Giải | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
G.8 | 33 |
35 |
52 |
G.7 | 172 |
659 |
766 |
G.6 |
6765
1014
2608
|
8157
4353
0007
|
3550
5050
4603
|
G.5 | 8429 |
2284 |
6797 |
G.4 |
45399
72248
29988
94251
00328
00379
82575
|
84218
28434
12461
99520
50326
41555
18003
|
84125
59536
49268
42936
83913
06570
98998
|
G.3 |
10878
69493
|
17036
92876
|
90390
53116
|
G.2 | 55093 |
86673 |
43289 |
G.1 | 70600 |
11122 |
59881 |
ĐB | 786266 |
900047 |
029677 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMN theo ngày:
- Kết quả XSMN 05/04/2024
- Kết quả XSMN 04/04/2024
- Kết quả XSMN 03/04/2024
- Kết quả XSMN 02/04/2024
- Kết quả XSMN 01/04/2024
Xem kết XS3M cùng ngày:
- Kết quả XSMT 03/04/2024
- Kết quả XSMB 03/04/2024
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMN
- Danh sách xsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMN