Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 | 63 |
97 |
42 |
G.7 | 248 |
134 |
670 |
G.6 |
3325
1776
4753
|
2074
7546
6206
|
5638
2832
4789
|
G.5 | 8503 |
5321 |
3027 |
G.4 |
97062
99339
38543
27076
29106
89550
92374
|
24229
23335
20815
07801
44956
99532
05917
|
53250
14964
45114
80454
58744
67565
53775
|
G.3 |
26556
66942
|
11385
18593
|
45243
22686
|
G.2 | 90605 |
44057 |
89327 |
G.1 | 53030 |
55452 |
65734 |
ĐB | 611910 |
751294 |
682586 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMN theo ngày:
- Kết quả XSMN 16/09/2023
- Kết quả XSMN 15/09/2023
- Kết quả XSMN 14/09/2023
- Kết quả XSMN 13/09/2023
- Kết quả XSMN 12/09/2023
Xem kết XS3M cùng ngày:
- Kết quả XSMT 14/09/2023
- Kết quả XSMB 14/09/2023
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMN
- Danh sách xsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMN