Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 98 |
81 |
30 |
G.7 | 562 |
666 |
812 |
G.6 |
1758
3354
3180
|
5446
1002
1000
|
2496
6915
5974
|
G.5 | 0003 |
0288 |
5009 |
G.4 |
23329
18759
49006
15156
20637
06561
12837
|
77805
21655
27776
59866
43365
82183
19501
|
58708
74892
23403
63072
33369
25998
19915
|
G.3 |
68684
58496
|
74716
92612
|
94736
36343
|
G.2 | 46753 |
75946 |
26086 |
G.1 | 09146 |
35317 |
56651 |
ĐB | 440661 |
727281 |
391035 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMT theo ngày:
- Kết quả XSMT 13/01/2024
- Kết quả XSMT 12/01/2024
- Kết quả XSMT 11/01/2024
- Kết quả XSMT 10/01/2024
- Kết quả XSMT 09/01/2024
Xem kết XS3MIEN cùng ngày:
- Kết quả XSMB 11/01/2024
- Kết quả XSMN 11/01/2024
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMT
- Danh sách kqxsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMT