Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 38 |
65 |
G.7 | 815 |
766 |
G.6 |
5374
3347
6093
|
7992
6022
4730
|
G.5 | 6080 |
5742 |
G.4 |
16467
34607
12520
07968
74177
25842
30116
|
13348
81248
61787
19015
85208
36001
68655
|
G.3 |
17697
62571
|
53224
35102
|
G.2 | 02023 |
13387 |
G.1 | 19494 |
90121 |
ĐB | 400518 |
786981 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMT theo ngày:
- Kết quả XSMT 11/10/2023
- Kết quả XSMT 10/10/2023
- Kết quả XSMT 09/10/2023
- Kết quả XSMT 08/10/2023
- Kết quả XSMT 07/10/2023
Xem kết XS3MIEN cùng ngày:
- Kết quả XSMB 09/10/2023
- Kết quả XSMN 09/10/2023
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMT
- Danh sách kqxsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMT