Giải | An Giang | Bình Thuận | Tây Ninh |
---|---|---|---|
G.8 | 77 |
56 |
89 |
G.7 | 630 |
849 |
946 |
G.6 |
9216
1212
8083
|
9972
4180
9775
|
3076
3145
4391
|
G.5 | 2954 |
3500 |
6415 |
G.4 |
37147
78652
95165
26246
06916
99637
39288
|
44981
80391
32057
05524
72277
80438
48102
|
51309
10136
79998
14641
43935
14353
90767
|
G.3 |
34627
97947
|
41600
43236
|
15089
94224
|
G.2 | 16544 |
16714 |
45315 |
G.1 | 92806 |
82001 |
88019 |
ĐB | 193502 |
614226 |
815386 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMN theo ngày:
- Kết quả XSMN 16/04/2022
- Kết quả XSMN 15/04/2022
- Kết quả XSMN 14/04/2022
- Kết quả XSMN 13/04/2022
- Kết quả XSMN 12/04/2022
Xem kết XS3M cùng ngày:
- Kết quả XSMT 14/04/2022
- Kết quả XSMB 14/04/2022
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMN
- Danh sách xsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMN