Giải | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 92 | 83 |
G.7 | 400 | 303 |
G.6 | 2348 6200 6299 | 5771 8601 5321 |
G.5 | 8923 | 0061 |
G.4 | 82677 06255 03899 28051 02759 38749 04772 | 66352 06727 37744 56052 10983 76759 98122 |
G.3 | 60110 21638 | 21080 36638 |
G.2 | 70216 | 93241 |
G.1 | 21522 | 72422 |
ĐB | 954722 | 250326 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 81 | 91 |
G.7 | 664 | 648 |
G.6 | 9280 5794 4142 | 0969 5444 1882 |
G.5 | 6851 | 8118 |
G.4 | 93163 95281 35086 34239 46722 28840 06526 | 57258 36206 22616 13110 93148 06544 55062 |
G.3 | 63693 89010 | 84023 02064 |
G.2 | 63048 | 94433 |
G.1 | 74697 | 62618 |
ĐB | 017700 | 999151 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 28 | 43 |
G.7 | 600 | 083 |
G.6 | 6970 7025 5048 | 5545 3082 5134 |
G.5 | 8020 | 8077 |
G.4 | 16710 51138 80944 95102 27055 66653 54540 | 59864 69624 04961 40591 74207 99531 37939 |
G.3 | 00984 20834 | 65054 63724 |
G.2 | 55891 | 10518 |
G.1 | 42287 | 73161 |
ĐB | 112501 | 225438 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 90 | 26 |
G.7 | 339 | 185 | 390 |
G.6 | 8274 6397 5360 | 6619 9069 2962 | 1278 7132 7148 |
G.5 | 0620 | 4338 | 7794 |
G.4 | 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735 | 45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 |
G.3 | 57683 73338 | 00466 11259 | 85196 43817 |
G.2 | 65417 | 94522 | 82864 |
G.1 | 66312 | 62035 | 91219 |
ĐB | 554694 | 266187 | 549035 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Đà Nẵng | Đắc Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
G.8 | 88 | 01 | 30 |
G.7 | 807 | 202 | 593 |
G.6 | 2746 7820 6665 | 6918 6613 2066 | 3168 5867 3601 |
G.5 | 6173 | 1227 | 6034 |
G.4 | 02125 19644 13219 28207 12325 54522 83429 | 36704 78947 02264 27521 07642 71982 09349 | 46948 63905 36577 57141 64440 56390 72249 |
G.3 | 05823 88295 | 86823 71102 | 23791 92839 |
G.2 | 03724 | 73279 | 80156 |
G.1 | 18949 | 66306 | 51220 |
ĐB | 623653 | 460764 | 805911 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 49 | 75 |
G.7 | 497 | 948 |
G.6 | 0555 5883 0337 | 2225 3609 4287 |
G.5 | 6545 | 4662 |
G.4 | 53899 16558 24653 04146 37029 42836 01138 | 55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894 |
G.3 | 30407 79991 | 65017 04262 |
G.2 | 77640 | 29944 |
G.1 | 00914 | 91920 |
ĐB | 982528 | 809490 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Giải | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 87 | 37 |
G.7 | 800 | 328 | 857 |
G.6 | 0943 6653 5909 | 7054 7861 7316 | 9211 2908 0443 |
G.5 | 7877 | 5935 | 8469 |
G.4 | 23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 |
G.3 | 97641 40616 | 14063 84170 | 18572 10979 |
G.2 | 37642 | 05509 | 52655 |
G.1 | 79228 | 29486 | 54207 |
ĐB | 666069 | 882454 | 129129 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
KQXSMT - SXMT - Kết quả xổ số kiến thiết miền Trung mở thưởng hàng ngày vào khung giờ 17h15p đến 17h35p từ các đài phát sóng miền Trung. KQXS Miền Trung được cập nhật nhanh chóng và chính xác nhất tại website XoSo360.
Lịch Mở Thưởng KQXSKT Miền Trung Hàng Tuần
-
XSMT T2: Phú Yên, Thừa Thiên Huế
-
XSMT T3: Đắk Lắk - Quảng Nam
-
XSMT T4: Đà Nẵng - Khánh Hòa
-
XSMT T5: Bình Định - Quảng Trị - Quảng Bình
-
XSMT T6: Gia Lai - Ninh Thuận
-
XSMT T7: Đà Nẵng - Quảng Ngãi - Đắk Nông
-
XSMT CN: Kon Tum - Khánh Hòa - Huế
Thời gian phát sóng chương trình quay thưởng xổ số kiến thiết miền Trung vào lúc 17h15p các ngày trong tuần, luân phiên quay mở thưởng XS kiến thiết các tỉnh miền Trung với tốc độ cập nhật nhanh chóng. Dễ dàng tra cứu 2 chữ số cuối giải XSMT ngay cả khi đang phát sóng.
Cơ Cấu Giải Thưởng XSMT (từ 01/04/2019)
Mỗi tỉnh tổ chức giải xổ số miền Trung phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số, mỗi vé có giá 10.000 VNĐ (mười nghìn đồng). Trong đó, có 11.152 giải xổ số từ giải Đặc Biệt đến giải Tám.
SL Giải | Tên Giải | Trùng | Giải Thưởng |
---|---|---|---|
01 | Giải Đặc Biệt | 6 số | 2.000.000.000 đ |
01 | Giải Nhất | 5 số | 30.000.000đ |
01 | Giải Nhì | 5 số | 15.000.000đ |
02 | Giải Ba | 5 số | 10.000.000đ |
07 | Giải Tư | 5 số | 3.000.000đ |
10 | Giải Năm | 4 số | 1.000.000đ |
30 | Giải Sáu | 4 số | 400.000đ |
100 | Giải Bảy | 3 số | 200.000đ |
1.000 | Giải Tám | 2 số | 100.000đ |
Ngoài ra, quay XS MT còn trao tặng 9 giải phụ đặc biệt cho những vé số sai chữ số đầu tiên nhưng đúng 5 chữ số sau của 6 chữ số giải đặc biệt (mỗi giải trị giá 50 triệu đồng).
Trao tặng 45 giải khuyến khích cho những vé số trùng chữ số thứ nhất + thứ 2 và 3/4 chữ số còn lại của 6 chữ số giải đặc biệt, mỗi giải trị giá 6 triệu đồng.