Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 14 |
81 |
90 |
G.7 | 690 |
797 |
856 |
G.6 |
8305
7341
2293
|
4963
7720
8494
|
3150
3100
6434
|
G.5 | 5513 |
7853 |
4704 |
G.4 |
80987
79763
72633
38287
92346
01732
16194
|
98970
25691
11109
53400
15435
18355
85747
|
55313
82866
54217
74628
25188
44748
73531
|
G.3 |
89896
33176
|
36948
88913
|
63742
06814
|
G.2 | 45072 |
31227 |
79661 |
G.1 | 50920 |
11639 |
87017 |
ĐB | 797206 |
334240 |
490832 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMT theo ngày:
- Kết quả XSMT 21/10/2023
- Kết quả XSMT 20/10/2023
- Kết quả XSMT 19/10/2023
- Kết quả XSMT 18/10/2023
- Kết quả XSMT 17/10/2023
Xem kết XS3MIEN cùng ngày:
- Kết quả XSMB 19/10/2023
- Kết quả XSMN 19/10/2023
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMT
- Danh sách kqxsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMT