KT 20CS7CS4CS8CS9CS2CS10CS17CS
ĐB 35627
G.1 13260
G.2 96217 17317
G.3 28340 60873 47641
19296 93791 58846
G.4 1425 0878 0269 6048
G.5 4114 5973 7447
0951 0213 1899
G.6 568 558 529
G.7 44 24 37 61
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 40, 60
1 13, 14, 17(2) 1 41, 51, 61, 91
2 24, 25, 27, 29 2
3 37 3 13, 73(2)
4 40, 41, 44, 46, 47, 48 4 14, 24, 44
5 51, 58 5 25
6 60, 61, 68, 69 6 46, 96
7 73(2), 78 7 17(2), 27, 37, 47
8 8 48, 58, 68, 78
9 91, 96, 99 9 29, 69, 99

Thống Kê Nhanh Xổ Số Miền Bắc 07/12/2023

10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
36: 19 lần 44: 18 lần 99: 17 lần 10: 16 lần 43: 16 lần
73: 16 lần 12: 15 lần 62: 15 lần 52: 15 lần 97: 15 lần
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
11: 8 lần 88: 8 lần 80: 8 lần 42: 7 lần 93: 6 lần
67: 6 lần 39: 6 lần 38: 6 lần 76: 6 lần 95: 5 lần
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
78: 3 ngày 61: 3 ngày 44: 3 ngày 60: 2 ngày 27: 2 ngày
13: 2 ngày 17: 2 ngày 58: 2 ngày 37: 2 ngày
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
93: 17 ngày 95: 15 ngày 56: 14 ngày 97: 12 ngày 67: 11 ngày
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
1: 119 lần 4: 117 lần 9: 113 lần 7: 112 lần 2: 110 lần
6: 105 lần 5: 103 lần 8: 102 lần 0: 101 lần 3: 98 lần
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
3: 119 lần 2: 116 lần 7: 114 lần 9: 111 lần 4: 107 lần
8: 106 lần 6: 106 lần 0: 106 lần 1: 99 lần 5: 96 lần
Giải Bình Thuận Tây Ninh An Giang
G.8
17
08
42
G.7
311
789
372
G.6
5019
7366
1047
7850
1337
1510
5943
9836
6180
G.5
3666
5699
8589
G.4
60101
13305
47661
63342
03685
73214
64122
71554
73090
02980
55288
01757
58406
82325
48543
97514
56607
15995
87415
46801
96836
G.3
95433
37917
69532
89787
88565
96987
G.2
04051
69154
63559
G.1
00610
19108
13122
ĐB
909255
066425
539517
Đầu Bình Thuận Tây Ninh An Giang
0 01, 05 06, 08(2) 01, 07
1 10, 11, 14, 17(2), 19 10 14, 15, 17
2 22 25(2) 22
3 33 32, 37 36(2)
4 42, 47 42, 43(2)
5 51, 55 50, 54(2), 57 59
6 61, 66(2) 65
7 72
8 85 80, 87, 88, 89 80, 87, 89
9 90, 99 95
Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
74
18
42
G.7
989
400
759
G.6
5985
9231
1046
3114
8107
7049
8459
0532
2233
G.5
0398
0469
8074
G.4
58477
31272
60382
20608
44325
46230
79929
80947
73235
58602
56108
97157
49847
06639
07611
47622
68267
36311
74303
64813
57599
G.3
88467
02281
72701
92538
86888
60716
G.2
14423
89364
11976
G.1
61434
23200
12789
ĐB
875543
943345
274609
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 08 00(2), 01, 02, 07, 08 03, 09
1 14, 18 11(2), 13, 16
2 23, 25, 29 22
3 30, 31, 34 35, 38, 39 32, 33
4 43, 46 45, 47(2), 49 42
5 57 59(2)
6 67 64, 69 67
7 72, 74, 77 74, 76
8 81, 82, 85, 89 88, 89
9 98 99

Xổ Số Mega 6/45 Thứ 4 ngày 06/12/2023

Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
19,757,570,500 đồng
Kỳ quay thưởng : #001130
18 19 20 29 41 42
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 0 19,757,570,500
Giải nhất 10 10,000,000
Giải nhì 894 300,000
Giải ba 16,142 30,000

Xổ Số Power 6/55 Thứ 5 ngày 07/12/2023

Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
31,401,323,850 đồng
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
4,638,329,900 đồng
Kỳ quay thưởng: #00967
09 13 28 33 50 53 47

Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự

Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 31,401,323,850
Jackpot 2 0 4,638,329,900
Giải nhất 11 40,000,000
Giải nhì 507 500,000
Giải ba 9,651 50,000

Xổ Số Max 3D Thứ 4 ngày 06/12/2023

Kỳ quay thưởng: #00573
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 529 128 1tr
Nhất 019 166 847 155 350N
Nhì 244 522 379 210N
376 486 786
Ba 939 422 447 836 100N
935 750 195 147

Xổ Số Max 3D Pro Thứ 5 ngày 07/12/2023

Kỳ quay thưởng: #00221
Giải Dãy số trúng Giải thưởng
ĐB 053 476 2 tỷ
Phụ ĐB 476 053 400tr
Nhất Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 30tr
245 663 616 894
Nhì Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: 10tr
987 370 841
041 201 072
Ba Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: 4tr
463 117 553 100
591 553 792 117
Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1tr
Năm Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ 100k
Sáu Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ 40k