Giải | Phú Yên | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|
G.8 | 75 |
37 |
G.7 | 060 |
761 |
G.6 |
8820
7339
5522
|
9400
9386
2677
|
G.5 | 4246 |
7259 |
G.4 |
31777
13544
23826
41539
96199
22076
07176
|
92491
60039
12264
09716
73741
37493
41991
|
G.3 |
47620
90019
|
37084
95269
|
G.2 | 39195 |
58775 |
G.1 | 90503 |
57782 |
ĐB | 777028 |
886801 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMT theo ngày:
- Kết quả XSMT 11/11/2020
- Kết quả XSMT 10/11/2020
- Kết quả XSMT 09/11/2020
- Kết quả XSMT 08/11/2020
- Kết quả XSMT 07/11/2020
Xem kết XS3MIEN cùng ngày:
- Kết quả XSMB 09/11/2020
- Kết quả XSMN 09/11/2020
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMT
- Danh sách kqxsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMT