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMT theo ngày:
- Kết quả XSMT 24/01/2024
- Kết quả XSMT 23/01/2024
- Kết quả XSMT 22/01/2024
- Kết quả XSMT 21/01/2024
- Kết quả XSMT 20/01/2024
Xem kết XS3MIEN cùng ngày:
- Kết quả XSMB 22/01/2024
- Kết quả XSMN 22/01/2024
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMT
- Danh sách kqxsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMT