Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 64 |
45 |
49 |
G.7 | 233 |
195 |
157 |
G.6 |
4387
8047
1648
|
6941
8501
6361
|
8551
8676
7613
|
G.5 | 6506 |
6911 |
8507 |
G.4 |
75356
62304
50561
76215
67880
60398
19087
|
79109
87469
04432
35625
16971
42720
28767
|
25758
62138
40167
99334
16754
73899
58211
|
G.3 |
08177
93481
|
41513
56764
|
97098
40581
|
G.2 | 59635 |
75558 |
40496 |
G.1 | 28510 |
16798 |
70731 |
ĐB | 835628 |
249035 |
983396 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMT theo ngày:
- Kết quả XSMT 18/11/2023
- Kết quả XSMT 17/11/2023
- Kết quả XSMT 16/11/2023
- Kết quả XSMT 15/11/2023
- Kết quả XSMT 14/11/2023
Xem kết XS3MIEN cùng ngày:
- Kết quả XSMB 16/11/2023
- Kết quả XSMN 16/11/2023
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMT
- Danh sách kqxsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMT