Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 29 |
08 |
G.7 | 930 |
802 |
G.6 |
3528
2088
8900
|
0690
5401
6544
|
G.5 | 0571 |
4626 |
G.4 |
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
|
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
|
G.3 |
96928
07098
|
07150
73071
|
G.2 | 10458 |
75591 |
G.1 | 50633 |
21416 |
ĐB | 688565 |
784945 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMT theo ngày:
- Kết quả XSMT 18/10/2023
- Kết quả XSMT 17/10/2023
- Kết quả XSMT 16/10/2023
- Kết quả XSMT 15/10/2023
- Kết quả XSMT 14/10/2023
Xem kết XS3MIEN cùng ngày:
- Kết quả XSMB 16/10/2023
- Kết quả XSMN 16/10/2023
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMT
- Danh sách kqxsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMT