Giải | Bình Phước | Hậu Giang | Hồ Chí Minh | Long An |
---|---|---|---|---|
G.8 | 26 |
49 |
29 |
38 |
G.7 | 987 |
937 |
465 |
458 |
G.6 |
6055
2963
3274
|
4661
7966
3611
|
8502
8302
9068
|
1095
4845
0111
|
G.5 | 2386 |
6673 |
1429 |
5724 |
G.4 |
75113
38328
72269
57178
22845
57440
18386
|
43219
70616
43110
73306
14582
93870
76209
|
32447
28842
42684
78201
95725
03410
59605
|
56821
48395
51123
87013
13613
20770
90819
|
G.3 |
18842
87146
|
73893
75155
|
91729
66560
|
73112
17829
|
G.2 | 69205 |
19889 |
60324 |
29295 |
G.1 | 79170 |
53666 |
68196 |
06146 |
ĐB | 927913 |
926185 |
971775 |
988247 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Xem kết quả XSMN theo ngày:
- Kết quả XSMN 12/10/2020
- Kết quả XSMN 11/10/2020
- Kết quả XSMN 10/10/2020
- Kết quả XSMN 09/10/2020
- Kết quả XSMN 08/10/2020
Xem kết XS3M cùng ngày:
- Kết quả XSMT 10/10/2020
- Kết quả XSMB 10/10/2020
Tra cứu tính năng hữu ích:
- Trải nghiệm quay thử XSMN
- Danh sách xsmb 30 ngày
- Phân tích dự đoán XSMN